Topic 14: Occupations

Biết đến công việc và nghề nghiệp của người khác là cách thú vị để hiểu rõ hơn về họ và mở ra các cơ hội giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và linh hoạt. Tuy nhiên, làm thế nào để hỏi về vấn đề đó mà không tạo ra hiểu lầm hoặc bị coi là quá mức tò mò? "30 câu hỏi về Nghề nghiệp (Occupations)" mà Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp dưới đây sẽ là công cụ hữu ích cho bạn, giúp nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh và học từ vựng tiếng Anh liên quan đến nghề nghiệp một cách hiệu quả. Hãy thử nghiệm và thực hành ngay những câu hỏi này trong các events trực tiếp tại câu lạc bộ tiếng Anh của CTE tổ chức tại các chi nhánh ở quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12, để có trải nghiệm giao tiếp thực tế và học hỏi từ mọi tình huống gặp phải nhé!



30 QUESTIONS TO ASK ABOUT OCCUPATIONS

  1. What do you do for a living? - Bạn làm việc gì để kiếm sống?

    • make a living /meɪk ə ˈlɪv.ɪŋ/ hoặc do something for a living (phrase): kiếm sống



  2. How long have you been working at your current job? - Bạn đã làm công việc hiện tại bao lâu rồi?

    • current /ˈkɝː.ənt/ (adj): hiện tại

    • job /dʒɑːb/ (n): công việc



  3. What does your typical workday like? - Một ngày làm việc thông thường của bạn như thế nào?

    • typical  /ˈtɪp.ɪ.kəl/ (adj): thường, điển hình

    • workday  /ˈwɝːk.deɪ/ (n): ngày làm việc



  4. Do you enjoy your job? Why or why not? - Bạn có thích công việc của mình không? Tại sao hoặc tại sao không?

    • enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích



  5. What qualifications or education are required for your job? - Công việc của bạn yêu cầu trình độ hoặc bằng cấp gì?

    • qualification /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ (n): bằng cấp

    • education  /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/ (n): trình độ

    • require /rɪˈkwaɪr/ (v): yêu cầu



  6. Do you work with a team or independently? - Bạn làm việc cùng một nhóm hay làm độc lập?

    • team /tiːm/ (n): nhóm

    • independently /ˌɪn.dɪˈpen.dənt.li/ (adv): một cách độc lập



  7. Are there any challenges or difficulties in your profession? - Có bất kỳ thách thức hoặc khó khăn nào trong nghề nghiệp của bạn không?

    • challenge /ˈtʃæl.ɪndʒ/ (n): thách thức

    • difficulty /ˈdɪf.ə.kəl.t̬i/ (n): khó khăn

    • profession /prəˈfeʃ.ən/ (n): nghề nghiệp, chuyên môn



  8. What are the usual working hours in your occupation? - Giờ làm việc thông thường trong nghề nghiệp của bạn là bao nhiêu?

    • usual /ˈjuː.ʒu.əl/ (adj): thường

    • occupation /ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/ (n): nghề nghiệp



  9. Have you ever considered changing your job? Why? - Bạn có bao giờ xem xét việc thay đổi công việc của bạn không? Tại sao?

    • consider /kənˈsɪd.ɚ/ (v): xem xét

    • change /tʃeɪndʒ/ (v): thay đổi



  10. Do you have any career goals? - Bạn có bất kỳ mục tiêu nghề nghiệp nào không?

    • goal /ɡoʊl/ (n): mục tiêu



  11. What skills or qualities are important for success in your field? - Những kỹ năng hoặc phẩm chất nào quan trọng cho sự thành công trong lĩnh vực của bạn?

    • skill /skɪl/ (n): kỹ năng

    • quality /ˈkwɑː.lə.t̬i/ (n): phẩm chất

    • important /ɪmˈpɔːr.tənt/ (adj): quan trọng

    • success /səkˈses/ (n): thành công

    • field /fiːld/ (n): lĩnh vực



  12. Is your job related to your educational background? - Công việc của bạn có liên quan đến học vấn của bạn không?

    • related (to) someone/something /rɪˈleɪ.t̬ɪd/ (phrasal verb): liên quan đến

    • educational /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən.əl/ (adj): học vấn

    • background /ˈbæk.ɡraʊnd/ (n): nền tảng



  13. Do you have someone you admire in your profession? - Bạn có ngưỡng mộ người nào trong lĩnh vực công việc của bạn không?

    • admire /ədˈmaɪr/ (v): ngưỡng mộ 



  14. What made you choose your current career path? - Điều gì khiến bạn chọn con đường sự nghiệp hiện tại của mình?

    • choose /tʃuːz/ (v): chọn

    • career path  /kəˈrɪr pæθ/ (n): con đường sự nghiệp



  15. Are there any occupational hazards or safety concerns in your job? - Có bất kỳ rủi ro nghề nghiệp hoặc vấn đề an toàn nào trong công việc của bạn không?

    • occupational /ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən.əl/ (adj): thuộc về nghề nghiệp

    • hazard /ˈhæz.ɚd/ (n): rủi ro, sự nguy hiểm

    • safety /ˈseɪf.ti/ (n): an toàn

    • concern  /kənˈsɝːn/ (n): vấn đề



  16. Have you ever had to deal with a difficult boss or coworker? How did you handle it? - Bạn đã bao giờ phải đối mặt với sếp hoặc đồng nghiệp khó chịu không? Bạn xử lý nó như thế nào?

    • deal (with) someone  /diːl/ (phrasal verb): đối mặt với

    • difficult /ˈdɪf.ə.kəlt/ (adj): khó khăn

    • boss /bɑːs/ (n): sếp

    • coworker  /ˌkoʊˈwɝː.kɚ/ (n): đồng nghiệp



  17. Do you think your job will change in the future due to technology advancements? - Bạn nghĩ công việc của bạn sẽ thay đổi trong tương lai do sự tiến bộ của công nghệ không?

    • future /ˈfjuː.tʃɚ/ (n): tương lai

    • due (to) /duː/ (phrase): do, bởi vì 

    • technology  /tekˈnɑː.lə.dʒi/ (n): công nghệ

    • advancement /ədˈvæns.mənt/ (n): sự tiến bộ



  18. What do you like most about your occupation? - Bạn thích điều gì nhất trong nghề nghiệp của bạn?



  19. Have you ever had to work overtime? How did you feel about it? - Bạn có bao giờ phải làm thêm giờ không? Bạn cảm thấy thế nào về điều này?

    • overtime /ˈoʊ.vɚ.taɪm/ (n, adv): thêm giờ



  20. Do you think you're well-compensated for the work you do? - Bạn nghĩ rằng bạn được đền đáp tốt cho công việc bạn làm không?

    • well-compensated /wel - ˈkɑːm.pən.seɪtid/ (adj): được đền đáp tốt



  21. Have you ever received a promotion or a raise in your job? - Bạn có bao giờ được thăng chức hoặc tăng lương trong công việc không?

    • receive /rɪˈsiːv/ (v): nhận

    • promotion /prəˈmoʊ.ʃən/ (n): thăng chức



  22. What advice would you give to someone interested in pursuing a career in your field? - Bạn sẽ đưa lời khuyên gì cho ai đó quan tâm đến việc theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực của bạn?

    • interested (in) /ˈɪn.trɪ.stid/ (phrase verb): quan tâm (tới)

    • pursue /pɚˈsuː/ (v): theo đuổi



  23. How do you balance your work and personal life? - Bạn làm thế nào để cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân?

    • balance /ˈbæl.əns/ (v): cân bằng

    • personal life /ˈpɝː.sən.əl laɪf/ (n): cuộc sống cá nhân



  24. Have you ever had to travel for work? Where did you go? - Bạn có bao giờ phải đi công tác không? Bạn đã đi đâu?

    • travel /ˈtræv.əl/ (v): đi, di chuyển



  25. Do you think job satisfaction is more important than a high salary? - Bạn có nghĩ rằng sự hài lòng trong công việc quan trọng hơn một mức lương cao không?

    • satisfaction /ˌsæt̬.ɪsˈfæk.ʃən/ (n): sự hài lòng

    • salary /ˈsæl.ɚ.i/ (n): lương



  26. What are the most common misconceptions people have about your profession? - Những hiểu lầm phổ biến nhất mà người ta có về nghề nghiệp của bạn là gì?

    • common /ˈkɑː.mən/ (adj): phổ biến

    • misconception /ˌmɪs.kənˈsep.ʃən/ (n): hiểu lầm, quan niệm sai lầm



  27. If you could choose any other occupation, what would it be? - Nếu bạn có thể chọn bất kỳ nghề nào khác, đó sẽ là gì?



  28. If you could have any job in the world, what would it be? Why? - Nếu bạn có thể làm bất cứ việc gì trên thế giới, thì việc đó là gì? Tại sao?

    • world /wɝːld/ (n): thế giới



  29. When you were a child, who did you want to become? - Khi bạn còn nhỏ, bạn muốn trở thành ai?

    • child  /tʃaɪld/ (n): trẻ em, nhỏ



  30. What are the most popular jobs in Vietnam? - Việc làm phổ biến nhất ở Việt Nam là gì?

    • popular /ˈpɑː.pjə.lɚ/ (adj): phổ biến

Và dưới đây là giáo viên của chúng mình hướng dẫn đọc các từ vựng ở trên nhé!

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi về Occupations” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải khả năng giao tiếp hay muốn học IELTS, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) và follow trang chính thức Tiếng Anh Giao Tiếp: Coffee Talk English cùng chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị trong quá trình học tiếng Anh. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh nhé!

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Occupations” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook và follow trang chính thức Tiếng Anh Giao Tiếp: Coffee Talk English để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.



By Lê Thanh Trúc

Reviewed by Nguyễn Khánh Linh (Giáo viên tại CTE)

Previous
Previous

Topic 15: Personality

Next
Next

Topic 13: Learning Style