Topic 66: Hobbies - Movies
Phim ảnh luôn là một hình thức giải trí không thể thiếu trong cuộc sống của mỗi người, đặc biệt là với giới trẻ. Từ những bộ phim kinh điển đến những tác phẩm mới nổi, ngành công nghiệp điện ảnh luôn tiếp tục phát triển và mang đến cho khán giả những trải nghiệm đầy ấn tượng.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Hobbies - Movies”, những câu hỏi này không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn mà còn giúp bạn chia sẻ về những bộ phim điện ảnh mà mình yêu thích. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
1. What is your favorite movie? - Bộ phim yêu thích của bạn là gì?
Favorite (adj) /ˈfeɪvərət/: yêu thích
Movie (n) /ˈmuːvi/: phim điện ảnh
2. Are there any movie genres you dislike? – Có thể loại phim nào bạn không thích không?
Genre (n) /ˈʒɑːnrə/: thể loại
Dislike (v) /dɪˈslaɪk/: không thích
3. What was the last movie you saw recently? - Bộ phim cuối cùng bạn xem gần đây là gì?
Last (adj) /læst/: cuối cùng
Recently (adv) /ˈriːsənt/: gần đây
4. How often do you go to the movie theater? Do you like to watch movie alone or with friends? - Bạn có thường xuyên đến rạp chiếu phim không? Bạn thích đi xem phim một mình hay với bạn bè?
Movie theater (n) /ˈmuːvi ˌθiːət̬ɚ/: rạp chiếu phim
Alone (adv) /əˈloʊn/: một mình
5. What is the most traumatic movie you have ever seen? – Bộ phim gây ám ảnh nhất mà bạn từng xem là gì?
Traumatic (adj) /trɑːˈmæt̬ɪk/: gây ám ảnh
6. Is there a movie you could watch over and over? – Có bộ phim nào mà bạn có thể xem đi xem lại nhiều lần không?
Over and over (idiom) /ˈoʊvɚ ənd ˈoʊvɚ/: lặp đi lặp lại nhiều lần
7. Can you remember the name of the first movie you saw that made you cry? - Bạn có thể nhớ tên bộ phim đầu tiên bạn xem khiến bạn khóc không?
Remember (v) /rɪˈmembɚ/: nhớ
Cry (v) /kraɪ/: khóc
8. Do you usually stay to watch the post-credit scene or you leave immediately once the movie end? – Bạn có thường ở lại xem cảnh hậu danh đề hay bạn ra về ngay khi phim kết thúc?
Post-credit scene (n) /poʊst ˈkredɪt siːn/: cảnh hậu danh đề
Immediately (adv) /ɪˈmiːdiətli/: ngay khi
9. What features do you think a movie masterpiece should have? – Bạn nghĩ một bộ phim kiệt tác cần có những yếu tố nào?
Feature (n) /ˈfiːtʃɚ/: yếu tố
Masterpiece (n) /ˈmæstɚpiːs/: kiệt tác
10. What kinds of movies are popular in your country? – Loại phim gì phổ biến ở nước bạn?
Popular (adj) /ˈpɑːpjəlɚ/: phổ biến
11. Do you have a favorite movie star? If you have a chance would you like to meet them? – Bạn có ngôi sao điện ảnh yêu thích nào không? Nếu có cơ hội bạn có muốn gặp họ không?
Movie star (n) /ˈmuːvi ˌstɑːr/: ngôi sao điện ảnh
Chance (n) /tʃæns/: cơ hội
12. Do you want to become an actor in the future? – Bạn có muốn trở thành một diễn viên trong tương lai không?
Become (v) /bɪˈkʌm/: trở thành
Actor (n) /ˈæktɚ/: diễn viên
13. Are popcorn and drinks being sold at the theater overpriced? – Bỏng ngô và đồ uống bán tại rạp chiếu phim có giá quá cao không?
Popcorn (n) /ˈpɑːpkɔːrn/: bỏng ngô
Overpriced (adj) /ˌoʊvɚˈpraɪst/: giá cao, đắt đỏ
14. If a book has been adapted into a movie, which do you prefer to do first, see the movie or read the book? Why? - Nếu một cuốn sách đã được chuyển thể thành phim, bạn thích làm gì đầu tiên, xem phim hay đọc sách trước? Tại sao?
Adapt into (v) /əˈdæpt ˈɪntuː/: chuyển thể thành
15. Do you like foreign movies that are dubbed in your country language or do you like watching with subtitles? - Bạn thích phim nước ngoài được lồng tiếng bằng ngôn ngữ nước bạn hay bạn thích xem có phụ đề?
Foreign (adj) /ˈfɔːrən/: nước ngoài, ngoại quốc
Dub (v) /dʌb/: lồng tiếng
Subtitle (n) /ˈsʌbˌtaɪt̬əl/: phụ đề
16. Are buying tickets and booking seats online more expensive than at the theater? - Mua vé và đặt chỗ trực tuyến có đắt hơn ở rạp không?
Book (v) /bʊk/: đặt, thuê
Seat (n) /siːt/: chỗ ngồi
Expensive (adj) /ɪkˈspensɪv/: đắt
17. What do think of people who talk or use their phone during the movies in the theater? - Bạn nghĩ gì về những người hay nói chuyện hoặc sử dụng điện thoại khi xem phim ở rạp?
During (preposition) /ˈdʊrɪŋ/: trong khi
18. Should people judge whether a movie is good or bad solely based on the reviews? - Mọi người có nên đánh giá một bộ phim hay hay dở chỉ dựa trên các bài đánh giá không?
Solely (adv) /ˈsoʊlli/: chỉ
Based on (v) /beɪst ɑːn/: dựa trên
Review (n) /rɪˈvjuː/: bài đánh giá
19. Is there any movie that you think is interesting despite having many bad reviews? - Có bộ phim nào bạn thấy thú vị dù có nhiều đánh giá không tốt không?
Interesting (adj) /ˈɪntrɪstɪŋ/: thú vị
Despite (adv) /dɪˈspaɪt/: mặc dù
20. Do you think that movies can be educational? - Bạn có nghĩ rằng những bộ phim điện ảnh có thể mang tính giáo dục không?
Educational (adj) /ˌedʒəˈkeɪʃənəl/: mang tính giáo dục
21. Do you prefer animated or live-action movies? Do you think animated movies are for children only? - Bạn thích phim hoạt hình hay phim người thật đóng hơn? Bạn có nghĩ phim hoạt hình chỉ dành cho trẻ em thôi không?
Animated (adj) /ˈænəmeɪt̬ɪd/: hoạt hình
Live-action (n) /ˌlaɪv ˈækʃən/: người thật đóng
22. Do you think there is too much violence in some movies? Does it affect children negatively? – Bạn có nghĩ có quá nhiều cảnh bạo lực trong một số bộ phim không? Điều đó có ảnh hưởng tiêu cực đến trẻ em không?
Violence (n) /ˈvaɪələns/: cảnh bạo lực
Affect (v) /əˈfekt/: ảnh hưởng
Negatively (adv) /ˈneɡət̬ɪvli/: tiêu cực
23. Do you think a movie has to be expensive to make to become a blockbuster? Why? - Bạn có nghĩ rằng một bộ phim phải tốn kém mới trở thành phim bom tấn không? Tại sao?
Expensive (adj) /ɪkˈspensɪv/: tốn kém
Blockbuster (n) /ˈblɑːkˌbʌstɚ/: phim bom tấn
24. In your opinion, are modern movies’ plots nowadays getting worse compare to the past? - Theo bạn, cốt truyện phim hiện đại ngày nay có đang ngày càng tệ hơn so với xưa không?
Plot (n) /plɑːt/: cốt truyện
Compare (v) /kəmˈper/: so với
25. Does your country have a strong film industry? - Đất nước của bạn có nền công nghiệp điện ảnh mạnh không?
Film industry (n) /fɪlm ˈɪndəstri/: nền công nghiệp điện ảnh
26. Do major film studios care more about making money than the viewers’ needs these days? - Có phải các hãng phim lớn ngày nay quan tâm đến việc kiếm tiền hơn nhu cầu của người xem không?
Major film studio (n) /ˈmeɪdʒɚ fɪlm ˈstuːdioʊ/: hãng phim lớn
Viewer (n) /ˈvjuːɚ/: người xem
Needs (n) /nidz/: nhu cầu
27. Do you think that movies from different countries can help us learn more about other cultures? - Bạn có nghĩ phim từ các quốc gia khác nhau có thể giúp chúng ta biết thêm về các nền văn hóa khác không?
Different (adj) /ˈdɪfɚənt/: khác nhau
Culture (n) /ˈkʌltʃɚ/: nền văn hóa
28. If you were a film director, what kind of movie would you like to make? - Nếu bạn là đạo diễn phim, bạn muốn làm thể loại phim nào?
Director (n) /dɪˈrektɚ/: đạo diễn
29. Are there any topics that you think there should be more movies about? Could you name some? – Có chủ đề nào bạn nghĩ cần có nhiều phim hơn không? Bạn có thể kể tên một số không?
Topic (n) /ˈtɑːpɪk/: chủ đề
Name (v) /neɪm/: kể tên
30. Do you think that the movies from your country can be popular in other parts of the world if they have better advertisement? Why/why not? - Bạn có nghĩ phim của nước bạn có thể trở nên nổi tiếng ở những nơi khác trên thế giới nếu chúng được quảng cáo tốt hơn không? Tại sao/tại sao không?
Advertisement (n) /ˌædvɚˈtaɪzmənt/: quảng cáo
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Hobbies - Movies” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.