Topic 68: Relationships - Acquaintanceship
Việc làm quen, gặp gỡ người mới trong cuộc sống hàng ngày không chỉ mang lại cho chúng ta những trải nghiệm mới, mà còn là cơ hội để chúng ta phát triển kỹ năng giao tiếp của mình hơn. Ngoài ra, dù trong môi trường công việc, trong các sự kiện xã hội, hay thậm chí là trên mạng xã hội, việc làm quen những người mới cũng giúp ta mở rộng quan hệ xã hội và kết bạn.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Relationships - Acquaintanceship”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
1. Do you enjoy meeting new people? - bạn có thích gặp gỡ người mới không?
Meet (v) /miːt/: gặp gỡ
2. What kind of people do you like to meet? – Bạn muốn gặp những người như thế nào?
3. When you meet someone who have so much in common with you for the first time, how do you feel? – Khi bạn gặp một người có nhiều điểm chung với bạn lần đầu tiên, bạn cảm thấy thế nào?
Have something in common (phrase) /hæv ˈsʌmθɪŋ ɪn ˈkɑːmən/: có điểm chung
4. What is the difference between an acquaintance and a friend? – Điểm khác nhau giữa người quen và bạn bè là gì?
Difference (n) /ˈdɪfɚəns/: điểm khác nhau
Acquaintance (n) /əˈkweɪntəns/: người quen
5. Is there anyone you were acquainted with in the past that has become your close friend now? - Có ai mà bạn từng quen trong thời gian ngắn trước đây và bây giờ đã trở thành bạn thân của bạn không?
Acquainted with (adj) /əˈkweɪn.t̬ɪd/: làm quen, quen biết sơ
6. What are some things you shouldn't ask people you just met? – Điều gì bạn không nên hỏi người bạn mới gặp?
Ask (v) /æsk/: hỏi
7. Where are some good places to meet new people? – Đâu là nơi tốt để gặp gỡ người mới?
Place (n) /pleɪs/: nơi chốn
8. Do you think social media is a great place to make new acquaintances? - Bạn có nghĩ mạng xã hội là nơi tuyệt vời để làm quen người mới không?
Social media (n) /ˌsoʊʃəl ˈmiːdiə/: mạng xã hội
9. How do you keep in touch with your acquaintances and friends? - Bạn giữ liên lạc với người quen và bạn bè của bạn như thế nào?
Keep in touch (phrase) /kiːp ɪn tʌtʃ/: giữ liên lạc
10. Do you often attend social gatherings to make acquaintances? - Bạn có thường xuyên tham gia các buổi họp mặt xã hội để làm quen người mới không?
Attend (v) /əˈtend/: tham gia
Social gathering (n) /ˈsoʊʃəl ˈɡæðɚɪŋ/: buổi họp mặt xã hội
Make acquaintance with someone (phrase) /meɪk əˈkweɪntəns wɪð ˈsʌmwʌn/: làm quen với ai đó
11. What are some ways to overcome being nervous about meeting new people? - Một số cách để vượt qua cảm giác lo lắng khi gặp người mới là gì?
Overcome (v) /ˌoʊvɚˈkʌm/: vượt qua
Nervous (adj) /ˈnɝːvəs/: lo lắng
12. What are some good methods to make acquaintance with someone? - Một số phương pháp tốt để làm quen với ai đó là gì?
Method (n) /ˈmeθəd/: phương pháp
13. Do you usually shake hands when you meet a new person? - Bạn có thường bắt tay khi gặp người mới không?
Shake hands (phrase) /ʃeɪk hænds/: bắt tay
14. Have you ever had a stranger come up and start talking to you? How did you respond? - Bạn đã bao giờ gặp một người lạ đến và bắt chuyện với bạn chưa? Bạn đã phản ứng như thế nào?
Stranger (n) /ˈstreɪndʒɚ/: người lạ
Respond (v) /rɪˈspɑːnd/: phản ứng, đáp lại
15. Who should you make acquaintance with at work? - Bạn nên làm quen với ai ở nơi làm việc?
Work (n) /wɝːk/: nơi làm việc
16. Is it necessary to have a wide circle of acquaintances or connections? – Việc quen biết hoặc có kết nối rộng rãi có cần thiết không?
Necessary (adj) /ˈnesəseri/: cần thiết
Connection (n) /kəˈnekʃən/: kết nối
17. Does meeting new people often help improve your communication skills? - Việc gặp gỡ người mới có thường giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn không?
Improve (v) /ɪmˈpruːv/: cải thiện
Communication (n) /kəˌmjuːnəˈkeɪʃən/: giao tiếp
Skill (n) /skɪl/: kỹ năng
18. What is your favorite topic to discuss with new acquaintances? - Chủ đề yêu thích của bạn khi thảo luận với những người mới quen là gì?
Favorite (adj) /ˈfeɪvərət/: yêu thích
Topic (n) /ˈtɑːpɪk/: chủ đề
Discuss (v) /dɪˈskʌs/: thảo luận
19. Is it alright to ask a person for their age in your country? Why/why not? – Có nên hỏi tuổi ai đó ở đất nước bạn không? Tại sao/tại sao không?
Alright (adj) /ɑːlˈraɪt/: nên, tốt
20. If you are walking down a street and see someone you think you know, do you stop and greet them? Why/why not? - Nếu bạn đang đi bộ trên phố và gặp một người mà bạn nghĩ là mình quen biết, bạn có dừng lại và chào hỏi họ không? Tại sao/tại sao không?
Stop (v) /stɑːp/: dừng lại
Greet (v) /ɡriːt/: chào hỏi
21. What do you do when you get to meet an old acquaintance again after a long time? - Bạn sẽ làm gì khi được gặp lại người quen cũ sau một thời gian dài?
Again (adv) /əˈɡen/: lại, lần nữa
22. If you had a chance, which celebrity or influencer would you like make acquaintance with? - Nếu có cơ hội, bạn muốn làm quen với người nổi tiếng hoặc người có ảnh hưởng nào?
Chance (n) /tʃæns/: cơ hội
Celebrity (n) /səˈlebrət̬i/: người nổi tiếng
Influencer (n) /ˈɪnfluənsɚ/: người có ảnh hưởng
23. What are the advantages of making acquaintance when you move to a new area or country? - Lợi ích của việc làm quen người mới khi bạn chuyển đến một khu vực hoặc quốc gia khác là gì?
Advantage (n) /ədˈvænt̬ɪdʒ/: lợi ích
24. What do you do if you forget the name of someone you've just been introduced to? - Bạn sẽ làm gì nếu quên tên một người mà bạn vừa được giới thiệu?
Forget (v) /fɚˈɡet/: quên
Introduce (v) /ˌɪntrəˈduːs/: giới thiệu
25. Do you have a memorable experience of making an acquaintance in an unexpected or unconventional way? - Bạn có trải nghiệm đáng nhớ nào khi làm quen người mới một cách bất ngờ hoặc khác thường không?
Memorable (adj) /ˈmemərəbəl/: đáng nhớ
Experience (n) /ɪkˈspɪriəns/: trải nghiệm
Unexpected (adj) /ˌʌnɪkˈspektɪd/: một cách bất ngờ
Unconventional (adj) /ˌʌnkənˈvenʃənəl/: khác thường
26. What role do mutual interests and shared experiences play in strengthening acquaintanceships? – Sở thích giống nhau và kinh nghiệm chung đóng vai trò gì trong việc củng cố những mối quan hệ quen biết?
Mutual interest (n) /ˈmjuːtʃuəl ˈɪntrɪst/: sở thích chung
Strengthen (v) /ˈstreŋθən/: củng cố
Acquaintanceship (n) /əˈkweɪntənsʃɪp/: mối quan hệ quen biết
27. What's one thing you always try to learn about someone when meeting them? - Một điều bạn luôn cố gắng tìm hiểu về ai đó khi gặp họ là gì?
Learn (v) /lɝːn/: tìm hiểu, học hỏi
28. Have you ever successfully introduced two of your acquaintances to each other? - Bạn đã bao giờ giới thiệu thành công hai người quen của mình với nhau chưa?
Successfully (adv) /səkˈsesfəli/: thành công
29. Do you have any advice for someone who struggles with making new acquaintances? - Bạn có lời khuyên nào dành cho người gặp khó khăn trong việc làm quen với người mới không?
Advice (n) /ədˈvaɪs/: lời khuyên
Struggle (v) /ˈstrʌɡəl/: gặp khó khăn
30. Do you think it is easier to casually make acquaintance nowadays compare to the past? – Bạn có nghĩ ngày nay việc ngẫu nhiên làm quen người mới dễ hơn so với trước kia không?
Casually (adv) /ˈkæʒuːəl/: ngẫu nhiên, tình cờ
Compare (v) /kəmˈper/: so với
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Relationships - Acquaintanceship” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.