Topic 32: Time Management
Quản lý thời gian (Time Management) là quá trình lên kế hoạch và kiểm soát cách thức bạn sắp xếp và sử dụng thời gian của mình để tối ưu hóa hiệu suất và năng suất. Điều này thường bao gồm việc xác định ưu tiên, thiết lập mục tiêu, lập kế hoạch, và tạo ra các chiến lược để quản lý thời gian hiệu quả. Khi bạn tìm kiếm được một phương pháp quản lý thời gian tốt thì hiệu quả công việc của bạn sẽ tăng lên rất nhiều.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Time Management”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà mà còn giúp bạn có thể tìm hiểu những phương pháp quản lý thời gian tốt từ những người xung quanh. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
Are you a punctual person? – Bạn có phải là một người đúng giờ không?
Punctual (adj) /ˈpʌŋk.tʃu.əl/: đúng giờ
Do you prefer to show up late or early? – Bạn thích đến/có mặt muộn hay sớm?
Prefer (v) /prɪˈfɝː/: thích
Show up (v) /ʃoʊ/: đến/có mặt
Late (adv) /leɪt/: muộn
Early (adv) /ˈɝː.li/: sớm
What takes up most of your time? – Điều gì chiếm phần lớn thời gian của bạn?
Take up (v) /teɪk/: chiếm
Do you wish there is more break time at work or school? – Bạn có muốn có nhiều giờ nghỉ hơn ở chỗ làm hay trên trường không?
Break time (n) /breɪk taɪm/: giờ nghỉ
What would you do if you had a few extra hours in a day? – Bạn sẽ làm gì nếu có dư thêm vài tiếng trong ngày?
Extra (adj) /ˈek.strə/: dư thêm
Are you a "night owl" or an "early bird"? – Bạn là người hay thức khuya hay dậy sớm?
Night owl (n) /ˈnaɪt ˌaʊl/: người hay thức khuya
Early bird (n) /ˈɝːli ˌbɝːd/: người hay dậy sớm
Do you think you manage your time wisely? How do you manage your time?– Bạn có nghĩ mình quản lý thời gian một cách khôn ngoan không? Bạn quản lý thời gian của mình như thế nào?
Manage (v) /ˈmæn.ədʒ/: quản lý
Wisely (adv) /ˈwaɪzli/: một cách khôn ngoan
Are you good at getting things done before the deadline? – Bạn có giỏi hoàn thành công việc trước thời hạn không?
Get things done (phrase) /ɡet θɪŋs dʌn/: hoàn thành công việc
Deadline (n) /ˈded.laɪn/: thời hạn/hạn chót
Do you wait until it is close to the due date then start doing your project or assignment? – Bạn có đợi đến gần ngày hạn rồi mới bắt đầu thực hiện dự án hoặc bài tập của mình không?
Due date (n) /ˈduː ˌdeɪt/: ngày hạn, hạn chót
Project (n) /ˈprɑː.dʒekt/: dự án
Assignment (n) /əˈsaɪn.mənt/: bài tập, bài luận
Do you spend a lot of time when preparing for something? - Bạn có dành nhiều thời gian khi chuẩn bị cho một việc gì đó không?
Prepare (v) /prɪˈper/: chuẩn bị
Do you schedule out what you do every week? - Bạn có lên thời khóa biểu những việc mình làm hàng tuần không?
Schedule out (v) /ˈskedʒ.uːl aʊt/: lên thời khóa biểu
Do you prefer to write down your schedule or make a mental note? - Bạn thích viết ra lịch trình của mình hay ghi nhớ trong đầu?
Schedule (n) /ˈskedʒ.uːl/: thời khóa biểu
Make a mental note (n) /meɪk ə ˌment̬əl ˈnoʊt/: ghi nhớ trong đầu
What are the most important tasks on your current to-do list? – Việc quan trọng nhất trong danh sách việc cần làm hiện tại của bạn là gì?
Important (adj) /ɪmˈpɔːr.tənt/: quan trọng
Task (n) /tæsk/: việc/công việc
Current (adj) /ˈkɝː.ənt/: hiện tại
To-do list (n) /təˈduː ˌlɪst/: danh sách việc cần làm
Does waiting for something bother you? - Việc chờ đợi điều gì đó có làm bạn khó chịu không?
Wait for (v) /weɪt/: chờ đợi
Bother (v) /ˈbɑː.ðɚ/: khó chịu
Do you think time moves slowly or quickly? - Bạn nghĩ thời gian trôi chậm hay nhanh?
Move (v) /muːv/: trôi/di chuyển
Slowly (adv) /ˈsloʊli/: chậm
Quickly (adv) /ˈkwɪkli/: nhanh
What would you do if you forgot an important appointment? - Bạn sẽ làm gì nếu quên một cuộc hẹn quan trọng?
Forget (v) /fɚˈɡet/: quên
Appointment (n) /əˈpɔɪnt.mənt/: cuộc hẹn
In your culture, is it polite to always show up on time, or to show up a little late? - Trong văn hóa của bạn, việc luôn có mặt đúng giờ hay muộn một chút được xem là lịch sự?
Culture (n) /ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa
Polite (adj) /pəˈlaɪt/: lịch sự
If someone you are waiting for is late, what does this mean to you? - Nếu người mà bạn đang đợi đến muộn, điều này có nghĩa gì đối với bạn?
Mean (v) /miːn/: có nghĩa là, có ý nghĩa
Do you manage time, or does time manage you? - Bạn quản lý thời gian hay thời gian quản lý bạn?
Is it crucial to have balance between work/study time and break time? - Việc cân bằng giữa thời gian làm việc/học tập và thời gian giải lao có quan trọng không?
Crucial (adj) /ˈkruː.ʃəl/: quan trọng
Balance (n) /ˈbæl.əns/: sự cân bằng
What are some factors that lead to you putting off your tasks and responsibilities? - Yếu tố nào khiến bạn trì hoãn công việc và trách nhiệm của mình?
Factor (n) /ˈfæk.tɚ/: yếu tố
Put off (v) /pʊt ɑːf/: trì hoãn
Responsibility (n) /rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬i/: trách nhiệm
Are there any methods you use to prevent procrastination? - Có phương pháp nào bạn sử dụng để ngăn chặn sự trì hoãn không?
Method (n) /ˈmeθ.əd/: phương pháp
Prevent (v) /prɪˈvent/: ngăn chặn
Procrastination (n) /proʊˌkræs.tɪˈneɪ.ʃən/: sự trì hoãn
How do you plan your timetable if you have multiple overlapping tasks? - Bạn lập thời khóa biểu của mình như thế nào nếu bạn có nhiều công việc chồng chéo nhau?
Timetable (n) /ˈtaɪmˌteɪ.bəl/: thời khóa biểu
Multiple (adj) /ˈmʌl.tə.pəl/: nhiều
Overlapping (adj) /ˌoʊ.vɚˈlæp.ɪŋ/: chồng chéo
You are going to take an IELTS exam today, but you show up too early. What do you feel and do while waiting? - Hôm nay bạn dự thi IELTS nhưng lại đến quá sớm. Bạn cảm thấy thế nào và làm gì trong khi chờ đợi?
IELTS exam (n) /ˈaɪ.elts ɪɡˈzæm/: thi IELTS
Do you think people in your country are too concerned with time? - Bạn có nghĩ người dân ở nước bạn quá quan tâm đến thời gian không?
Concerned (adj) /kənˈsɝːnd/: quan tâm/lo lắng
What would you do if something unexpected happens and gets in the way of your already set schedule? - Bạn sẽ làm gì nếu có điều gì đó bất ngờ xảy ra và cản trở lịch trình đã định sẵn của bạn?
Unexpected (adj) /ˌʌn.ɪkˈspek.tɪd/: bất ngờ, không ngờ đến
Get in the way (phrase) /ɡet ɪn ðə weɪ/: cản trở
You have a group project and you are the leader of your team. How do you ensure your team members are followed with the schedule and meet the deadlines? - Bạn có một dự án nhóm và bạn là nhóm trưởng. Làm thế nào để bạn đảm bảo các thành viên trong nhóm theo đúng tiến độ với lịch trình và đáp ứng thời hạn?
Leader (n) /ˈliː.dɚ/: nhóm trưởng
Ensure (v) /ɪnˈʃʊr/: đảm bảo
Team member (n) /tiːm ˈmem.bɚ/: thành viên trong nhóm
Do you think time management is a necessary set of skills? Is it hard to obtain? - Bạn có nghĩ quản lý thời gian là một bộ kỹ năng cần thiết? Có khó để đạt được không?
Time management (n) /taɪm ˈmæn.ədʒ.mənt/: quản lý thời gian
Necessary (adj) /ˈnes.ə.ser.i/: cần thiết
Set of skills (n) /skɪl/: kỹ năng
Obtain (v) /əbˈteɪn/: đạt được
Does the invention of clocks and watches help people to control their time better? - Liệu sự phát minh ra đồng hồ và đồng hồ đeo tay có giúp con người kiểm soát thời gian tốt hơn không?
Invention (n) /ɪnˈven.ʃən/: sự phát minh
Clock (n) /klɑːk/: đồng hồ (treo tường)
Watch (n) /wɑːtʃ/: đồng hồ đeo tay
Control (v) /kənˈtroʊl/: kiểm soát
Do you think mental issues play a major role in people procrastinating their tasks? - Bạn có nghĩ các vấn đề tâm lý đóng vai trò quan trọng khiến mọi người trì hoãn thực hiện công việc của mình không?
Mental issue (n) /ˌmen.t̬əl ˈɪs.juː/: vấn đề tâm lý
Major (adj) /ˈmeɪ.dʒɚ/: quan trọng, chủ yếu
Role (n) /roʊl/: vai trò
Procrastinate (v) /proʊˈkræs.tə.neɪt/: trì hoãn
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Time Management” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.