Topic 29: Technology

Trong thời đại hiện nay, công nghệ (Technology) đóng vai trò quan trọng trong hầu hết mọi khía cạnh của cuộc sống. Công nghệ không chỉ thay đổi cách chúng ta làm việc, giao tiếp, và giải trí, mà còn có ảnh hưởng sâu rộng đến kinh tế, chính trị, và văn hóa xã hội. Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Technology”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề “công nghệ”. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anhgiao tiếp tiếng Anh!

  1. What do you think of when you hear the word ‘technology’? – Bạn nghĩ đến điều gì khi nghe từ “công nghệ”?

    • Technology (n) /tekˈnɑː.lə.dʒi/: công nghệ

  2. How has technology changed in the past 10 years? – Công nghệ đã thay đổi như thế nào trong vòng 10 năm qua?

    • Change (v) /tʃeɪndʒ/: thay đổi

    • The past (n) /ðə pæst/: quá khứ

  3. How has technology changed your life? – Công nghệ thay đổi cuộc đời bạn như thế nào?

    • Life (n) /laɪf/: cuộc đời/cuộc sống

  4. Does technology help you in learning English? – Công nghệ có giúp bạn trong việc học Tiếng Anh không?

    • Help (v) /help/: giúp

    • Learn (English) (v) /lɝːn/: học (tiếng Anh)

  5. What science fiction movies have you seen? Which one is your favorite? Why? – Bạn đã xem những phim khoa học viễn tưởng nào rồi? Bạn thích phim nào nhất? Tại sao?

    • Science fiction movie (n) /ˈsaɪ.əns ˈfɪk.ʃən ˈmuː.vi/: phim khoa học viễn tưởng

    • Favorite (n) /ˈfeɪ.vər.ət/: thích nhất/ưa thích

  6. What do you think about online shopping? – Bạn nghĩ gì về việc mua sắm trực tuyến?

    • Online shopping (n) /ˈɑːnl.aɪn ˈʃɑː.pɪŋ/: mua sắm trực tuyến

  7. Could you live without technology? – Bạn có thể sống mà không có công nghệ không?

    • Without (adv) /wɪˈðaʊt/: không có

  8. What is the most important technological device in your daily life? – Thiết bị công nghệ nào quan trọng nhất trong đời sống hằng ngày của bạn?

    • Important (adj) /ɪmˈpɔːr.tənt/: quan trọng

    • Technological device (n) /ˌtek.nəˈlɑː.dʒɪ.kəl dɪˈvaɪs/: thiết bị công nghệ

    • Daily life (n) /ˈdeɪ.li laɪf/: đời sống hằng ngày

  9. What are the advantages of using technology? – Lợi ích của việc sử dụng công nghệ là gì?

    • Advantage (n) /ədˈvæn.t̬ɪdʒ/: lợi ích

  10. What are the disadvantages of using technology? – Bất lợi của việc sử dụng công nghệ là gì?

    • Disadvantage (n) /ˌdɪs.ədˈvæn.t̬ɪdʒ/: Bất lợi

  11. How often do you use a mobile phone? – Bạn sử dụng điện thoại di động thường xuyên như thế nào? 

    • Often (adv) /ˈɑːf.ən/: thường xuyên

    • Mobile phone (n) /ˌmoʊ.bəl ˈfoʊn/: điện thoại di động

  12. How much time do you spend on the Internet every day? – Bạn dành bao nhiêu thời gian trên Internet mỗi ngày?

  13. Do you think you are addicted to technology, like social media or your mobile phone? – Bạn có nghĩ mình bị nghiện công nghệ không, ví dụ như mạng xã hội hay điện thoại di động?

    • Addicted to something (adj) /əˈdɪk.tɪd/: nghiện gì đó

    • Social media (n) /ˌsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/: mạng xã hội

  14. At what age should children get a mobile phone? - Ở độ tuổi nào thì trẻ em nên được sử dụng điện thoại di động?

  15. How many hours a day should children be allowed to use electronic devices? – Nên cho phép trẻ em sử dụng thiết bị điện tử bao nhiêu tiếng một ngày?

    • Allow (v) /əˈlaʊ/: cho phép

    • Electronic device (n) /iˌlekˈtrɑː.nɪk dɪˈvaɪs/: thiết bị điện tử

  16. How has technology changed the world? – Công nghệ đã thay đổi thế giới như thế nào?

    • The world (n) /ðə wɝːld/: thế giới

  17. What do you think technology will be like in the future? – Bạn nghĩ công nghệ sẽ ra sao trong tương lai?

    • The future (n) /ðə ˈfjuː.tʃɚ/: tương lai

  18. Are you afraid of technology in the future? – Bạn có lo ngại về công nghệ trong tương lai không?

    • Afraid of (adj) /əˈfreɪd/: lo ngại

  19. Do you think people nowadays rely too much on technology? – Bạn có nghĩ mọi người ngày nay phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ không?

    • Nowadays (adv) /ˈnaʊ.ə.deɪz/: ngày nay

    • Rely on (v) /rɪˈlaɪ/: phụ thuộc

  20. How much impact does technology has on healthcare and education? - Công nghệ có tác động như thế nào đến y tế và giáo dục?

    • Impact (n) /ˈɪm.pækt/: tác động

    • Healthcare (n) /ˈhelθˌker/: y tế

    • Education (n) /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən/: giáo dục

  21. What do you think will be the next biggest technological advance? - Bạn nghĩ tiến bộ công nghệ lớn nhất tiếp theo sẽ là gì?

    • Technological (adj) /ˌtek.nəˈlɑː.dʒɪ.kəl/: thuộc công nghệ

    • Advance (n) /ədˈvæns/: sự tiến bộ

  22. What technological achievement was the most impactful on society? – Thành tựu công nghệ nào có tác động lớn nhất lên xã hội?

    • Achievement (n) /əˈtʃiːv.mənt/: thành tựu

    • Impactful (adj) /ɪmˈpækt.fəl/: có tác động

    • Society (n) /səˈsaɪ.ə.t̬i/: xã hội

  23. Do you know the first technology to ever be invented? – Bạn có biết công nghệ đầu tiên nhất được phát minh là gì không?

    • Invent (v) /ɪnˈvent/: phát minh

  24. What do you know about Artificial Intelligence (AI)? – Bạn biết gì về trí tuệ nhân tạo (AI)?

    • Artificial Intelligence (n) /ˌɑːr.t̬əfɪʃ.əl ɪnˈtel.ə.dʒəns/: trí tuệ nhân tạo

  25. Do you think robots and AI will take away human’s jobs in the future? Why? Why not? – Bạn có nghĩ robot và trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ cướp đi công việc của con người trong tương lai không? Tại sao có/không?

    • Take away (phrasal verb) /teɪk əˈweɪ/: Lấy đi/ cướp đi

    • Robot (n) /ˈroʊ.bɑːt/: rô bốt

    • Human (n) /ˈhjuː.mən/: con người

    • Job (n) /dʒɑːb/: công việc

  26. What changes would you like to see science make to the world? – Bạn muốn thấy khoa học tạo ra những thay đổi gì cho thế giới?

    • Science (n) /ˈsaɪ.əns/: khoa học

  27. Do you think that technology is controlling, spying on us, and taking a lot of our personal data? – Bạn có nghĩ công nghệ đang kiểm soát, theo dõi và lấy nhiều dữ liệu cá nhân của chúng ta không?

    • Control (v) /kənˈtroʊl/: kiểm soát/điều khiển

    • Spy (v) /spaɪ/: theo dõi

    • Data (n) /ˈdeɪ.t̬ə/: dữ liệu

  28. Will virtual reality become a primary form of entertainment and communication in the future? – Liệu thực tế ảo có trở thành hình thức giải trí và giao tiếp chính trong tương lai không?

    • Virtual reality (n) /ˌvɝː.tʃu.əl riˈæl.ə.t̬i/: thực tế ảo

    • Primary (adj) /ˈpraɪ.mer.i/: chính

    • Entertainment (n) /en.t̬ɚˈteɪn.mənt/: giải trí

    • Communication (n) /kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən/: giao tiếp

  29. Will the increasing use of technology lead to a loss of privacy for individuals? – Việc sử dụng công nghệ ngày một tăng có dẫn đến sự mất đi quyền riêng tư của từng cá nhân không?

    • Loss (n) /lɑːs/: sự mất đi

    • Privacy (n) /ˈpraɪ.və.si/: quyền riêng tư

    • Individual (n) /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/: cá nhân

  30. Should companies that collect large amounts of personal information be required to be more transparent about how that information is used? - Các công ty thu thập lượng lớn thông tin cá nhân có cần phải minh bạch hơn về cách họ sử dụng thông tin đó không?

    • Require (v) /rɪˈkwaɪr/:  yêu cầu

    • be required to Verb (phrase): cần phải/ được yêu cầu làm gì

    • Transparent (adj) /trænˈsper.ənt/: minh bạch 

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Technology” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 30: Your Major

Next
Next

Topic 28: Boring and Interesting things