Topic 65: Diet and Eating Habits

Việc duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh và thói quen ăn uống cân đối ngày càng trở nên quan trọng trong xã hội hiện đại, nơi mà cuộc sống bận rộn và áp lực công việc thường xuyên thách thức khả năng chăm sóc sức khỏe của chúng ta. Một chế độ ăn uống tốt không chỉ giúp cải thiện tình trạng sức khỏe tổng thể và tăng cường năng lượng, mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa các bệnh tật.

 Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Diet and Eating Habits”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1. What do you usually eat for breakfast? - Bạn thường ăn gì vào bữa sáng?

  • usually /ˈjuː.ʒu.ə.li/ (adv): thường

  • eat /iːt/ (v): ăn

  • breakfast /ˈbrek.fəst/ (n): bữa sáng


2. Do you prefer fruits or vegetables? - Bạn thích hoa quả hay rau củ hơn?

  • fruits /fruːts/ (n): hoa quả

  • vegetables /ˈvedʒ.tə.bəlz/ (n): rau củ


3. How many meals do you eat in a day? - Bạn ăn bao nhiêu bữa trong một ngày?

  • meals /mɪəl/ (n): bữa ăn


4. Do you like to try new foods? - Bạn có thích thử món ăn mới không?

  • like /laɪk/ (v): thích

  • try /traɪ/ (v): thử

  • new /nuː/ (adj): mới

  • foods /fuːdz/ (n): món ăn


5. Is there any food you don’t eat? - Có món ăn nào bạn không ăn không?

  • food /fuːd/ (n): món ăn


6. How often do you eat sweets? - Bạn ăn đồ ngọt bao lâu một lần?

  • eat /iːt/ (v): ăn

  • sweets /swiːts/ (n): đồ ngọt


7. Do you drink enough water every day? - Bạn có uống đủ nước mỗi ngày không?

  • drink /drɪŋk/ (v): uống

  • enough /əˈnʌf/ (adj): đủ

  • water /ˈwɑː.t̬ɚ/ (n): nước


8. What is your favorite healthy snack? - Món ăn nhẹ khoẻ mạnh yêu thích của bạn là gì?

  • favorite /ˈfeɪ.vər.ət/ (adj): yêu thích

  • healthy /ˈhel.θi/ (adj): khoẻ mạnh

  • snack /snæk/ (n): món ăn nhẹ


9. Do you cook at home or eat out more? - Bạn nấu ăn ở nhà hay ăn ngoài nhiều hơn?

  • cook /kʊk/ (v): nấu ăn

  • home /hoʊm/ (n): nhà

  • eat out /iːt aʊt/ (v phrase): ăn ngoài


10. What food is popular in your country? - Món ăn nào phổ biến ở đất nước bạn?

  • food /fuːd/ (n): món ăn

  • popular /ˈpɑː.pjə.lɚ/ (adj): phổ biến

  • country /ˈkʌn.tri/ (n): đất nước


11. How has your diet changed in recent years? - Chế độ ăn của bạn đã thay đổi như thế nào trong những năm gần đây?

  • diet /ˈdaɪ.ət/ (n): chế độ ăn

  • changed /tʃeɪndʒd/ (v, past tense): thay đổi


12. Do you follow any specific diet plan? - Bạn có tuân theo chế độ ăn kiêng cụ thể nào không?

  • follow /ˈfɑː.loʊ/ (v): tuân theo

  • specific /spəˈsɪf.ɪk/ (adj): cụ thể

  • diet plan /ˈdaɪ.ət plæn/ (n): chế độ ăn kiêng


13. How do you balance junk food in your diet? - Bạn cân bằng đồ ăn vặt trong chế độ ăn của mình như thế nào?

  • balance /ˈbæl.əns/ (v): cân bằng

  • junk food /ˈdʒʌŋk ˌfuːd/ (n): đồ ăn vặt

  • diet /ˈdaɪ.ət/ (n): chế độ ăn


14. What do you think about vegetarianism? - Bạn nghĩ gì về chủ nghĩa ăn chay?

  • vegetarianism /ˌvedʒ.əˈter.i.ə.nɪ.zəm/ (n): chủ nghĩa ăn chay


15. How important is organic food to you? - Thực phẩm hữu cơ quan trọng với bạn như thế nào?

  • important /ɪmˈpɔːr.tənt/ (adj): quan trọng

  • organic food /ɔːrˈɡæn.ɪk fuːd/ (n): thực phẩm hữu cơ


16. What cultural dishes do you enjoy the most? - Bạn thích thưởng thức món ăn thuộc văn hóa nào nhất?

  • cultural /ˈkʌl.tʃɚ.əl/ (adj): văn hóa

  • dishes /ˈdɪʃ.ɪz/ (n): món ăn

  • enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thưởng thức


17. How do you maintain a healthy diet on a busy schedule? - Bạn duy trì chế độ ăn uống lành mạnh như thế nào khi bận rộn?

  • maintain /meɪnˈteɪn/ (v): duy trì

  • healthy diet /ˈhel.θi ˈdaɪ.ət/ (n): chế độ ăn lành mạnh

  • busy schedule /ˈbɪz.i ˈskedʒ.uːl/ (n): lịch trình bận rộn


18. What role do superfoods play in your diet? - Siêu thực phẩm đóng vai trò gì trong chế độ ăn của bạn?

  • role /roʊl/ (n): vai trò

  • superfoods /ˈsuː.pɚ.fuːd/ (n): siêu thực phẩm


19. How does weather affect your eating habits? - Thời tiết ảnh hưởng như thế nào đến thói quen ăn uống của bạn? 

  • weather /ˈweð.ɚ/ (n): thời tiết

  • affect /əˈfekt/ (v): ảnh hưởng

  • eating habits /ˈiː.tɪŋ ˈhæb.ɪts/ (n): thói quen ăn uống


20. Are there any traditional eating habits in your family? - Gia đình bạn có thói quen ăn uống truyền thống nào không?

  • traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/ (adj): truyền thống

  • eating habits /ˈiː.tɪŋ ˈhæb.ɪts/ (n): thói quen ăn uống

  • family /ˈfæm.əl.i/ (n): gia đình


21. How do global cuisines influence your dietary choices? - Ẩm thực toàn cầu ảnh hưởng như thế nào đến lựa chọn chế độ ăn của bạn?

  • global cuisines /ˈɡloʊ.bəl kwɪˈziːnz/ (n): ẩm thực toàn cầu

  • influence /ˈɪn.flu.əns/ (v): ảnh hưởng

  • dietary choices /ˈdaɪ.əˌter.i tʃɔɪsɪz/ (n): lựa chọn chế độ ăn


22. How do you approach portion control in meals? - Bạn kiểm soát khẩu phần trong bữa ăn như thế nào?

  • portion control /ˈpɔːr.ʃən kənˈtroʊl/ (n): kiểm soát khẩu phần

  • meals /mɪəl/ (n): bữa ăn


23. What are your thoughts on intermittent fasting? - Bạn nghĩ gì về việc nhịn ăn gián đoạn?

  • intermittent fasting /ˌɪn.t̬ɚˌmɪt.ənt ˈfæs.tɪŋ/ (n): nhịn ăn gián đoạn


24. How does the food industry affect our eating habits? - Ngành công nghiệp thực phẩm ảnh hưởng như thế nào đến thói quen ăn uống của chúng ta?

  • food industry /fuːd ˈɪn.də.stri/ (n): ngành công nghiệp thực phẩm

  • affect /əˈfekt/ (v): ảnh hưởng

  • eating habits /ˈiː.tɪŋ ˈhæb.ɪts/ (n): thói quen ăn uống


25. In what ways can diet affect mental health? - Chế độ ăn ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần như thế nào?

  • affect /əˈfekt/ (v): ảnh hưởng

  • mental health /ˈmen.təl helθ/ (n): sức khỏe tinh thần


26. What future trends do you foresee in dietary habits? - Bạn dự đoán xu hướng nào trong tương lai về thói quen ăn uống?

  • future trends /ˈfjuː.tʃɚ trɛndz/ (n): xu hướng tương lai

  • foresee /fɚˈsiː/ (v): dự đoán

  • dietary habits /ˈdaɪ.ə.ter.iˈhæbɪts/ (n): thói quen ăn uống


27. How do you balance indulgence and health in your diet? - Bạn cân bằng sự thưởng thức và sức khỏe trong chế độ ăn của mình như thế nào?

  • balance /ˈbæləns/ (v): cân bằng

  • indulgence /ɪnˈdʌl.dʒəns/ (n): sự thưởng thức

  • health /helθ/ (n): sức khỏe


28. How has the concept of 'clean eating' influenced your food choices? - Khái niệm 'ăn uống sạch' đã ảnh hưởng đến lựa chọn thực phẩm của bạn như thế nào?

  • concept /ˈkɑːn.sept/ (n): khái niệm

  • 'clean eating' /ˌkliːn ˈiː.tɪŋ/ (phrase): ăn uống sạch

  • influenced /ˈɪn.flu.əns/ (v, past participle): ảnh hưởng


29. In what ways can mindful eating improve your well-being? - Ăn uống chánh niệm có thể cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn như thế nào?

  • mindful eating /ˈˈmaɪnd.fəl ˈiːtɪŋ/ (phrase): ăn uống chánh niệm

  • improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện

  • well-being /ˌwelˈbiː.ɪŋ/ (n): sức khỏe tinh thần


30. What are the challenges of adhering to a plant-based diet? - Những thách thức khi tuân thủ chế độ ăn dựa trên thực vật là gì?

  • challenges /ˈtʃæl.ɪndʒ/ (n): những thách thức

  • adhering /ədˈhɪrɪŋ/ (v, gerund): tuân thủ

  • plant-based diet /plænt beɪst ˈdaɪət/ (phrase): chế độ ăn dựa trên thực vật

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Diet and Eating Habits” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 66: Hobbies - Movies

Next
Next

Topic 64: Good and Bad Habits