Topic 21: Sports

Sport (thể thao) - không chỉ là những trò chơi, mà là ngôn ngữ chung của niềm vui, sự kiên trì và tinh thần không ngừng nghỉ. Dù là bất kì một thể loại thể thao nào, thì sport vẫn luôn là cầu nối kết nối giữa các dân tộc và là nguồn cảm hứng bất tận cho mọi lứa tuổi. Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Sport”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn không chỉ học được cách giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin mà còn có thể chia sẻ cùng những sở thích chung về thể thao cùng với bạn bè xung quanh mình. Ngoài ra, hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

  1. Do you enjoy playing sports? - Bạn có thích chơi thể thao không?

    • enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích

    • play /pleɪ/ (v): chơi

    • sport /spɔ:rt/ (n): thể thao

  2. What's your favorite sport to watch on TV? - Môn thể thao yêu thích của bạn để xem trên TV là gì? 

    • favorite /ˈfeɪ.vər.ɪt/ (adj): thích

    • watch /wɑ:ʧ/ (v): xem

  3. Have you ever participated in a team sport? - Bạn đã từng tham gia vào một môn thể thao đồng đội chưa?

    • participate /pɑːrˈtɪs.ə.peɪt/ (v): tham gia

    • team /ti:m/ (n): đội, nhóm

  4. What's the most popular sport in your country? - Môn thể thao nào phổ biến nhất ở nước bạn?

    • popular /ˈpɑː.pjə.lɚ/ (adj): nổi tiếng, phổ biến

    • country /ˈkʌn.tri/ (n): miền quê, đất nước

  5. Do you like to exercise or go to the gym? - Bạn có thích tập thể dục hoặc đến phòng tập gym không?

    • exercise /ˈek.sɚ.saɪz/ (v): tập thể dục

    • gym /ʤɪm/ (n): phòng tập

  6. Have you ever attended a live sporting event in a stadium or arena? - Bạn đã từng tham dự một sự kiện thể thao trực tiếp tại sân vận động hay trường đấu chưa?

    • attend /əˈtɛnd/ (v): tham dự

    • event /ɪˈvɛnt/ (n): sự kiện

    • stadium /ˈsteɪ.di.əm/ (n): sân vận động

    • arena /əˈriː.nə/ (n): trường đấu

  7. Do you prefer watching sports on TV or in person? - Bạn thích xem thể thao trên TV hay trực tiếp hơn?

    • prefer /prɪˈfɝː/ (v): thích (một cái gì đó hơn)

    • in person /in ˈpɝː.sən/ (phrase): trực tiếp

  8. Have you ever won a sports competition or received a sports award? - Bạn đã từng giành chiến thắng trong một cuộc thi thể thao hoặc nhận giải thưởng thể thao chưa?

    • competition /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ (n): cuộc thi

    • receive /rɪˈsiːv/ (v): nhận

    • award /əˈwɔːrd/ (n): giải thưởng

  9. What's the best way to prepare for a sports competition or game? - Cách tốt nhất để chuẩn bị cho một cuộc thi thể thao hoặc trận đấu là gì?

    • way /weɪ/ (n): cách, phương thức

    • prepare /priˈpɛr/ (v): chuẩn bị

    • competition /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ (n): cuộc thi

    • game /ɡeɪm/ (n): trận đấu/ trò chơi

  10. What's your favorite Olympic sport, and why do you like it? - Môn thể thao Olympic yêu thích của bạn là gì, và tại sao bạn thích nó?

    • Olympic /oʊˈlɪm.pɪk/ (n): Thế vận hội Olympic

  11. Do you like water sports, like swimming or surfing? - Bạn có thích các môn thể thao dưới nước, như bơi lội hay lướt sóng không?

    • swim /swɪm/ (v): bơi lội

    • surf /sɜ:f/ (v): lướt sóng

  12. Do you prefer individual sports or team sports? - Bạn thích những môn thể thao cá nhân hay thể thao đồng đội?

    • individual /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/ (n): cá nhân

  13. Have you ever tried an extreme sport, like skydiving or bungee jumping? - Bạn đã từng thử một môn thể thao mạo hiểm, như nhảy dù từ máy bay hay nhảy dây chùn chưa?

    • extreme sport /ɪkˈstriːm/ (adj): môn thể thao mạo hiểm

    • skydiving /ˈskaɪˌdaɪ.vɪŋ/ (n): nhảy dù từ máy bay

    • bungee jump/ˈbʌn.dʒi ˌdʒʌmp/ (n): nhảy bungee

  14. What's the most exciting sports event you've ever watched? - Sự kiện thể thao thú vị nhất mà bạn từng xem là gì?

    • exciting /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ (adj): thú vị

  15. Do you think it's important for children to play sports? - Bạn nghĩ rằng việc cho trẻ em chơi thể thao có quan trọng không?

    • important /ɪmˈpɔ:r.tənt/ (adj): quan trọng

    • children /ˈʧɪl.drən/ (n): trẻ em

  16. Have you ever had an injury while playing sports? - Bạn đã từng bị thương khi chơi thể thao chưa?

    • injury /ˈɪn.ʤər.i/ (n): bị thương

  17. Do you know how much salaries professional athletes get paid ? - Bạn có biết một vận động viên chuyên nghiệp được trả lương bao nhiêu không?

    • salary /ˈsæl.ər.i/ (n): lương

    • professional /prəˈfɛʃ.ən.əl/ (adj): chuyên nghiệp

    • athlete /ˈæθ.liːt/ (n): vận động viên

  18. Do you like to play sports with friends and family? - Bạn có thích chơi thể thao cùng bạn bè và gia đình không?

    • friend /frɛnd/ (n): bạn bè

    • family /ˈfæm.əl.i/ (n): gia đình

  19. What's the most challenging sport you've ever tried, and what was it like? - Môn thể thao khó khăn nhất mà bạn từng thử là gì, và nó như thế nào?

    • challenging /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/ (adj): đầy thử thách, khó khăn

    • try /traɪ/ (v): cố gắng, thử

  20. What's your opinion on the role of sports in promoting a healthy lifestyle? - Quan điểm của bạn về vai trò của thể thao trong việc thúc đẩy lối sống lành mạnh là gì?

    • opinion /əˈpɪn.jən/ (n): quan điểm

    • promote /prəˈmoʊt/ (v): thúc đẩy

    • healthy lifestyle /ˈhɛl.θi ˈlaɪf.staɪl/ (n): lối sống lành mạnh

  21. Do you enjoy watching sports competitions like the World Cup or the Super Bowl? - Bạn có thích xem các cuộc thi thể thao như World Cup hay Super Bowl không?

    • World Cup /ˌwɝːld ˈkʌp/ (n): giải vô địch bóng đá thế giới

    • Super Bowl /ˈsuː.pɚ ˌboʊl/ (n): siêu cúp bóng bầu dục Mỹ

  22. Have you ever attended a sports clinic? - Bạn đã từng thăm khám ở một phòng khám thể thao chưa?

    • attend /əˈtɛnd/ (v): tham dự

    • clinic /ˈklɪn.ɪk/ (n): phòng khám

  23. What's your opinion on the use of performance-enhancing drugs in sports? - Bạn nghĩ gì về việc sử dụng các loại thuốc tăng cường hiệu suất trong thể thao?

    • performance-enhancing drug /pɚˈfɔːr.məns.ɪnˌhæns.ɪŋ drʌɡ/ (n): thuốc tăng cường hiệu suất

  24. Do you like to play e-sports such as video games or game consoles? - Bạn có thích chơi các môn thể thao điện tử như trò chơi điện tử hoặc máy chơi game không?

    • e-sports /ˈiːˌspɔːrts/ (n): thể thao số, thể thao điện tử

    • video game /ˈvɪd.i.oʊ ˌɡeɪm/ (n): trò chơi điện tử

    • game console /ˈɡeɪm ˌkɑːn.soʊl/ (n): máy chơi game

  25. What's the most impressive sports record of achievement you've ever heard of? - Kỷ lục thể thao hoặc thành tích thể thao ấn tượng nhất mà bạn từng nghe đến là gì?

    • impressive /ɪmˈprɛs.ɪv/ (adj): ấn tượng

    • record /rɪˈkɔːrd/ (n): kỷ lục 

    • achievement /əˈʧi:v.mənt/ (v): thành tích, đạt được (giải thưởng, thành công)

  26. Do you think participating in sports helps build character and discipline? - Bạn có nghĩ rằng tham gia thể thao giúp xây dựng tính cách và kỷ luật không?

    • think /θɪŋk/ (v): nghĩ

    • help /hɛlp/ (v): giúp đỡ

    • build /bɪld/ (v): xây dựng

    • character /ˈker.ək.tɚ/ (n): tính cách

    • discipline /ˈdɪs.ə.plɪn/ (n): kỷ lục

  27. Have you ever tried yoga, pilates, or other forms of exercise that aren't traditional sports? - Bạn đã từng thử yoga, pilates, hoặc các hình thức tập thể dục khác không phải là thể thao truyền thống chưa?

    • yoga /ˈjoʊ.ɡə/ (n): môn yoga

    • form /fɔ:rm/ (n): hình thức

    • exercise /ˈek.sɚ.saɪz/ (n): thể dục

    • traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/ (adj): truyền thống

    • pilates /ˌpəˈlɑː.tiːz/ (n): môn pilate

  28. What's your favorite sports-related memory from your childhood? - Ký ức liên quan đến thể thao yêu thích từ thời thơ ấu của bạn là gì?

    • related /rɪˈleɪ.tɪd/ (adj): liên quan

    • memory /ˈmɛm.ər.i/ (n): ký ức

    • childhood /ˈʧaɪld.hʊd/ (n): thời thơ ấu

  29. Do you think sports promote teamwork and cooperation among people? - Bạn nghĩ rằng thể thao thúc đẩy tinh thần làm việc nhóm và sự hợp tác giữa mọi người không?

    • teamwork /ˈti:m.wɜ:k/ (n): làm việc nhóm

    • cooperation /koʊˌɑː.pəˈreɪ.ʃən/ (n): sự hợp tác

    • among /əˈmʌŋ/ (adv): giữa (ba vật hoặc người trở lên)

    • people /ˈpi:.pəl/ (n): người

  30. Do you like to go for a run or jog to stay in shape? - Bạn có thích chạy bộ để duy trì dáng vóc không?

    • run /rʌn/ (v): chạy, thường là chạy nhanh 

    • jog /ʤɑ:ɡ/ (v): chạy bộ, chạy chậm và thư thái để duy trì sức khỏe

    • stay in shape /steɪ ɪn ʃeɪp/ (phrase): duy trì vóc dáng

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Sport” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 22: Zodiac Signs and Numerology

Next
Next

Topic 20: Education