Topic 38: Plans and Goals
Khi chúng ta bắt đầu hành trình của mình trong cuộc sống, việc xác định rõ ràng các kế hoạch và mục tiêu không chỉ giúp ta hướng dẫn con đường mà còn tạo động lực để chạm đến những thành công. Mỗi mục tiêu mà ta đặt ra, dù lớn hay nhỏ, đều là một phần quan trọng trong hành trình tự khám phá và phát triển bản thân. Nhưng quan trọng hơn cả, việc này giúp ta hiểu được giá trị thực sự của sự kiên nhẫn, sự chăm chỉ và lòng kiên trì.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Plans and Goals”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà mà còn giúp bạn chia sẻ về những dự định, mục tiêu của mình với bạn bè. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
1.What are your plans for the weekend? - Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần?
plans /plænz/ (n): kế hoạch
weekend /ˈwiːk.end/ (n): cuối tuần
2. Have you set any goals for this year? - Bạn đã đặt mục tiêu gì cho năm nay chưa?
set /set/ (v): đặt, thiết lập
goals /goʊlz/ (n): mục tiêu
year /jɪr/ (n): năm
3. What is one new skill you would like to learn? - Bạn muốn học kỹ năng mới gì?
new /nuː/ (adj): mới
skill /skɪl/ (n): kỹ năng
learn /lɜːn/ (v): học
4. Can you tell me about a hobby you want to start? - Bạn có thể kể cho tôi về sở thích bạn muốn bắt đầu?
hobby /ˈhɑː.bi/ (n): sở thích
start /stɑːrt/ (v): bắt đầu
tell /tel/ (v): kể, nói
5. What is your dream job in the future? - Công việc mơ ước của bạn trong tương lai là gì?
dream /driːm/ (n): mơ ước
job /dʒɑːb/ (n): công việc
future /ˈfjuː.tʃɚ/ (n): tương lai
6. How do you plan to improve your English? - Bạn dự định cải thiện tiếng Anh của mình như thế nào?
improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện
English /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/ (n): tiếng Anh
7. What is something new you want to try this month? - Bạn muốn thử cái gì mới trong tháng này?
try /traɪ/ (v): thử
something /ˈsʌm.θɪŋ/ (pron): cái gì đó
month /mʌnθ/ (n): tháng
8. Do you have any travel plans for the holidays? - Bạn có kế hoạch du lịch nào cho kỳ nghỉ không?
travel /ˈtræv.əl/ (v): du lịch
holidays /ˈhɑː.lə.deɪz/ (n): kỳ nghỉ
9. What are your fitness or health goals? - Mục tiêu về sức khỏe hoặc thể dục của bạn là gì?
fitness /ˈfɪt.nəs/ (n): thể dục
health /helθ/ (n): sức khỏe
goals /goʊlz/ (n): mục tiêu
10. What new habit would you like to develop this year?" - Bạn muốn phát triển thói quen mới gì trong năm nay?
habit /ˈhæb.ɪt/ (n): thói quen
develop /dɪˈvel.əp/ (v): phát triển
11. What steps are you taking to achieve your current goals? - Bạn đang thực hiện những bước gì để đạt được mục tiêu hiện tại?
steps /steps/ (n): bước
achieve /əˈtʃiːv/ (v): đạt được
current /ˈkɝː.ənt/ (adj): hiện tại
12. How do you balance work or study with your personal life? - Bạn cân bằng công việc hoặc học tập với đời sống cá nhân như thế nào?
balance /ˈbæl.əns/ (v): cân bằng
work /wɜːk/ (n): công việc
personal /ˈpɝː.sən.əl/ (adj): cá nhân
life /laɪf/ (n): cuộc sống
13. What are some challenges you face in reaching your goals? - Bạn gặp phải những thách thức gì khi đạt được mục tiêu của mình?
challenges /ˈtʃæl.ɪndʒɪz/ (n): thách thức
face /feɪs/ (v): đối mặt
reach /riːtʃ/ (v): đạt tới
14. How important is goal-setting in your life? - Việc đặt mục tiêu quan trọng như thế nào trong cuộc sống của bạn?
important /ɪmˈpɔːr.tənt/ (adj): quan trọng
goal-setting /goʊl ˈset.ɪŋ/ (n): việc đặt mục tiêu
15. Can you describe a goal you achieved that you are proud of? - Bạn có thể mô tả một mục tiêu bạn đã đạt được và bạn tự hào về nó?
achieved /əˈtʃiːvd/ (v): đã đạt được
proud /praʊd/ (adj): tự hào
16. How do you stay motivated to pursue your plans? - Bạn giữ động lực như thế nào để theo đuổi kế hoạch của mình?
stay /steɪ/ (v): giữ
motivated /ˈmoʊ.tɪ.veɪ.tɪd/ (adj): có động lực
pursue /pəˈsjuː/ (v): theo đuổi
17. What are your long-term career aspirations? - Những khát vọng sự nghiệp lâu dài của bạn là gì?
long-term /ˌlɑːŋˈtɝːm/ (adj): lâu dài
career /kəˈrɪr/ (n): sự nghiệp
aspirations /ˌæs.pəˈreɪ.ʃənz/ (n): khát vọng
18. How do you plan to develop your skills in the next year? - Bạn dự định phát triển kỹ năng của mình như thế nào trong năm tới?
develop /dɪˈvɛl.əp/ (v): phát triển
skills /skɪlz/ (n): kỹ năng
19. Have you ever changed your plans drastically? Why? - Bạn có bao giờ thay đổi kế hoạch của mình một cách triệt để không? Tại sao?
changed /tʃeɪndʒd/ (v): thay đổi
drastically /ˈdræs.tɪ.kəl.i/ (adv): triệt để
20. What is your strategy for setting achievable goals? - Chiến lược của bạn để đặt ra mục tiêu có thể đạt được là gì?
strategy /ˈstræt.ə.dʒi/ (n): chiến lược
setting /ˈset.ɪŋ/ (v): đặt ra, thiết lập
achievable /əˈtʃiː.və.bəl/ (adj): có thể đạt được
21. How do you prioritize your goals and plans (in a week/semester/short term or long term)? - Bạn ưu tiên mục tiêu và kế hoạch của mình như thế nào?
prioritize /praɪˈɔːr.ə.taɪz/ (v): ưu tiên
22. Have you ever adjust your goals due to unforeseen circumstances? - Bạn đã bao giờ điều chỉnh mục tiêu của mình do những tình huống không lường trước được chưa?
adjust /əˈdʒʌst/ (v): điều chỉnh
unforeseen /ˌʌn.fɚˈsiːn/ (adj): không lường trước được
circumstances /ˈsɜː.kəm.stæns.ɪz/ (n): tình huống
23. What role do you think failure plays in achieving goals? - Bạn nghĩ thất bại đóng vai trò gì trong việc đạt được mục tiêu?
role /roʊl/ (n): vai trò
failure /ˈfeɪ.ljər/ (n): thất bại
achieve /əˈtʃiː.v/ (v): đạt được
24. How do you measure the success of your goals? - Bạn đo lường thành công của mục tiêu của mình như thế nào?
measure /ˈmeʒ.ər/ (v): đo lường
success /səkˈses/ (n): thành công
25. Have you ever prepared a plan B for problems in life? How important is it? - Bạn có bao giờ chuẩn bị plan B cho những vấn đề trong cuộc sóng chưa? Nó quan trọng thế nào?
problem /ˈprɒb.ləm/ (n): vấn đề
prepare /prɪˈpeər/ (v): chuẩn bị
26. How do societal expectations influence your personal goals? - Những kỳ vọng xã hội ảnh hưởng đến mục tiêu cá nhân của bạn như thế nào?
societal /səˈsaɪ.ə.t̬əl/ (adj): xã hội
expectations /ˌek.spekˈteɪ.ʃənz/ (n): kỳ vọng
influence /ˈɪn.flu.əns/ (v): ảnh hưởng
27. What are your thoughts on setting ambitious vs. realistic goals? - Ý kiến của bạn về việc đặt mục tiêu tham vọng so với mục tiêu thực tế là gì?
ambitious /æmˈbɪʃ.əs/ (adj): tham vọng
vs. /ˈvɜː.səs/ (prep): so với
realistic /rɪəˈlɪs.tɪk/ (adj): thực tế
28. How does your cultural background influence your approach to planning and goal setting? - Làm thế nào mà nền văn hóa của bạn ảnh hưởng đến cách tiếp cận của bạn trong việc lập kế hoạch và đặt mục tiêu?
cultural /ˈkʌl.tʃɚ.əl/ (adj): văn hóa
background /ˈbæk.ɡraʊnd/ (n): nền, bối cảnh
influence /ˈɪn.flu.əns/ (v): ảnh hưởng
approach /əˈproʊtʃ/ (v/n): tiếp cận, phương pháp
setting /ˈset.ɪŋ/ (n): thiết lập, cài đặt
29. What is the most ambitious goal you have set for yourself? - Mục tiêu tham vọng nhất mà bạn đã đặt cho mình là gì?
ambitious /æmˈbɪʃ.əs/ (adj): tham vọng
set /set/ (v): đặt, thiết lập
30. How do you handle setbacks in pursuing your goals? - Bạn xử lý những trở ngại trong việc theo đuổi mục tiêu của mình như thế nào?
handle /ˈhæn.dəl/ (v): xử lý
setbacks /ˈset.bæks/ (n): trở ngại
pursuing /pəˈsjuː.ɪŋ/ (v): theo đuổi
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Plans and Goals” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.