Topic 3: Habits
Làm thế nào để học tiếng Anh cho người mất gốc, đặc biệt là cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh? Nếu đây là vấn đề bạn quan tâm, hãy cùng Coffee Talk English (CTE) tìm hiểu "30 câu hỏi" xoay quanh chủ đề thói quen giao tiếp và học từ vựng tiếng Anh, một chủ đề vô cùng phổ biến với những câu hỏi thực tế và thú vị. Bạn sẽ có cơ hội vận dụng ngay và luôn các câu hỏi và từ vựng sẽ học bên dưới. Hãy đến câu lạc bộ tiếng Anh tại Sài Gòn của CTE để dễ dàng “break the ice" và bắt đầu trò chuyện, giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài, tại cả ba chi nhánh: quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12.
30 QUESTIONS TO ASK ABOUT HABITS
What are some good habits to develop for a healthy lifestyle? - Những thói quen tốt nào nên phát triển để có một lối sống lành mạnh?
habit /ˈhæb.ɪt/ (n): thói quen
develop /dɪˈvel.əp/ (v): phát triển
healthy lifestyle /ˈhel.θi ˈlaɪfˌstaɪl/ (n): lối sống lành mạnh
How long does it take to form a new habit? - Mất bao lâu để hình thành một thói quen mới?
form /fɔːrm/ (v): hình thành
What are some common bad habits people should try to break? - Những thói quen xấu phổ biến nào mọi người nên cố gắng từ bỏ?
common /ˈkɑː.mən/ (adj): phổ biến
break /breɪk/ (v): phá bỏ
How can you motivate yourself to stick to a new habit? - Bạn có thể làm gì để thúc đẩy bản thân tuân thủ một thói quen mới?
motivate /ˈmoʊ.t̬ə.veɪt/ (v): thúc đẩy
stick to /stɪk tu:/ (v): tuân thủ
What are some ways to break a habit effectively? - Một số phương pháp để phá bỏ thói quen một cách hiệu quả là gì?
effectively /əˈfek.tɪv.li/ (adv): một cách hiệu quả
Do you think habits are easy to change? Why or why not? - Bạn có nghĩ rằng thói quen có thể dễ dàng thay đổi không? Tại sao?
change /tʃeɪndʒ/ (v): thay đổi
What role do habits play in achieving long-term goals? - Thói quen đóng vai trò gì trong việc đạt được mục tiêu dài hạn?
role /roʊl/ (n): vai trò
achieve /əˈtʃiːv/ (v): đạt được (mục tiêu, mục đích, thành công về một lĩnh vực nào đó)
long-term /ˌlɑːŋˈtɝːm/ (adj): dài hạn
goal /ɡoʊl/ (n): mục tiêu
What are some daily habits that can improve productivity? - Những thói quen hằng ngày nào có thể nâng cao năng suất?
improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện, nâng cao
productivity /ˌproʊ.dəkˈtɪv.ə.t̬i/ (n): năng suất
How do habits affect our overall well-being? - Thói quen ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe tổng quát của chúng ta?
affect /əˈfekt/ (v): ảnh hưởng
overall /ˌoʊ.vɚˈɑːl/ (adv, adj): tổng quát
well-being /ˌwelˈbiː.ɪŋ/ (n): sức khỏe (trạng thái khỏe mạnh và hạnh phúc)
What are some habits successful people have in common? - Những người thành công đều có những thói quen chung nào?
successful /səkˈses.fəl/ (adj): thành công
How can you break the habit of procrastination? - Bạn có thể làm gì để bỏ thói quen trì hoãn?
procrastination /proʊˌkræs.tɪˈneɪ.ʃən/ (n): sự trì hoãn
Are habits influenced more by nature or nurture? - Thói quen bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi bản chất hay môi trường?
influence /ˈɪn.flu.əns/ (v): ảnh hưởng
nature /ˈneɪ.tʃɚ/ (n): tự nhiên (bản chất)
nurture /ˈnɝː.tʃɚ/ (n,v): sự nuôi dưỡng, dưỡng dục, môi trường
What are some habits that can improve mental health? - Những thói quen nào có thể cải thiện sức khỏe tâm lý?
mental health /ˌmen.t̬əl ˈhelθ/ (n): sức khỏe tâm lý
Do you think it's easier to break a bad habit or form a good habit? - Bạn nghĩ rằng việc bỏ một thói quen xấu hay hình thành một thói quen tốt dễ dàng hơn?
bad habit /bæd ˈhæb.ɪt/ (n): thói quen xấu
good habit /ɡʊd ˈhæb.ɪt/ (n): thói quen tốt
How do cultural differences influence our habits? - Sự khác biệt văn hóa ảnh hưởng thế nào đến thói quen của chúng ta?
cultural differences /ˈkʌl.tʃɚ.əl ˈˈdɪf.ɚ.ənsɪz/ (n): những khác biệt văn hóa
What are some habits that can help improve relationships? - Những thói quen nào có thể giúp cải thiện các mối quan hệ?
relationship /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ (n): mối quan hệ (từ này chỉ các mối quan hệ nói chung, giữa hai người yêu nhau, bạn bè, gia đình,…)
How can technology be used to support the formation of positive habits? - Công nghệ có thể được sử dụng để hỗ trợ việc hình thành các thói quen tích cực như thế nào?
technology /tekˈnɑː.lə.dʒi/ (n): công nghệ
support /səˈpɔːrt/ (v): hỗ trợ
formation /fɔːrˈmeɪ.ʃən/ (n): sự hình thành
positive /ˈpɑː.zə.t̬ɪv/ (adj): tích cực
What are some bedtime habits that can improve sleep quality? - Những thói quen trước khi đi ngủ nào có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ?
bedtime habit /ˈbed.taɪm ˈhæb.ɪt/ (n): thói quen trước khi ngủ
sleep quality /sliːp ˈkwɑː.lə.t̬i/ (n): chất lượng giấc ngủ
How do habits affect our financial situation? - Thói quen ảnh hưởng như thế nào đến tình hình tài chính của chúng ta?
financial /faɪˈnæn.ʃəl/ (adj): tài chính
situation ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ (n): tình hình
What are some habits that can promote personal growth and self-improvement? - Những thói quen nào có thể thúc đẩy sự phát triển cá nhân và sự tự cải thiện bản thân?
promote /prəˈmoʊt/ (v): thúc đẩy
personal growth /ˈpɝː.sən.əl ɡroʊθ/ (n): phát triển cá nhân
self-improvement /ˌself.ɪmˈpruːv.mənt/ (n): tự cải thiện, tự nâng cao bản thân
How can you encourage children to develop good study habits? - Làm thế nào bạn có thể khuyến khích trẻ em phát triển những thói quen học tập tốt?
encourage /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/ (v): khuyến khích
children /ˈtʃɪl.drən/ (n): những đứa trẻ
study habit /ˈstʌd.i ˈhæb.ɪt/ (n): thói quen học tập
Do you think habits can be addictive? Why or why not? - Bạn có nghĩ rằng thói quen có thể gây nghiện không? Tại sao?
addictive /əˈdɪk.tɪv/ (adj): gây nghiện, nghiện
What are some ways to stay motivated when trying to establish a new habit? - Có những cách nào để duy trì động lực khi cố gắng thiết lập một thói quen mới?
stay motivated /steɪ ˈmoʊ.t̬ɪ.veɪ.t̬ɪd/ (v): duy trì động lực
establish /ɪˈstæb.lɪʃ/ (v): thiết lập
How do habits impact our physical health? - Thói quen ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe thể chất của chúng ta?
impact /ˈɪm.pækt/ (v): ảnh hưởng
physical health /fɪz.ɪ.kəl hɛlθ/ (n): sức khỏe về thể chất
What are some habits that can help reduce stress and promote relaxation? - Những thói quen nào có thể giúp giảm stress và thúc đẩy sự thư giãn?
reduce /rɪˈduːs/ (v): giảm
promote /prəˈmoʊt/ (v): thúc đẩy
relaxation /ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/ (n): sự thư giãn
How can you break the habit of excessive screen time? - Bạn có thể làm gì để bỏ thói quen sử dụng thiết bị điện tử quá mức?
excessive /ekˈses.ɪv/ (adj): quá mức
screen time /ˈskriːn ˌtaɪm/ (n): thời gian sử dụng thiết bị điện tử có màn hình (như máy tính hay smartphone)
Do you think habits are more influenced by internal or external factors? - Bạn nghĩ rằng thói quen bị ảnh hưởng nhiều hơn bởi yếu tố nội hay ngoại vi?
internal /ɪnˈtɝː.nəl/ (adj): bên trong, nội vi
external /ɪkˈstɝː.nəl/ (adj): bên ngoài, ngoại vi
factor /ˈfæk.tɚ/ (n): nhân tố
What are some habits that can help improve your concentration? - Những thói quen nào có thể giúp cải thiện sự tập trung?
concentration /ˌkɑːn.sənˈtreɪ.ʃən/ (n): sự tập trung
How can you break the habit of nail-biting? - Bạn có thể làm gì để bỏ thói quen cắn móng tay?
nail-biting /ˈneɪlˌbaɪ.t̬ɪŋ/ (n): cắn móng tay
What are some habits that can lead to a more environmentally friendly lifestyle? - Những thói quen nào có thể dẫn đến một lối sống thân thiện với môi trường hơn?
lead to /liːd/ (v): dẫn đến
environmentally /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬əl.i/ (adv): liên quan đến môi trường
friendly /ˈfrend.li/ (adv): thân thiện
lifestyle /ˈlaɪf.staɪl/ (n): lối sống
Và dưới đây là giáo viên của chúng mình hướng dẫn đọc các từ vựng ở trên nhé!
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi về Habits” trên đã phần nào giúp các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoạI. Nếu bạn đang muốn cải thiện năng lực giao tiếp tiếng Anh hoặc muốn học IELTS, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như những bí quyết học từ vựng tiếng Anh hiệu quả trong quá trình học tiếng Anh. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh nhé!
By Lê Thanh Trúc
Reviewed by Trần Khả Nhân (Giáo viên tại CTE)