Topic 103: Phobia
Phobia, hay còn gọi là nỗi sợ hãi ám ảnh, là một loại rối loạn tâm lý phổ biến khiến người ta có cảm giác sợ hãi mạnh mẽ, phi lý khi đối diện với một đối tượng, tình huống hoặc hoạt động cụ thể nào đó. Có thể có ảnh hưởng lớn đến cuộc sống cá nhân, công việc, và các mối quan hệ xã hội. Việc hiểu rõ về chứng sợ hãi này và nguyên nhân hình thành nó có thể giúp chúng ta đồng cảm và hỗ trợ những người mắc phải vượt qua chúng.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Phobia”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
1. What is phobia? - Nỗi ám ảnh/chứng sợ hãi là gì?
Phobia (n) /ˈfoʊbiə/: nỗi ám ảnh/chứng sợ hãi
2. Can you list some types of phobia? - Bạn có thể liệt kê một số hội chứng sợ không?
List (v) /lɪst/: liệt kê
Some types of phobia:
Arachnophobia /əˌræknəˈfoʊbiə/: chứng sợ nhện
Acrophobia /ˌækrəˈfoʊbiə/: chứng sợ độ cao
Claustrophobia /ˌklɑːstrəˈfoʊbiə/: chứng sợ không gian hẹp
Glossophobia /ˌɡlɑːsəˈfoʊbiə/: chứng sợ nói trước đám đông
Mysophobia /ˌmaɪsəˈfoʊbiə/: chứng sợ bẩn
3. What do you think is the most common phobia that people develop? - Bạn nghĩ hội chứng sợ phổ biến nhất mà con người phát triển là gì?
Common (adj) /ˈkɑːmən/: phổ biến
Develop (v) /dɪˈveləp/: phát triển
4. What is the weirdest phobia? - Hội chứng sợ kỳ lạ nhất là gì?
Weird (adj) /wɪrd/: kỳ lạ
5. Do you have any type(s) of phobia? If yes, how does it impact your daily life? - Bạn có bất kỳ nỗi ám ảnh nào không? Nếu có, nó ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bạn như thế nào?
Impact (v) /ɪmˈpækt/: ảnh hưởng
6. Do you know anyone with an unusual phobia? - Bạn có biết ai có nỗi ám ảnh bất thường không?
Unusual (adj) /ʌnˈjuːʒuəl/: bất thường
7. How do you usually react when you encounter something you have a phobia of? - Bạn thường phản ứng thế nào khi gặp phải điều gì đó khiến bạn sợ hãi?
React (v) /riˈækt/: phản ứng
Encounter (v) /ɪnˈkaʊnt̬ɚ/: gặp phải
8. Has a movie, TV show, or book ever given you a new fear/made an existing one worse? - Có một bộ phim, chương trình truyền hình hay cuốn sách nào mang đến bạn nỗi sợ hãi mới/khiến nỗi sợ hãi hiện tại trở nên tồi tệ hơn không?
9. Have you ever felt judged or misunderstood because of a phobia? - Bạn đã bao giờ cảm thấy bị đánh giá hay hiểu lầm vì chứng sợ hãi của mình chưa?
Judge (v) /dʒʌdʒ/: đánh giá
Misunderstand (v) /ˌmɪsʌndɚˈstænd/: hiểu lầm
10. What do you think causes phobias? - Bạn nghĩ điều gì gây ra nỗi ám ảnh?
Cause (v) /kɑːz/: gây ra
11. Do you think a phobia is related to mental health problems? - Bạn có nghĩ nỗi ám ảnh có liên quan đến vấn đề sức khỏe tinh thần không?
Relate (v) /rɪˈleɪt/: liên quan
Mental health (n) /ˌmentəl ˈhelθ/: sức khỏe tinh thần
Problem (n) /ˈprɑː.bləm/: đến vấn đề
12. Do you believe that childhood experiences shape our phobias as adults? - Bạn có tin rằng những trải nghiệm thời thơ ấu hình thành nên nỗi ám ảnh của chúng ta khi trưởng thành không?
Childhood (n) /ˈtʃaɪldhʊd/: thời thơ ấu
Experience (n) /ɪkˈspɪriəns/: trải nghiệm
Shape (v) /ʃeɪp/: hình thành
13. Do you believe that phobias can lead to other mental health issues like anxiety or depression? - Bạn có tin rằng nỗi ám ảnh có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe tinh thần khác như lo âu hoặc trầm cảm không?
Issue (n) /ˈɪʃuː/: vấn đề
Anxiety (n) /æŋˈzaɪət̬i/: nỗi lo âu
Depression (n): trầm cảm
14. What symptoms and behaviors that might indicate a phobia? - Những triệu chứng và hành vi nào có thể là biểu hiện của nỗi ám ảnh?
Symptom (n) /ˈsɪmptəm/: triệu chứng
Behavior (n) /bɪˈheɪvjər/: hành vi
Indicate (v) /ˈɪndəkeɪt/: biểu hiện
15. Have you noticed any phobias running in your family? - Bạn có nhận thấy bất kỳ nỗi ám ảnh nào đang diễn ra trong gia đình mình không?
Notice (n) /ˈnoʊt̬ɪs/: nhận thấy
16. How can you confront and overcome a phobia? - Làm thế nào bạn có thể đối mặt và vượt qua nỗi sợ của mình?
Confront (v) /kənˈfrʌnt/: đối mặt
Overcome (v) /ˌoʊvɚˈkʌm/: vượt qua
17. Is there any cure for a phobia? - Có cách nào chữa khỏi chứng ám ảnh không?
Cure (n) /kjʊr/: cách chữa khỏi
18. Do you think therapy can help treat phobias? - Bạn có nghĩ rằng liệu pháp tâm lý có thể giúp điều trị chứng ám ảnh?
Therapy (n) /ˈθerəpi/: liệu pháp tâm lý
19. Does talking openly about phobias help reduce their impact? - Việc nói chuyện cởi mở về nỗi ám ảnh có giúp giảm tác động của chúng không?
Openly (adv) /ˈoʊpənli /: cởi mở
Reduce (v) /rɪˈduːs/: giảm
20. Do you find it easier to handle a phobia if you’re with supportive friends or family? - Bạn có thấy việc xử lý nỗi ám ảnh dễ dàng hơn nếu luôn có được sự giúp đỡ từ bạn bè hoặc gia đình không?
Supportive (adj) /səˈpɔːrt̬ɪv/: giúp đỡ, ủng hộ
21. Are there any quotes, or people who’ve inspired you to face your fears or phobias? – Có câu trích dẫn hay người nào đã truyền cảm hứng cho bạn để đối mặt với nỗi sợ hãi hoặc ám ảnh của mình không?
Quote (n) /kwoʊt/: câu trích dẫn
Inspire (v) /ɪnˈspaɪr/: truyền cảm
22. How would you help someone who’s developing a phobia? - Bạn sẽ giúp đỡ người đang phát triển nỗi ám ảnh như thế nào?
23. What’s the difference between phobias and common fears? - Sự khác biệt giữa nỗi ám ảnh và sự sợ hãi bình thường là gì?
Common (adj) /ˈkɑːmən/: bình thường
24. How do you think society views people with phobias? - Bạn nghĩ xã hội nhìn nhận những người mắc chứng sợ hãi như thế nào?
Society (n) /səˈsaɪət̬i/: xã hội
View (v) /vjuː/: nhìn nhận
25. Do you think the media exaggerates certain phobias? – Bạn có nghĩ một số chứng sợ hãi bị phóng đại bởi truyển thông không?
Exaggerate (v) /ɪɡˈzædʒəreɪt/: phóng đại
26. Do you think some people are naturally more prone to developing phobias than others? - Bạn có nghĩ rằng một số người dễ mắc chứng ám ảnh một cách tự nhiên hơn những người khác không?
Naturally (adv) /ˈnætʃɚəli/: một cách tự nhiên
Prone (adj) /proʊn/: dễ mắc
27. Do you think people experience the same type of phobia differently? - Bạn có nghĩ rằng mỗi người trải qua cùng một chứng sợ hãi một cách khác nhau không?
28. Do you think some phobias are harder to manage in certain professions? - Bạn có nghĩ rằng một số nỗi ám ảnh khó đối phó hơn trong một số ngành nghề nhất định không?
Manage (v) /ˈmænədʒ/: đối phó, quản lý
Profession (n) /prəˈfeʃən/: ngành nghề
29. Do you think having a phobia can sometimes be a “learning experience”? - Bạn có nghĩ rằng nỗi ám ảnh đôi khi có thể coi là một “kinh nghiệm học hỏi” không?
30. Do you think that overcoming a phobia can help you become stronger and more resilient? - Bạn có nghĩ việc vượt qua nỗi ám ảnh có thể giúp bạn trở nên mạnh mẽ và kiên cường hơn không?
Resilient (adj) /rɪˈzɪljənt/: kiên cường
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi về Insomnia” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.