Topic 28: Boring and Interesting things
Những điều "nhàm chán" và "thú vị" luôn phụ thuộc vào quan điểm và sở thích cá nhân. Đối với một số người, việc lặp đi lặp lại cùng một công việc mỗi ngày có thể cảm thấy nhàm chán. Trong khi đó, người khác có thể thấy an tâm và hài lòng trong sự ổn định và dự đoán được này. Ngược lại, những sở thích như đọc sách, du lịch, hoặc tham gia các hoạt động nghệ thuật có thể mang lại niềm vui và sự thú vị cho nhiều người. Tuy nhiên, điều này không đúng với mọi người.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Boring and Interesting things”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tốt hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
What types of activities do you find boring? - Những loại hoạt động nào mà bạn thấy chán?
Activity (n) /ækˈtɪv.ə.t̬i/: hoạt động
Find (v) /faɪnd/: cảm thấy
Boring (adj) /ˈbɔː.rɪŋ/: nhàm chán
What topic are you interested in the most? – Chủ đề gì mà bạn thấy hứng thú nhất?
Topic (n) /ˈtɑː.pɪk/: chủ đề
Interested (adj) /ˈɪn.trɪ.stɪd/: hứng thú
Is the process of learning English boring to you? – Quá trình học tiếng Anh có nhàm chán với bạn không?
Process (n) /ˈprɑː.ses/: quá trình
Learn (English) (v) /lɝːn/: học (tiếng Anh)
Do you think boredom can lead to creativity? - Bạn có nghĩ buồn chán có thể dẫn đến sáng tạo không?
Boredom (n) /ˈbɔːr.dəm/: sự buồn chán
Lead to (v) /liːd/: dẫn đến
Creativity (n) /ˌkriːeɪˈtɪvət̬i/: sự sáng tạo
How can teachers make their lessons more interesting for students? - Làm thế nào để giáo viên làm cho các bài giảng của họ thú vị hơn cho học sinh?
Lesson (n) /ˈles.ən/: bài giảng
Interesting (adj) /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/: thú vị
What are some common reasons people might find their jobs boring? - Một vài lý do phổ biến mà người ta thấy công việc của họ nhàm chán là gì?
Common (adj) /ˈkɑː.mən/: phổ biến
Reason (n) /ˈriː.zən/: lý do
Is there any particular hobby that you used to find boring but now enjoy? - Có sở thích cụ thể nào mà bạn đã từng thấy chán nhưng bây giờ lại thấy thích không?
Particular (adj) /pɚˈtɪk.jə.lɚ/: cụ thể
Hobby (n) /ˈhɑː.bi/: sở thích
Enjoy (v) /ɪnˈdʒɔɪ/: thích
What is the most interesting place you have ever visited? - Nơi thú vị nhất mà bạn từng đến tham quan là nơi nào?
Place (n) /pleɪs/: nơi
Visit (v) /ˈvɪz.ɪt/: đến tham quan
Who is the most interesting person you have ever met? - Người thú vị nhất mà bạn từng gặp là ai?
Person (n) /ˈpɝː.sən/: (một) người
Met (quá khứ phân từ của meet) (v) /met/: gặp
Are there any books, movies, or TV shows that you found so intriguing? - Có bất kỳ cuốn sách, phim hay chương trình truyền hình nào mà bạn thấy thú vị không?
TV show (n) /ˌtiːˈviː ʃoʊ/: chương trình truyền hình
Found: past form của find
Intriguing (adj) /ɪnˈtriː.ɡɪŋ/: thú vị
Do you have any favorite interesting quotes? - Bạn có bất kỳ câu trích dẫn thú vị yêu thích nào không?
Favorite (adj) /ˈfeɪ.vər.ət/: yêu thích
Quote (n) /kwoʊt/: câu trích dẫn
Have you ever participated in any interesting festivals? - Bạn có từng tham gia bất kỳ lễ hội thú vị nào không?
Participate (v) /pɑːrˈtɪs.ə.peɪt/: tham gia
Festival (n) /ˈfes.tə.vəl/: lễ hội
Is there any interesting event that happened to you in the past? - Có sự kiện thú vị nào đã xảy ra với bạn trong quá khứ không?
Event (n) /ɪˈvent/: sự kiện
Happen (v) /ˈhæp.ən/: xảy ra
Why do people find sports interesting? Do you play any sports?– Tại sao người ta thấy thể thao thú vị? Bạn có chơi môn thể thao nào không?
Sport (n) /spɔːrt/: thể thao
Have you always found the same repeating routines boring? - Bạn có luôn thấy những thói quen giống nhau lặp đi lặp lại là nhàm chán không?
Same (adj) /seɪm/: như nhau
Repeating (adj) /rɪˈpiːtɪŋ/: lặp đi lặp lại
Routine (n) /ruːˈtiːn/: thói quen
Are you more bored now than when you were young? - Bây giờ bạn có cảm thấy buồn chán hơn lúc còn nhỏ không?
Bored (adj) /bɔːrd/: buồn chán (mô tả cảm xúc)
Young (adj) /jʌŋ/: nhỏ/trẻ
Do you think reality TV shows interesting? - Bạn có nghĩ chương trình truyền hình thực tế thú vị không?
Reality (n) /riˈæl.ə.t̬i/: thực tế
Reality TV show /riˈæl.ə.t̬i ˌtiːˈviː ʃoʊ/: chương trình truyền hình thực tế
Is there anything that people think is interesting but is tedious to you? - Có điều gì mà mọi người cho là thú vị nhưng lại nhàm chán đối với bạn không?
Tedious (adj) /ˈtiː.di.əs/: nhàm chán
Do you think small talk is boring and pointless? - Bạn có nghĩ rằng nói chuyện xã giao là nhàm chán và vô nghĩa không?
Small talk (n) /ˈsmɑːl ˌtɑːk/: nói chuyện xã giao
pointless (adj) /ˈpɔɪnt.ləs/: vô nghĩa
Can animals get bored? – Động vật có thể cảm thấy chán nản không?
Animal (n) /ˈæn.ɪ.məl/: động vật
Do you think you have an interesting childhood? - Bạn có nghĩ mình có một tuổi thơ thú vị không?
Childhood (n) /ˈtʃaɪld.hʊd/: tuổi thơ
Do you feel bored when people talk about themselves too much? - Bạn có cảm thấy buồn chán khi mọi người nói về bản thân mình quá nhiều không?
Do you think documentary programs today are getting boring? - Bạn có nghĩ rằng các chương trình phim tài liệu ngày nay đang trở nên nhàm chán hơn không?
Documentary (n) /ˌdɑːkjəˈmen.t̬ɚ.i/: phim tài liệu
Program (n) /ˈproʊ.ɡræm/: chương trình
Do you find the original versions of fairy tales are more interesting than the Disney’s versions? - Bạn có thấy phiên bản gốc của truyện cổ tích thú vị hơn phiên bản của Disney không?
Original (adj) /əˈrɪdʒ.ən.əl/: gốc
Version (n) /ˈvɝː.ʃən/: phiên bản
Fairy tale (n) /ˈfer.i ˌteɪl/: truyện cổ tích
Is society becoming duller these past few years? - Có phải xã hội đang trở nên buồn tẻ hơn trong vài năm qua không?
Dull (adj) /dʌl/: buồn tẻ
Do people find more fascinating things now that social media is becoming more widespread? – Mọi người có thấy nhiều điều thú vị hơn khi mạng xã hội ngày càng trở nên phổ biến không?
Fascinating (adj) /ˈfæs.ən.eɪ.tɪŋ/: thú vị
Social media (n) /ˌsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/: mạng xã hội
Become (v) /bɪˈkʌm/: trở nên
Widespread (adj) /ˌwaɪdˈspred/: phổ biến/lan rộng
Will traditional values and customs disappear as young people do not think they are impressive anymore? - Liệu những giá trị và phong tục truyền thống có biến mất khi giới trẻ không còn thấy chúng ấn tượng nữa?
Traditional (adj) /trəˈdɪʃ.ən.əl/: thuộc truyền thống
Value (n) /ˈvæl.juː/: giá trị
Custom (n) /ˈkʌs.təm/: phong tục
Disappear (v) /ˌdɪs.əˈpɪr/: biến mất
Impressive (adj) /ɪmˈpres.ɪv/: ấn tượng
What is the difference between boredom and loneliness? - Sự khác biệt giữa buồn chán và cô đơn là gì?
Difference (n) /ˈdɪfɚ.əns/: sự khác biệt
Loneliness (n) /ˈloʊn.li.nəs/: sự cô đơn
Is it better to be interested in everything all the time than to feel bored from time to time? – Việc lúc nào cũng cảm thấy hứng thú với mọi thứ có tốt hơn là thỉnh thoảng cảm thấy buồn chán không?
All the time (phrase) /ɑːl ðə taɪm/: lúc nào cũng/mọi lúc
From time to time (phrase) (= sometimes, but not often) /frɑːm taɪm tu taɪm/: thỉnh thoảng
Do mental health affect what people is interested in? - Sức khỏe tinh thần có ảnh hưởng đến những gì mọi người thấy hứng thú không?
Mental health (n) /ˌmen.t̬əl ˈhelθ/: sức khỏe tinh thần
affect (v) /əˈfekt/: ảnh hưởng
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Boring and Interesting things” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.