Topic 47: Achievements in 2023
Đứng trước ngưỡng cửa của năm 2024, đây là lúc để ta dừng chân, ngẫm nghĩ về những gì đã làm được trong năm 2023 này. Mỗi bước tiến, dù nhỏ bé hay lớn lao, đều là mảnh ghép quan trọng trong bức tranh lớn của cuộc sống.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Achievements in 2023”, những câu hỏi này không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn mà còn giúp bạn chia sẻ về những thành tựu mình đã đạt được trong năm 2023. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
1. What is the biggest achievement you've had this year? - Thành tựu lớn nhất bạn đạt được trong năm nay là gì?
biggest /ˈbɪg.ɪst/ (adj): lớn nhất
achievement /əˈtʃiːv.mənt/ (n): thành tựu
year /jɪər/ (n): năm
2. Have you learned a new skill in 2023? - Bạn đã học kỹ năng mới nào trong năm 2023 không?
learned /ˈlɝː.nɪd/ (v): học
skill /skɪl/ (n): kỹ năng
new /njuː/ (adj): mới
3. Did you read a book that impacted you this year? - Bạn có đọc quyển sách nào ảnh hưởng đến bạn trong năm nay không?
read /riːd/ (v): đọc
book /bʊk/ (n): sách
impacted /ɪmˈpæk.tɪd/(v): ảnh hưởng
4. What new hobby did you start in 2023? - Sở thích mới nào bạn bắt đầu trong năm 2023?
hobby /ˈhɒb.i/ (n): sở thích
start /stɑːrt/ (v): bắt đầu
5. Have you traveled to a new place this year? - Bạn đã đi du lịch đến một nơi mới trong năm nay chưa?
travel /ˈtræv.əl/ (v): đi du lịch
place /pleɪs/ (n): nơi
6. What is your favorite memory of 2023 so far? - Kỷ niệm yêu thích của bạn trong năm 2023 cho đến nay là gì?
favorite /ˈfeɪ.vər.ət/ (adj): yêu thích
memory /ˈmem.ər.i/ (n): kỷ niệm
far /fɑːr/ (adv): cho đến nay
7. Did you make a new friend this year? - Bạn có kết bạn mới trong năm nay không?
make /meɪk/ (v): kết bạn
friend /frɛnd/ (n): bạn
8. Have you achieved a goal you set for yourself? - Bạn đã đạt được mục tiêu bạn đặt ra cho mình chưa?
achieved /əˈtʃiːvd/ (v): đạt được
goal /ɡoʊl/ (n): mục tiêu
set /sɛt/ (v): đặt ra
9. What is the best movie you watched in 2023? - Bộ phim hay nhất bạn đã xem trong năm 2023 là gì?
best /bɛst/ (adj): hay nhất
movie /ˈmuː.vi/ (n): bộ phim
watch /wɒtʃ/ (v): xem
10. Have you tried a new food or cuisine this year? - Bạn đã thử món ăn mới hoặc ẩm thực nào trong năm nay chưa?
try /traɪ/ (v): thử
food /fuːd/ (n): món ăn
cuisine /kwɪˈziːn/ (n): ẩm thực
11. How have you grown personally this year? - Bạn đã phát triển cá nhân như thế nào trong năm nay?
grown /ɡroʊn/ (v): phát triển
personally /ˈpɝː.sən.əl.i/ (adv): cá nhân
12. What professional milestones have you achieved in 2023? - Bạn đã đạt được những cột mốc chuyên nghiệp nào trong năm 2023?
professional /prəˈfeʃ.ən.əl/ (adj): chuyên nghiệp
milestones /ˈmaɪl.stoʊnz/ (n): cột mốc
achieved /əˈtʃiːvd/ (v): đạt được
13. Have you overcome any significant challenges this year? - Bạn đã vượt qua những thách thức quan trọng nào trong năm nay không?
overcome /ˌoʊ.vəˈkʌm/ (v): vượt qua
significant /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/ (adj): quan trọng
challenges /ˈtʃæl.ɪndʒ.ɪz/ (n): thách thức
14. What steps have you taken to improve your work-life balance this year? - Bạn đã thực hiện những bước nào để cải thiện sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống trong năm nay?
steps /steps/ (n): bước
improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện
work-life balance /wɜːk laɪf ˈbæl.əns/ (n): sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống
15. How have your relationships evolved in 2023? - Mối quan hệ của bạn đã phát triển như thế nào trong năm 2023?
relationships /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪps/ (n): mối quan hệ
evolved /ɪˈvɒlvd/ (v): phát triển
16. Have you started a meaningful project this year? - Bạn đã bắt đầu một dự án có ý nghĩa nào trong năm nay chưa?
meaningful /ˈmiː.nɪŋ.fəl/ (adj): có ý nghĩa
project /ˈprɒdʒ.ekt/ (n): dự án
17. What has been your greatest learning experience in 2023? - Trải nghiệm học hỏi lớn nhất của bạn trong năm 2023 là gì?
greatest /ˈɡreɪt.ɪst/ (adj): lớn nhất
learning /ˈlɝː.nɪŋ/ (n): học hỏi
experience /ɪkˈspɪə.ri.əns/ (n): trải nghiệm
18. Have you participated in any event or competition this year? - Bạn đã tham gia sự kiện hoặc cuộc thi nào trong năm nay không?
participated /pɑːrˈtɪs.ə.peɪt.ɪd/ (v): tham gia
event /ɪˈvent/ (n): sự kiện
competition /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ (n): cuộc thi
19. How have you contributed to your community in 2023? - Bạn đã đóng góp như thế nào cho cộng đồng của bạn trong năm 2023?
contribute /kənˈtrɪb.juːt/ (v): đóng góp
community /kəˈmjuː.nə.t̬i/ (n): cộng đồng
20. What are the most valuable lessons you've learned this year? - Những bài học quý giá nhất bạn đã học được trong năm nay là gì?
most valuable /ˈmoʊst ˈvæl.jə.bəl/ (adj): quý giá nhất
lessons /ˈles.ənz/ (n): bài học
21. In what ways have your perspectives or beliefs changed this year? - Quan điểm hoặc niềm tin của bạn đã thay đổi như thế nào trong năm nay?
perspectives /pɚˈspek.tɪvz/ (n): quan điểm
beliefs /bɪˈliːfs/ (n): niềm tin
changed /tʃeɪndʒd/ (v): thay đổi
22. How have global events in 2023 influenced your life or decisions? - Các sự kiện toàn cầu trong năm 2023 đã ảnh hưởng như thế nào đến cuộc sống hoặc quyết định của bạn?
global /ˈɡloʊ.bəl/ (adj): toàn cầu
events /ɪˈvents/ (n): sự kiện
influenced /ˈɪn.flu.ənst/ (v): ảnh hưởng
decision /dɪˈsɪʒ.ən/ (n): quyết định
23. How have your career aspirations evolved this year? - Tham vọng nghề nghiệp của bạn đã phát triển như thế nào trong năm nay?
career /kəˈrɪər/ (n): nghề nghiệp
aspirations /ˌæs.pɪˈreɪ.ʃənz/ (n): tham vọng
evolved /ɪˈvɒlvd/ (v): phát triển
24. How have you balanced personal and professional life in 2023? - Bạn đã cân bằng cuộc sống cá nhân và công việc như thế nào trong năm 2023?
balanced /ˈbæl.ənst/ (v): cân bằng
personal /ˈpɜː.sən.əl/ (adj): cá nhân
25. What innovative trends or technologies have you adopted this year? - Bạn đã áp dụng những xu hướng hoặc công nghệ sáng tạo nào trong năm nay?
innovative /ˈɪn.ə.veɪ.tɪv/ (adj): sáng tạo
trends /trends/ (n): xu hướng
technologies /tekˈnɒl.ə.dʒiz/ (n): công nghệ
adopt /əˈdɒpt/ (v): áp dụng, nhận nuôi
26. How has your approach to health and wellness evolved in 2023? - Cách tiếp cận của bạn với sức khỏe và sự khỏe mạnh đã phát triển như thế nào trong năm 2023?
approach /əˈproʊtʃ/ (n): cách tiếp cận
health /helθ/ (n): sức khỏe
wellness /ˈwel.nəs/ (n): sự khỏe mạnh
evolve /ɪˈvɒlv/ (v): phát triển, tiến hóa
27. How have you adapted to changes in your industry or field of work in 2023? - Bạn đã thích nghi như thế nào với những thay đổi trong ngành nghề hoặc lĩnh vực công việc của bạn trong năm 2023?
adapt /əˈdæpt/ (v): thích nghi
changes /ˈtʃeɪn.dʒɪz/ (n): thay đổi
industry /ˈɪn.də.strɪ/ (n); field /fiːld/ (n): ngành nghề; lĩnh vực
28. How have you contributed to sustainability or environmental efforts this year? - Bạn đã đóng góp như thế nào cho sự bền vững hoặc nỗ lực môi trường trong năm nay?
contribute /kənˈtrɪb.juː.t/ (v): đóng góp
sustainability /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ə.t̬i/ (n): sự bền vững
environmental /ɪnˌvaɪ.rəˈmen.t̬əl/ (adj): môi trường
29. What achievements in 2023 have pushed you out of your comfort zone? - Những thành tựu nào trong năm 2023 đã khiến bạn thoát khỏi vùng an toàn của mình?
push /pʊʃ/ (v): đẩy, khiến
comfort zone /ˈkʌm.fɚt zoʊn/ (n): vùng an toàn
30. How do you envision furthering your achievements in the coming years? - Bạn dự định sẽ phát triển thành tựu của mình như thế nào trong những năm tới?
envision /ɪnˈvɪʒ.ən/ (v): dự định
furthering /ˈfɜːr.ðər.ɪŋ/ (v): phát triển
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Achievements in 2023” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.