Topic 102: Insomnia

Chứng mất ngủ là một tình trạng khá phổ biến, có thể gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và sức khỏe của nhiều người. Các nguyên nhân gây mất ngủ có rất nhiều và đa dạng, bao gồm căng thẳng và lo lắng, áp lực từ cuộc sống, công việc hay sức khỏe.

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Insomnia”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1. What time do you usually go to bed? – Bạn thường đi ngủ mấy giờ?

  • Usually (adv) /ˈjuːʒuəl/: thường xuyên

2. Is your sleep schedule irregular? – Lịch trình ngủ của bạn có thất thường không?

  • Schedule (n) /ˈskedʒuːl/: Lịch trình

  • Irregular (adj) /ɪˈreɡjəlɚ/: thất thường

3. What is insomnia? – Chứng mất ngủ là gì?

  • Insomnia (n) /ɪnˈsɑːmniə/: chứng mất ngủ

 

4. Do you have insomnia? – Bạn có bị mất ngủ không?

 

5. What causes insomnia? – Nguyên nhân gì dẫn đến mất ngủ?

  • Cause (v) /kɑːz/: dẫn đến

 

6. What are some different types of insomnia? – Các chứng mất ngủ khác nhau là gì?

  • Different (adj) /ˈdɪfɚənt/: khác nhau

 

7. How can insomnia be diagnosed? - Làm thế nào có thể chẩn đoán chứng mất ngủ?

  • Diagnose (v) /ˌdaɪəɡˈnoʊs/: chẩn đoán

 

8. What are some common symptoms of insomnia? - Những triệu chứng thường gặp của chứng mất ngủ?

  • Common (adj) /ˈkɑːmən/: thường gặp

  • Symptom (n) /ˈsɪmptəm/: triệu chứng

9. Do you often have nightmares? -  Bạn có hay gặp ác mộng không?

  • Nightmare (n) /ˈnaɪtmer/: ác mộng

 

10. What keeps you awake at night? – Điều gì khiến bạn thức đêm?

  • Awake (adj) /əˈweɪk/: thức, tỉnh táo

  

11. Have you ever had a lucid dream? – Bạn đã bao giờ có giấc mơ sáng suốt chưa?

  • Lucid dream (n) /ˈluːsɪd driːm/: giấc mơ sáng suốt, giấc mơ mà trong đó người mơ biết rằng mình đang mơ

 

12. How long have you been experiencing insomnia, and how has it affected your daily life? - Bạn bị mất ngủ bao lâu rồi và nó ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bạn như thế nào?

  • Experience (v) /ɪkˈspɪriəns/: trải qua, trải nghiệm

  • Affect (v) /əˈfekt/: ảnh hưởng

 

13. What techniques or remedies have you tried to improve your sleep? - Bạn đã thử những kỹ thuật hoặc biện pháp nào để cải thiện giấc ngủ của mình?

  • Technique (n) /tekˈniːk/: kỹ thuật

  • Remedy (n) /ˈremədi/: biện pháp

  • Improve (v) /ɪmˈpruːv/: cải thiện

 

14. Do you think stress or anxiety plays a role in your insomnia? - Bạn có nghĩ rằng căng thẳng hoặc lo âu có tác động đến chứng mất ngủ của bạn không?

  • Stress (n) /stres/: căng thẳng

  • Anxiety (n) /æŋˈzaɪət̬i/: lo âu

 

15. How does insomnia impact your productivity or mood during the day? - Mất ngủ ảnh hưởng đến năng suất và tâm trạng của bạn trong ngày như thế nào?

  • Impact (v) /ˈɪmpækt/: ảnh hưởng

  • Productivity (n) /ˌproʊdəkˈtɪvət̬i/: năng suất

  • Mood (n) /muːd/: tâm trạng

 

16. Have you noticed any triggers that worsen your insomnia? - Bạn có nhận thấy bất kỳ tác nhân nào làm chứng mất ngủ của bạn trầm trọng thêm không?

  • Notice (v) /ˈnoʊt̬ɪs/: nhận thấy

  • Trigger (n) /ˈtrɪɡɚ/: tác nhân

  • Worsen (v) /ˈwɝːsən/: làm trầm trọng

 

17. Do you think using electronic devices before bed contributes to people’s difficulty falling asleep? - Bạn có nghĩ việc sử dụng thiết bị điện tử trước khi đi ngủ góp phần khiến mọi người khó ngủ không?

  • Electronic device (n) /iˌlekˈtrɑːnɪk dɪˈvaɪs/: thiết bị điện tử

  • Contribute (v) /kənˈtrɪbjuːt/: góp phần

  • Difficulty (n) /ˈdɪfəkəlt̬i/: khó khăn

 

18. Have you spoken to a healthcare professional about your insomnia? If yes, what advice did they give? - Bạn đã nói chuyện với chuyên gia chăm sóc sức khỏe về chứng mất ngủ của mình chưa? Nếu có, họ đã đưa ra lời khuyên gì?

  • Healthcare (n) /ˈhelθkeər/: chăm sóc sức khỏe

  • Professional (n) /prəˈfeʃənəl/: chuyên gia

  • Advice (n) /ədˈvaɪs/: lời khuyên

 

19. Is it healthy to take an afternoon nap? - Ngủ trưa có tốt cho sức khỏe không?

  • Healthy (adj) /ˈhelθi/: tốt cho sức khỏe

 

20. How long is appropriate for afternoon nap? - Ngủ trưa bao lâu là thích hợp?

  • Appropriate (adj) /əˈproʊpriət/: thích hợp

 

21. What’s the longest period of time you’ve gone without a good night’s sleep due to insomnia? - Khoảng thời gian dài nhất mà bạn không có được một giấc ngủ ngon do mất ngủ là bao lâu?

  • Period (n) /ˈpɪriəd/: khoảng

 

22. Do you think it is harder to get a good night’s sleep nowadays? - Bạn có nghĩ ngày nay khó có được một giấc ngủ ngon hơn không?

23. What some misconceptions people have about insomnia? - Một số quan niệm sai lầm của mọi người về chứng mất ngủ là gì?

  • Misconception (n) /ˌmɪskənˈsepʃən/: quan niệm sai lầm

 

24. Do you think insomnia is a serious problem in modern society? - Bạn có nghĩ mất ngủ là một vấn đề nghiêm trọng trong xã hội hiện đại không?

  • Serious (adj) /ˈsɪriəs/: nghiêm trọng

  • Problem (n) /ˈprɑːbləm/: vấn đề

  • Modern (adj) /ˈmɑːdɚn/: hiện đại

  • Society (n) /səˈsaɪət̬i/: xã hội

 

25. Is there a way to completely cure insomnia? - Có cách nào chữa trị dứt điểm chứng mất ngủ không?

  • Completely (adv) /kəmˈpliːtli/: dứt điểm, hoàn toàn

  • Cure (v) /kjʊr/: chữa trị

 

26. Do you wake up feeling tired even after what feels like a full night’s sleep? - Bạn có thức dậy với cảm giác mệt mỏi ngay cả sau một giấc ngủ trọn vẹn không?

 

27. Do you have any advice for people who has trouble sleeping? - Bạn có lời khuyên nào dành cho những người khó ngủ không?

  • Trouble (n) /ˈtrʌbəl/: khó khăn

 

28. Have you ever woken up in the middle of the night multiple times? What caused it? - Bạn đã bao giờ thức dậy vào giữa đêm nhiều lần chưa? Điều gì gây ra hiện tượng đó?

  • Multiple (adj) /ˈmʌltəpəl/: nhiều lần

 

29. Are there any self-care practices that can help with insomnia? - Có phương pháp tự chăm sóc bản thân nào có thể giúp điều trị chứng mất ngủ không?

  • Self-care (n) /ˌselfˈker/: tự chăm sóc bản thân

  • Practice (n) /ˈpræktɪs/: phương pháp

30. Should people take sleeping pills to deal with insomnia? - Có nên dùng thuốc ngủ để chữa chứng mất ngủ không?

  • Pill (n) /pɪl/: thuốc dạng viên


Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi về Insomnia” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 103: Phobia

Next
Next

Topic 101: Tips for Living in Another Country