Topic 101: Tips for Living in Another Country

Việc sống ở nước ngoài là một trải nghiệm thú vị và phong phú, mang đến cơ hội khám phá văn hóa mới, gặp gỡ những người mới và mở rộng kinh nghiệm sống. Tuy nhiên, khi chuyển đến một đất nước mới sẽ có nhiều khó khăn và căng thẳng, vì thế cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tinh thần cởi mở để vượt qua những thử thách có thể gặp phải khi sống và làm việc tại nước ngoài.

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Tips for Living in Another Country”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1. Have you ever traveled abroad? - Bạn đã từng đi du lịch nước ngoài bao giờ chưa?

  • Travel (v) /ˈtrævəl/: đi du lịch

  • Abroad (adv) /əˈbrɑːd/: ở nước ngoài

 

2. Have you ever lived in another country? - Bạn đã bao giờ sống ở một đất nước khác chưa?

 

3. How long did you live in a foreign country? - Bạn đã sống ở nước ngoài được bao lâu?

  • Foreign (adj) /ˈfɔːrən/: nước ngoài, xa lạ

 

4. Who did you live with abroad? - Bạn đã sống với ai ở nước ngoài?

 

5. What do you think inspires people to move and live abroad? - Bạn nghĩ điều gì đã truyền cảm hứng cho mọi người chuyển đến và sống ở nước ngoài?

  • Inspire (v) /ɪnˈspaɪr/: truyền cảm hứng

 

6. In your opinion, why do people return to their home country? - Theo bạn, tại sao người ta lại quay trở về quê hương của mình?

  • Return (v) /rɪˈtɝːn/: quay trở về

 

7. What was your favorite thing about living abroad? - Điều yêu thích của bạn khi sống ở nước ngoài là gì?

  • Favorite (adj) /ˈfeɪvərət/: yêu thích

 

8. How do you think living abroad can impact your career opportunities or education? - Bạn nghĩ cuộc sống ở nước ngoài có thể ảnh hưởng đến cơ hội nghề nghiệp và học tập của bạn như thế nào?

  • Impact (v) /ˈɪmpækt/: ảnh hưởng

  • Career opportunity (n) /kəˈrɪr ˌɑːpɚˈtuːnət̬i/: cơ hội nghề nghiệp

  • Education (n) /ˌedʒəˈkeɪʃən/: học tập, giáo dục

 

9. What was your favorite cultural experience abroad? - Trải nghiệm văn hóa yêu thích của bạn ở nước ngoài là gì?

  • Cultural (adj) /ˈkʌltʃɚəl/: thuộc văn hóa

  • Experience (n) /ɪkˈspɪriəns/: trải nghiệm

 

10. What was the most unexpected thing about living in a foreign country? - Điều bất ngờ nhất khi sống ở nước ngoài là gì?

  • Unexpected (adj) /ˌʌnɪkˈspektɪd/: bất ngờ

 

11. What are the benefits of living abroad? - Lợi ích của việc sống ở nước ngoài là gì?

  • Benefit (n) /ˈbenəfɪt/: lợi ích

 

12. What was the most significant thing you learned while living abroad? - Điều quan trọng nhất bạn học được khi sống ở nước ngoài là gì?

  • Significant (adj) /sɪɡˈnɪfəkənt/: quan trọng

 

13. What’s one local custom or tradition that you would learn if you lived abroad? - Một phong tục hoặc truyền thống địa phương mà bạn sẽ học nếu bạn sống ở nước ngoài là gì?

  • Local (adj) /ˈloʊkəl/: thuộc địa phương

  • Custom (n) /ˈkʌstəm/: phong tục

  • Tradition (n) /trəˈdɪʃən/: truyền thống

 

14. How can living abroad broaden your mind? - Cuộc sống ở nước ngoài có thể mở rộng tầm hiểu biết của bạn như thế nào?

  • Broaden your mind (idiom) /ˈbrɑːdən jʊr maɪnd/: mở rộng tầm hiểu biết

 

15. Do you already had acquaintances in the foreign country prior to you living there? - Bạn đã có người quen ở nước ngoài trước khi sống ở đó chưa?

  • Acquaintance (n) /əˈkweɪntəns/: người quen

  • Prior (adj) /praɪr/: trước khi

 

16. How do you make friends in a foreign country? - Bạn kết bạn ở nước ngoài như thế nào?

 

17. Have you maintained any friendships from your time abroad? - Bạn có duy trì tình bạn nào từ thời gian bạn ở nước ngoài không?

  • Maintain (v) /meɪnˈteɪn/: duy trì

  • Friendship (n) /ˈfrendʃɪp/: tình bạn

 

18. What is the biggest challenge you think people usually face when living abroad? - Thử thách lớn nhất bạn nghĩ mọi người hay gặp phải khi sống ở nước ngoài là gì?

  • Challenge (n) /ˈtʃælɪndʒ/: thử thách

 

19. Have you ever got culture shock? - Bạn có bị sốc văn hóa không?

  • Culture shock (n) /ˈkʌltʃɚ ˌʃɑːk/: sốc văn hóa

 

20. How did you adjust to the cultural differences? - Bạn đã để thích nghi với sự khác biệt về văn hóa như thế nào?

  • Adjust (v) /əˈdʒʌst/: điều chỉnh, thích nghi

  • Difference (n) /ˈdɪfɚəns/: sự khác biệt

 

21. Did you experience homesickness while living abroad? - Bạn có cảm thấy nhớ nhà khi sống ở nước ngoài không?

  • Experience (v) /ɪkˈspɪriəns/: cảm thấy, trải nghiệm

  • Homesickness (n) /ˈhoʊmsɪknəs/: nhớ nhà

 

22. What is your biggest concern about moving to a different country? - Mối quan tâm lớn nhất của bạn khi chuyển đến một đất nước khác là gì?

  • Concern (n) /kənˈsɝːn/: mối quan tâm

 

23. Have you ever experienced discrimination while living abroad? - Bạn đã bao giờ trải qua sự phân biệt đối xử khi sống ở nước ngoài chưa?

  • Discrimination (n) /dɪˌskrɪməˈneɪʃən/: sự phân biệt đối xử

24. What’s the most difficult part of learning the local language while living abroad? - Phần khó khăn nhất của việc học ngôn ngữ địa phương khi sống ở nước ngoài là gì?

  • Difficult (adj) /ˈdɪfəkəlt/: khó khăn

 

25. What is your opinion about housing in a foreign country? - Bạn nghĩ gì về nhà ở ở nước ngoài?

  • Opinion (n) /əˈpɪnjən/: ý kiến

  • Housing (n) /ˈhaʊzɪŋ/: nhà ở

 

26. Do you think rental in the foreign country is more expensive than in your home country? - Bạn có nghĩ rằng tiền thuê nhà ở nước ngoài đắt hơn ở nước bạn không?

  • Rental (n) /ˈrent̬əl/: tiền thuê nhà

 

27. Is it important to get to know your neighbor before living abroad? Why/why not? - Việc làm quen với hàng xóm trước khi sống ở nước ngoài có quan trọng không?

  • Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng

  • Neighbor (n) /ˈneɪbər/: hàng xóm

 

28. How is living abroad compared to living in your home country? - Cuộc sống ở nước ngoài so với cuộc sống ở quê nhà như thế nào?

  • Compare to (v) /kəmˈper tu/: so với

 

29. What advice would you give to someone who want to move to a new country? - Bạn sẽ đưa ra lời khuyên gì cho người muốn chuyển đến một đất nước mới?

  • Advice (n) /ədˈvaɪs/: lời khuyên

 

30. Do you think it is more difficult to immigrate nowadays compared to the past? - Bạn có nghĩ việc nhập cư hiện nay khó khăn hơn so với trước đây không?

  • Immigrate (v) /ˈɪməɡrənt/: nhập cư


Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi về Tips for Living in Another Country” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 102: Insomnia

Next
Next

Topic 100: Freelance Work