Business English - Từ vựng về việc làm

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) mời bạn cùng tham gia buổi học thú vị, nơi chúng ta sẽ khám phá và học hỏi thêm nhiều từ vựng và cụm từ quan trọng liên quan đến chủ đề "công việc". Để buổi học trở nên sinh động và dễ tiếp cận hơn, các từ vựng và cụm từ sẽ được minh họa và đọc ra bởi chính thầy Martin - giáo viên giàu kinh nghiệm của #CoffeeTalkEnglish, với chất giọng Mỹ thu hút. Nếu bạn đang có nhu cầu học từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề ”công việc”, thì đừng bỏ lỡ bài viết này nhé! 

1. I don’t work a nine-to-five job* because I have two young children.

Nghĩa: “Tôi không làm việc giờ hành chính vì tôi có 2 đứa trẻ nhỏ.”

*A nine-to-five job: a job with regular hours (công việc với giờ hành chính).

2. All our employees are fully trained and have hands-on experience*.

Nghĩa: “Tất cả nhân viên của chúng tôi đều được huấn luyện đầy đủ và có kinh nghiệm thực tế.”

*Hands-on experience: knowledge and skills gained through doing something yourself (kinh nghiệm thực tế).

3. Bruno’s career took off* after he won an important client.

Nghĩa: “Sự nghiệp của Bruno đã cất cánh sau khi anh ta giành được một khách hàng quan trọng.”

*To take off: to suddenly become more successful (bất ngờ đạt được thành công).

4. Lucas has been stuck in a dead-end job* for two years.

Nghĩa: “Lucas đã bị kẹt trong một công việc không có tương lai được 2 năm rồi.”

*A dead-end job: a position without much prospects for promotion (một công việc không có tương lai).

5. I’m stepping down* from this job because I need more training.

Nghĩa: “Tôi sẽ từ chức công việc này vì tôi cần thêm huấn luyện.”

*To step down: to give up a job or position voluntarily (tự nguyện nghỉ việc).

6. We’ve set our sights on* winning more industry awards.

Nghĩa: “Chúng tôi đã đặt tầm mục tiêu vào việc thắng thêm các giải thưởng trong ngành.”

*To set your sights on something: to aim to achieve a particular goal (đặt mục tiêu để đạt một việc gì đó).

7. People who work in healthcare have their hands full these days.

Nghĩa: “Những người làm việc trong (lĩnh vực) chăm sóc y tế ngày nay rất bận rộn.”

*To have your hands full: to be busy with a task or many tasks (rất bận rộn).

8. The hospitals have (more than) enough on their plate* without having emergent cases during [...]

[…] the peak of the pandemic.

Nghĩa: “Các bệnh viện có (quá) nhiều việc để làm mà còn chưa tính số ca đột xuất trong đoạn cao điểm của mùa dịch.”

*To have something on your plate: to have something, usually a large amount of important work, to deal with (có nhiều việc để làm).

9. If they don’t stop arguing, they’ll never get ahead* in this company.

Nghĩa: “Chúng tôi có (chính sách) 1% tiền hoa hồng cho toàn bộ doanh thu của bạn (tạo ra).”

*To get ahead: to make more progress than others (thăng tiến).

10. I need to tackle this problem head-on* or it will get worse.

Nghĩa: “Tôi cần phải trực tiếp giải quyết vấn đề này còn không nó sẽ tệ đi.”

*To tackle something head-on: to deal with something directly (trực tiếp giải quyết vấn đề).

11. Working with clients involves a lot of give and take*.

Nghĩa: “Làm việc với nhiều khách hàng đòi hỏi nhiều sự đánh đổi. ”

*Give and take: compromise (đánh đổi/cho đi và nhận lại).

12. I have held a position* in management for five years.

Hy vọng rằng, với sự hướng dẫn của thầy Martin và loạt từ vựng cùng cụm từ mới học được, bạn sẽ thêm tự tin và linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh tại nơi làm việc. Hãy tiếp tục ôn tập và áp dụng chúng thường xuyên để nắm vững hơn. Đừng quên theo dõi Coffee Talk English để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác bạn nhé!

Previous
Previous

Câu điều kiện được sử dụng như thế nào?

Next
Next

Từ vựng về Personality - Tính cách