Topic 69: Soft Skills - Teamwork and Conflict Resolution

Làm việc nhóm và giải quyết mâu thuẫn hay vấn đề là hai kỹ năng mềm vô cùng cần thiết cho cả trong đời sống hàng ngày và trong công viêc. Làm việc nhóm là chìa khóa giúp chúng ta đạt được mục tiêu nhanh chóng hơn nhưng đôi khi mâu thuẫn giữa các thành viên vẫn có thể xảy ra. Vì vậy, việc hiểu và xử lý mâu thuẫn một cách hiệu quả giúp tạo ra một môi trường làm việc tích cực và nâng cao hợp tác.

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Soft Skills - Teamwork and Conflict Resolution”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1. Do you prefer working in a team or working independently? - Bạn thích làm việc theo nhóm hay làm việc một mình hơn?

  • Prefer (v) /prɪˈfɝː/: thích

  • Independently (adv) /ˌɪndɪˈpendəntli/: một mình, độc lập

2. Are there occasions or situations when it is better to work as an individual rather than in a team? – Có trường hợp hay tình huống nào làm việc một mình sẽ tốt hơn làm việc theo nhóm không?

  • Occasion (n) /əˈkeɪʒən/: trường hợp

  • Situation (n) /ˌsɪtʃuˈeɪʃən/: tình huống

  • Individual (n) /ˌɪndəˈvɪdʒuəl/: cá nhân, một mình

 

3. Do you often have group projects at school or work? How do you feel about them? - Bạn có thường xuyên thực hiện các dự án nhóm ở trường hay nơi làm việc không? Bạn cảm thấy thế nào về những dự án đó?

  • Group project (n) /ɡruːp ˈprɑːdʒekt/: dự án nhóm

 

4. What role do you normally take in a team? - Bạn thường đảm nhận vai trò gì trong một nhóm?

  • Role (n) /roʊl/: vai trò

  • Normally (adv) /ˈnɔːrməli/: thường xuyên

  • Team (n) /tiːm/: nhóm

 

5. Are you usually very active in group discussion or do you prefer to listen? - Bạn thường rất tích cực trong thảo luận nhóm hay bạn thích lắng nghe hơn?

  • Active (adj) /ˈæktɪv/: tích cực

  • Discussion (n) /dɪˈskʌʃən/: việc thảo luận

 

6. What are some advantages of working in a team? - Một số lợi ích khi làm việc theo nhóm là gì?

  • Advantage (n) /ədˈvænt̬ɪdʒ/: lợi ích

 

7. Have you ever had difficulty working with your team members? - Bạn đã bao giờ gặp khó khăn khi làm việc với các thành viên trong nhóm của mình chưa?

  • Difficulty (adj) /ˈdɪfəkəlt̬i/:  khó khăn

  • Member (n) /ˈmembɚ/: thành viên

8. In your opinion, is teamwork an important skill? Why? – Theo bạn, làm việc nhóm có phải là kỹ năng quan trọng không? Tại sao?

  • Teamwork (n) /ˈtiːmwɝːk/: làm việc nhóm

  • Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng

  • Skill (n) /skɪl/: kỹ năng

 

9. What qualities do you think make a good team leader? – Bạn nghĩ những phẩm chất nào tạo nên một trưởng nhóm tốt?

  • Quality (n) /ˈkwɑːlət̬i/: phẩm chất

  • Team leader (n) /tiːm ˈliːdɚ/: trưởng nhóm

 

10. If you were a team leader, how would you handle a problem where a team member does not contribute much to the project? – Nếu bạn là nhóm trưởng, bạn sẽ giải quyết vấn đề như thế nào khi một thành viên nhóm không đóng góp nhiều cho dự án?

  • Handle (v) /ˈhændəl/: giải quyết

  • Problem (n) /ˈprɑːbləm/: vấn đề

  • Contribute (v) /kənˈtrɪbjuːt/: đóng góp

 

11. How do you ensure that everyone’s ideas and opinions are valued within a team? - Làm thế nào để bạn đảm bảo rằng ý tưởng và ý kiến ​​của mọi người đều được coi trọng trong nhóm?

  • Ensure (v) /ɪnˈʃʊr/: đảm bảo

  • Idea (n) /aɪˈdiːə/: ý tưởng

  • Opinion (n) /əˈpɪnjən/: ý kiến

  • Value (v) /ˈvæljuː/: coi trọng, đánh giá cao

 

12. What way would you use to motivate your team? – Bạn sẽ dùng cách nào để thúc đẩy tinh thần nhóm mình?

  • Motivate (v) /ˈmoʊt̬əveɪt/: thúc đẩy, động viên

 

13. Do you think people are more creative when they work as a team? – Bạn có nghĩ mọi người trở nên sáng tạo hơn khi làm việc nhóm không?

  • Creative (adj) /kriˈeɪt̬ɪv/: sáng tạo

 

14. Have you ever come across conflict or disagreement within your team? How do you solve it? – Bạn đã bao giờ gặp phải xung đột hay bất đồng trong nhóm mình chưa? Bạn giải quyết như thế nào?

  • Conflict (n) /ˈkɑːnflɪkt/: xung đột

  • Disagreement (n) /ˌdɪsəˈɡriːmənt/: bất đồng

  • Solve (v) /sɑːlv/: giải quyết

 

15. What factors do you think lead to team conflict? – Bạn nghĩ những yếu tố nào dẫn đến xung đột trong nhóm?

  • Factor (n) /ˈfæktɚ/: yếu tố

 

16. Do you usually avoid conflicts? – Bạn có thường tránh xung đột không?

  • Avoid (v) /əˈvɔɪd/: tránh né

 

17. What kind of conflicts usually appear at school? What should teachers and parents do to solve and prevent such conflicts? – Những xung đột gì thường xảy ra ở trường? Giáo viên và phụ huynh nên làm gì để giải quyết và ngăn những xung đột đó?

  • Appear (v) /əˈpɪr/: xảy ra, xuất hiện

  • Prevent (v) /prɪˈvent/: ngăn ngừa, tránh

 

18. Is quarrel or dispute often happen in your neighborhood? – Khu phố của bạn có thường xảy ra cãi nhau hay tranh chấp không?

  • Quarrel (n) /ˈkwɔːrəl/: cãi nhau

  • Dispute (n) /dɪˈspjuːt/: tranh chấp

  • Neighborhood (n) /ˈneɪbəhʊd/: khu phố, xóm

 

19. Should a conflict be solved straightaway or when everyone has calmed down? – Xung đột nên được giải quyết ngay lập tức hay khi mọi người đã bình tĩnh lại?

  • Straightaway (adv) /ˈstreɪt̬əˌweɪ/: ngay lập tức

  • Calm down (v) /kɑːm daʊn/: bình tĩnh lại

 

20. How do you think conflicts can affect relationships between people? – Bạn nghĩ xung đột ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ giữa mọi người?

  • Affect (v) /əˈfekt/: ảnh hưởng

  • Relationship (n) /rɪˈleɪʃənʃɪp/: mối quan hệ

 

21. Do you believe conflicts are a normal part of life? Why/why not? – Bạn có nghĩ xung đột là một phần của cuộc sống bình thường không? Tại sao/tại sao không?

  • Normal (adj) /ˈnɔːrməl/: bình thường

 

22. Have you ever experienced any kind of conflict in your family? – Bạn có bao giờ gặp phải bất kỳ xung đột nào trong gia đình mình không?

  • Experience (v) /ɪkˈspɪriəns/: gặp phải, trải qua

 

23. Have you ever been in a conflict with a customer? How did you handle it? - Bạn đã bao giờ xảy ra bất đồng với khách hàng chưa? Bạn giải quyết như thế nào?

  • Customer (n) /ˈkʌstəmɚ/: khách hàng

 

24. What do you think of a person who can always come up with a solution for any problem? - Bạn nghĩ gì về một người luôn có thể đưa ra giải pháp cho mọi vấn đề?

  • Solution (n) /səˈluːʃən/: giải pháp

  • Problem (n) /ˈprɑːbləm/: vấn đề

 

25. Is conflict resolution a difficult skill to obtain? - Giải quyết xung đột có phải là một kỹ năng khó đạt được không?

  • Resolution (n) /ˌrezəˈluːʃən/: giải quyết

  • Obtain (v) /əbˈteɪn/: đạt được

 

26. What are some potential benefits of conflict resolution skills? - Một số lợi ích tiềm năng của kỹ năng giải quyết xung đột là gì?

  • Potential (adj) /poʊˈtenʃəl/: tiềm năng

  • Benefit (n) /ˈbenəfɪt/: lợi ích

 

27. What role does compromise play in resolving conflicts? - Sự thỏa hiệp có vai trò gì trong việc giải quyết xung đột?

  • Compromise (n) /ˈkɑːmprəmaɪz/: sự thỏa hiệp

  • Resolve (v) /rɪˈzɑːlv/: giải quyết

 

28. What do you think is the most effective way to communicate during a conflict? - Bạn nghĩ cách giao tiếp hiệu quả nhất khi xảy ra mâu thuẫn là gì?

  • Effective (adj) /əˈfektɪv/: hiệu quả

  • Communicate (v) /kəˈmjuːnəkeɪt/: giao tiếp

 

29. Have you ever witnessed a conflict that escalated into a physical altercation? – Bạn đã bao giờ chứng kiến mâu thuẫn dẫn đến ẩu đả chưa?

  • Witness (v) /ˈwɪtnəs/: chứng kiến

  • Escalate (v) /ˈeskəleɪt/: dẫn đến, leo thang

  • Physical altercation (n) /ˈfɪzɪkəl ˌɑːltɚˈkeɪʃən/: ẩu đả

 

30. Have your ever unintentionally caused an argument? If yes, how did you feel and how did you resolve it? - Bạn đã bao giờ vô tình gây ra tranh cãi chưa? Nếu có, bạn cảm thấy và giải quyết như thế nào?

  • Unintentionally (adv) /ˌʌnɪnˈtenʃənəli/: vô tình

  • Cause (v) /kɑːz/: gây ra

  • Argument (n) /ˈɑːrɡjəmənt/: tranh cãi

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Soft Skills - Teamwork and Conflict Resolution” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 70: The Internet

Next
Next

Topic 68: Relationships - Acquaintanceship