Câu điều kiện được sử dụng như thế nào?

Chắc hẳn bạn đã không ít lần bắt gặp và cảm thấy bối rối trước những câu điều kiện trong tiếng Anh. Câu điều kiện không chỉ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh mà còn là công cụ mạnh mẽ để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và rõ ràng. Dù là trong bài thi, giao tiếp hàng ngày hay trong các tình huống cụ thể, việc sử dụng đúng và linh hoạt câu điều kiện sẽ nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn rất nhiều. Hãy cùng Coffee Talk English (CTE) khám phá những kiến thức về câu điều kiện qua bài viết dưới đây nhé!

Khái niệm chung:

Câu điều kiện được sử dụng để suy đoán về những gì có thể xảy ra, những gì đã có thể xảy ra và những gì chúng ta mong muốn sẽ xảy ra. 

Có năm cách chính để xây dựng câu điều kiện trong tiếng Anh. Trong mọi trường hợp, những câu này được tạo thành từ if clause (mệnh đề if) và main clause (mệnh đề chính). Trong nhiều câu điều kiện phủ định, có một cấu trúc câu tương đương bằng cách sử dụng "unless" thay vì "if".

Loại câu điều kiện Cách dùng If clause verb tense Main clause verb tense
Loại 0 General truths (những sự thật trong cuộc sống) Simple present Simple present
Loại 1 A possible condition and its probable result (những sự việc có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai và kết quả của nó) Simple present Simple future
Loại 2 A hypothetical condition and its probable result (những tình huống không có thật, không thể xảy ra trong tương lai và giả định kết quả nếu nó có thể xảy ra) Simple past Present conditional or Present continuous conditional
Loại 3 An unreal past condition and its probable result in the past (những sự việc không xảy ra trong quá khứ và kết quả giả định tương ứng) Past perfect Perfect conditional
Loại hỗn hợp An unreal past condition and its probable result in the present (những sự việc trái ngược với sự thật đã xảy ra trong quá khứ và giả định kết quả nếu những điều này thực sự đã xảy ra) Past perfect Present conditional
  1. Câu điều kiện loại 0

Đôi khi trong câu điều kiện loại 0, thay vì sử dụng “if”, “when” có thể được thêm vào.

If clause Main clause
If + simple present simple present
If you heat up food, it gets hot.
If it rains, the grass gets wet (ướt).
If farmers have good crops, they are happy.

Examples:

When you heat (làm nóng) ice, it melts (tan).

When the sun goes down, it gets dark (tối).

2. Câu điều kiện loại 1

If clause Main clause
If + simple present simple future
If this thing happens
Nếu điều này xảy ra
that thing will happen.
Điều nọ sẽ xảy ra.
If you don't hurry, you will miss the train.
If it rains today, you will get wet.
If we have time, we will visit the supermarket.
If you don’t drop (buông) your gun (súng), I’ll shoot (bắn)!

Tương tự như câu điều kiện loại 0, “when” cũng có thể được sử dụng thay cho “if”. Và như trong tất cả các câu điều kiện, thứ tự của các mệnh đề không cố định. Bạn có thể phải sắp xếp lại các đại từ và điều chỉnh dấu câu khi bạn thay đổi thứ tự của các mệnh đề, nhưng ý nghĩa thì giống hệt nhau.

We'll go to the beach when it stops raining.
Main clause If clause
Simple future Simple present

3. Câu điều kiện loại 2

If clause Main clause
If + simple past present conditional or present continuous conditional
If this thing happens

Nếu điều này xảy ra
that thing would happen. (but I'm not sure this thing will happen) OR that thing would be happening.
Thì điều kia có thể sẽ và đang xảy ra.
If you went to bed earlier (sớm hơn), you would not be so tired (mệt mỏi).
If it rains today, you will get wet.
If she was a prime minister (thủ tướng), she would invest more money in schools.
If I spoke Italian, I would be working in Italy.

Khi “if” được theo sau bởi to-be, việc nói if I were, if he were, if she were và if it were là đúng ngữ pháp. Tuy nhiên, người ta cũng thường nghe những cấu trúc này với was, đặc biệt là ở dạng he/she.

Example:

If I were you, I wouldn't mention (đề cập) it.
Main clause If clause
Simple past Present conditional

Và như mọi câu điều kiện khác, main clause hay if clause đều có thể đứng đầu câu.

He would travel more, if he was younger.
Main clause If clause
Present conditional Simple past

4. Câu điều kiện loại 3

Điều kiện loại 3 đề cập đến một điều kiện không xảy ra trong quá khứ và kết quả có thể xảy ra của nó trong quá khứ. Những câu này thực sự là giả thuyết và không thực tế, bởi vì bây giờ đã quá muộn để điều kiện hoặc kết quả của nó tồn tại. Luôn có một số ngụ ý về sự hối tiếc với các câu điều kiện loại 3. Thực tế là đối lập, hoặc trái ngược với những gì câu diễn đạt. Trong câu điều kiện loại 3, thời gian là quá khứ và tình huống là giả định.

If clause Main clause
If + past perfect perfect conditional or perfect continuous conditional
If this thing had happened

Nếu điều này diễn ra trong quá khứ
that thing would have happened. (but neither of those things really happened) OR that thing would have been happening.
Điều này có thể sẽ là kết quả tương ứng.
If you had studied harder (chăm chỉ hơn) you would have passed the exam.
If I had accepted that promotion (sự thăng chức) I would have been working in Milan.
If you hadn't lied to me before, I would have believed you.

Tương tự, ta cũng có thể đảo vị trí của main clause và if clause

Example:

I would have written you a postcard if I had had your address.
Main clause If clause
Perfect conditional or perfect continuous conditional Simple past

5. Câu điều kiện hỗn hợp

Câu điều kiện hỗn hợp được sử dụng để chỉ một thời gian trong quá khứ và một tình huống đang diễn ra trong hiện tại. Những sự kiện mà họ dựa trên hoàn toàn trái ngược với những gì được thể hiện. Điều kiện loại hỗn hợp được sử dụng để chỉ một điều kiện không có thực trong quá khứ và kết quả có thể xảy ra của nó trong hiện tại. Trong câu điều kiện loại hỗn hợp, mệnh đề if sử dụng quá khứ hoàn thành và mệnh đề chính sử dụng điều kiện hiện tại.

If clause Main clause
If + past perfect or simple past present conditional or perfect conditional
If this thing had happened

Nếu điều này diễn ra trong quá khứ
that thing would happen. (but this thing didn't happen so that thing isn't happening)
Điều này có thể sẽ và đang xảy ra.
If I had accepted that job (nhận công việc) I would be happier.
If you had spent all your money you wouldn’t buy this jacket.
If you weren't afraid of spiders (nhện) you would have picked it up (nhặt nó lên) and put it outside (đem nó ra ngoài).

Tương tự, ta cũng có thể đảo vị trí của main clause và if clause.

Example:

I would be a millionaire now if I had taken that job. (nhưng vì tôi đã không nhận công việc đó và bây giờ tôi không phải là triệu phú)
Main clause If clause
Perfect conditional Past perfect

Như chúng ta vừa tìm hiểu, câu điều kiện dùng để suy đoán về những gì có thể xảy ra, những gì đã có thể xảy ra và những gì chúng ta mong muốn sẽ xảy ra; chính vì thế, nó được sử dụng rộng rãi trong các cuộc giao tiếp hàng ngày, cũng như giao tiếp trong công việc.

Coffee Talk English (CTE) vừa đem đến cho bạn bài viết đầy đủ, tổng hợp cấu trúc, cách dùng và cả bài tập liên quan đến các loại câu điều kiện tiếng Anh. Chúng tôi hy vọng rằng, sau bài viết chia sẻ này, bạn sẽ tự tin hơn khi sử dụng câu điều kiện để từng bước nắm vững ngữ pháp tiếng Anh. Cám ơn bạn đã dành thời gian đọc bài và hy vọng sẽ gặp lại bạn trong những bài viết sắp tới từ Coffee Talk English (CTE)!

Previous
Previous

[Phát Âm] Làm sao để phát âm -ed cho đúng?

Next
Next

Business English - Từ vựng về việc làm