Topic 61: Spending and Saving
Trong bối cảnh kinh tế hiện đại, quản lý tài chính cá nhân trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Nó không chỉ là việc đối phó với những hóa đơn hàng tháng hay những khoản chi tiêu không lường trước, mà còn liên quan đến việc lập kế hoạch cho tương lai và bảo đảm một cuộc sống ổn định.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Spending and Saving”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
1. How much money do you usually spend each day? - Bạn thường tiêu bao nhiêu tiền mỗi ngày?
Money (n) /ˈmʌni/: tiền
Usually (adv) /ˈjuːʒuəl/: thường
2. What is the most expensive/cheapest item you have bought? - Món đồ đắt nhất/rẻ nhất bạn từng mua là gì?
Expensive (adj) /ɪkˈspensɪv/: đắt
Cheap (adj) /tʃiːp/: rẻ
Item (n) /ˈaɪt̬əm/: món đồ, sản phẩm
3. Have you ever regretted spending money on something? - Bạn đã bao giờ hối hận khi tiêu tiền vào thứ gì đó chưa?
Regret doing something (v) /rɪˈɡret ˈduː.ɪŋ ˈsʌm.θɪŋ/: hối hận đã làm gì
4. What aspects of a product do you consider before spending money on? - Bạn cân nhắc những khía cạnh nào của sản phẩm trước khi tiêu tiền vào?
Aspect (n) /ˈæspekt/: khía cạnh
Product (n) /ˈprɑːdʌkt/: sản phẩm
Consider (v) /kənˈsɪdɚ/: cân nhắc
5. Would you donate your money to charity? – Bạn sẽ quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện chứ?
Donate (v) /ˈdoʊneɪt/: quyên góp
Charity (n) /ˈtʃerət̬i/: tổ chức từ thiện
6. Have you ever given money to a homeless person? – Bạn đã bao giờ cho tiền một người vô gia cư chưa?
Homeless (adj) /ˈhoʊmləs/: vô gia cư
7. When did you get your first salary? What did you spend it on? – Mức lương đầu tiên bạn nhận được là khi nào? Bạn đã chi nó vào gì?
Salary (n) /ˈsælɚi/: tiền lương
8. Do you usually give tips to any service? If yes, how much do you normally tip them? – Bạn có thường xuyên cho tiền boa cho bất kì dịch vụ nào không? Nếu có, bạn thường boa bao nhiêu?
Tip (v/n) /tɪp/: tiền boa, tiền tip
Service (n) /ˈsɝːvɪs/: dịch vụ
Normally (adv) /ˈnɔːrməli/: thường
9. Do you think it’s rude to label someone as selfish when they refuse to let people borrow money? – Bạn có nghĩ việc gọi ai đó keo kiệt là thô lỗ khi họ từ chối cho người khác mượn tiền không?
Rude (adj) /ruːd/: thô lỗ
Label (v) /ˈleɪbəl/: gọi, gắn mác
Selfish (adj) /ˈselfɪʃ/: keo kiệt
Refuse (v) /rɪˈfjuːz/: từ chối
Borrow (v) /ˈbɑːroʊ/: mượn, vay
10. Do you think taxes in your country are too high? - Bạn có nghĩ thuế ở nước bạn quá cao không?
Tax (n) /tæks/: thuế
High (adj) /haɪ/: cao
11. What do you think the idiom “time is money” means? Do you agree with it? – Bạn nghĩ thành ngữ “thời gian là tiền bạc” nghĩa là gì? Bạn có đồng ý với thành ngữ này không?
Idiom (n) /ˈɪdiəm/: thành ngữ
Time is money (idiom) /taɪm ɪz ˈmʌni/: thời gian là tiền bạc
Agree (v) /əˈɡriː/: đồng ý
12. Have you ever invested in anything? If yes, what has been the best investment you’ve ever made? – Bạn đã từng đầu tư vào gì chưa? Nếu có thì khoảng đầu lớn nhất của bạn là gì?
Invest (v) /ɪnˈvest/: đầu tư
Investment (n) /ɪnˈvestmənt/: khoảng đầu tư
13. How do you manage the budget when you are investing with a large group? – Bạn quản lý ngân sách như thế nào khi đầu tư cùng một nhóm lớn?
Manage (v) /ˈmænədʒ/: quản lý
Budget (n) /ˈbʌdʒɪt/: ngân sách
Large (adj) /lɑːrdʒ/: lớn
Group (n) /ɡruːp/: nhóm
14. In your opinion, why do many people derive pleasure from spending money? - Theo bạn, tại sao nhiều người lại cảm thấy thích thú khi tiêu tiền?
Derive (v) /dɪˈraɪv/: có được
Pleasure (n) /ˈpleʒɚ/: cảm giác thích thú
15. Are you good at saving money? – Bạn có giỏi tiết kiệm tiền không?
Save (v) /seɪv/: tiết kiệm
16. How much did you save in the past year? – Bạn đã tiết kiệm được bao nhiêu trong năm qua?
17. Do you have a goal for saving or you just do it out of habit? – Bạn có mục đích để tiết kiệm tiền không hay bạn chỉ tiết kiệm theo thói quen?
Goal (n) /ɡoʊl/: mục đích, mục tiêu
Habit (n) /ˈhæbɪt/: thói quen
18. Do you think people in your country are economical in their spending? – Bạn có nghĩ người dân nước bạn chi tiêu một cách tiết kiệm không?
Economical (adj) /ˌiːkəˈnɑːmɪkəl/: tiết kiệm
19. Do you have more than one bank account? What is your favorite bank? - Bạn có nhiều hơn một tài khoản ngân hàng không? Ngân hàng yêu thích của bạn là gì?
Bank (n) /bæŋk/: ngân hàng
Account (n) /əˈkaʊnt/: tài khoản
Favorite (adj) /ˈfeɪvərət/: yêu thích
20. If you had to save money, what expenses would you cut? - Nếu phải tiết kiệm tiền, bạn sẽ cắt giảm những khoản chi tiêu nào?
Expense (n) /ɪkˈspens/: khoản chi tiêu
Cut (v) /kʌt/: cắt giảm
21. What are the most efficient methods to save on bills and utilities? – Những phương pháp hiệu quả nhất để tiết kiệm hóa đơn và tiện ích là gì?
Efficient (adj) /ɪˈfɪʃənt/: có hiệu quả
Method (n) /ˈmeθəd/: phương pháp
Bill (n) /bɪl/: hóa đơn
Utility (n) /juːˈtɪlət̬i/: tiện ích
22. Do you think it’s important to have an emergency fund? – Bạn có nghĩ việc có quỹ khẩn cấp có quan trọng không?
Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng
Emergency (adj) /ɪˈmɝːdʒənsi/: khẩn cấp
Fund (n) /fʌnd/: quỹ
23. Have you ever experienced financial difficulties? What do you do to overcome them? - Bạn đã bao giờ gặp khó khăn về tài chính chưa? Bạn làm gì để vượt qua những khó khăn đó?
Experience (v) /ɪkˈspɪriəns/: gặp, trải qua
Financial (adj) /ˈfaɪnæns/: thuộc tài chính
Difficulty (n) /ˈdɪfəkəlt̬i/: khó khăn
Overcome (v) /ˌoʊvɚˈkʌm/: vượt qua
24. Should people be planning to save for retirement? – Mọi người có nên lập kế hoạch tiết kiệm cho việc nghỉ hưu không?
Plan (v) /plæn/: lập kế hoạch
Retirement (n) /rɪˈtaɪrmənt/: nghỉ hưu
25. Do you think it is getting more difficult to save money due to many temptations in today society? - Bạn có nghĩ rằng việc tiết kiệm tiền ngày càng khó khăn hơn do có quá nhiều cám dỗ trong xã hội ngày nay không?
Difficult (adj) /ˈdɪfəkəlt/: khó khăn
Temptation (n) /tempˈteɪʃən/: cám dỗ
Society (n) /səˈsaɪət̬i/: xã hội
26. Is being calculated on every single penny take the joy out of life? - Việc tính toán chi li từng đồng từng cắc có làm mất đi niềm vui trong cuộc sống không?
Calculated (adj) /ˈkælkjəleɪt̬ɪd/: tính toán chi li
Penny (n) /ˈpeni/: đồng, xu
Joy (n) /dʒɔɪ/: niềm vui
27. Should the government or organizations be saving money for public services and the environment rather than focusing on high risk investments? - Chính phủ hoặc các tổ chức có nên tiết kiệm tiền cho các dịch vụ công cộng và môi trường thay vì tập trung vào các khoản đầu tư rủi ro cao không?
Government (n) /ˈɡʌvɚnmənt/: chính phủ
Organization (n) /ˌɔːrɡənəˈzeɪʃən/: tổ chức
Public service (n) /ˌpʌblɪk ˈsɝːvɪs/: dịch vụ công cộng
Environment (n) /ɪnˈvaɪrənmənt/: môi trường
Risk (n) /rɪsk/: rủi ro
28. What is your opinion on inspirational speeches about money made by wealthy or successful people? Should people follow those pieces of advice or take them with a grain of salt? - Bạn có ý kiến gì về những phát biểu truyền cảm hứng về tiền bạc của những người giàu có hay thành công? Mọi người có nên nghe theo những lời khuyên đó hay không nên quá tin vào chúng?
Inspirational (adj) /ˌɪnspəˈreɪʃənəl/: truyền cảm hứng
Speech (n) /spiːtʃ/: phát biểu
Wealthy (adj) /welθ/: giàu có
Successful (adj) /səkˈsesfəl/: thành công
Follow (v) /ˈfɑːloʊ/: nghe theo
Advice (n) /ədˈvaɪs/: lời khuyên
Take something with a grain of salt (idiom) /teɪk wɪð ə ɡreɪn əv sɑːlt/: không quá tin tưởng, không hoàn toàn tin vào điều gì
29. If you won a million dollars through the lottery, would you spend it or save it? How fast do you think you will spend it? - Nếu bạn trúng một triệu đô la từ xổ số, bạn sẽ tiêu hay tiết kiệm? Bạn nghĩ bạn sẽ tiêu số tiền đó nhanh đến mức nào?
Million (n) /ˈmɪljən/: triệu
Dollar (n) /ˈdɑːlɚ/: đô la
Lottery (n) /ˈlɑːt̬ɚi/: sổ số
Fast (adj) /fæst/: nhanh
30. Do you think people spending money is better for the economy of a country or an area rather than saving money? - Bạn có nghĩ việc mọi người tiêu tiền sẽ tốt cho nền kinh tế của một quốc gia hay một khu vực hơn là tiết kiệm tiền không?
Economy (n) /iˈkɑːnəmi/: nền kinh tế
Area (n) /ˈeriə/: khu vực
Rather (adv) /ˈræðɚ/: hơn là
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Spending and Saving” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.