Topic 19: Weather

Thời tiết ảnh hưởng đến mọi khía cạnh của cuộc sống hàng ngày, từ cách chúng ta ăn mặc đến các hoạt động ngoài trời và kế hoạch du lịch của chúng ta. Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Weather”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn không chỉ học được cách giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin mà còn có thể đọc hiểu và viết các bản tin, báo cáo thời tiết. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anhgiao tiếp tiếng Anh!

  1. What's your favorite type of weather? - Kiểu thời tiết yêu thích của bạn là gì?

    • favorite /ˈfeɪ.vər.ət/ (adj): yêu thích

    • type /taɪp/ (n): kiểu, loại

    • weather /ˈweð.ɚ/ (n): thời tiết

  2. Do you like sunny days or rainy days more? - Bạn thích những ngày nắng hay những ngày mưa hơn?

    • sunny /ˈsʌn.i/ (adj): nắng

    • rainy /ˈreɪ.ni/ (adj): mưa

  3. What do you usually do on a hot summer day? - Bạn thường làm gì vào một ngày hè nóng nực?

    • usually /ˈjuː.ʒu.ə.li/ (adv): thường

    • summer /ˈsʌm.ɚ/ (n): mùa hè

  4. Have you ever experienced extreme weather conditions, like a hurricane or flood? - Bạn đã từng trải qua điều kiện thời tiết cực đoan, như bão hay lũ lụt chưa?

    • experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ (v): trải qua

    • extreme /ɪkˈstriːm/ (adj): cực đoan

    • condition /kənˈdɪʃ.ən/ (n): điều kiện

    • hurricane /ˈhɝː.ɪ.keɪn/ (n): bão

    • flood /flʌd/ (n): lũ lụt

  5. What's the ideal weather for a picnic? - Thời tiết lý tưởng cho một buổi dã ngoại là gì?

    • ideal /aɪˈdiː.əl/ (adj): lý tưởng

    • picnic /ˈpɪk.nɪk/ (n): dã ngoại

  6. What is the coldest temperature you have ever experienced? - Nhiệt độ lạnh nhất bạn từng trải qua là bao nhiêu?

    • temperature /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/ (n): nhiệt độ

  7. What's your favorite season, and why? - Mùa yêu thích của bạn là mùa nào, và tại sao?

    • season /ˈsiː.zən/ (n): mùa

  8. Have you ever been caught in a sudden rain without an umbrella or a raincoat? - Bạn đã từng bị mắc kẹt trong cơn mưa bất chợt mà không có ô hoặc áo mưa chưa?

    • caught in /kɑːt ɪn/ (phrase): mắc kẹt

    • sudden /ˈsʌd.ən/ (adj): bất chợt

    • umbrella /ˈʌmˌbrɛl.ə/ (n): cây dù

    • raincoat /ˈreɪŋ.koʊt/ (n): áo mưa

  9. What's the best way to stay cool on a scorching hot day? - Cách tốt nhất để giữ mát trong ngày nóng là gì?

    • stay /steɪ/ (v): giữ 

    • cool /ku:l/ (adj): mát mẻ

    • scorching /ˈskɔːr.tʃɪŋ/ (adj): nóng nực

  10. Do you usually watch the weather forecast on TV or check it online? - Bạn thường xem dự báo thời tiết trên TV hay trực tuyến?

    • watch /wɑ:ʧ/ (v): xem

    • forecast /ˈfɔːr.kæst/ (n): dự báo 

    • check /ʧɛk/ (v):, xem, tìm hiểu

    • online /ˈɑːn.laɪn/ (adv): trực tuyến

  11. What's your opinion on climate change and its effects on weather patterns? - Bạn có quan điểm gì về biến đổi khí hậu và tác động của nó đến mô hình thời tiết?

    • opinion /əˈpɪn.jən/ (n): quan điểm

    • climate /ˈklaɪ.mət/ (n): khí hậu

    • change /ʧeɪnʤ/ (v): thay đổi

    • climate change (phrase): biến đổi khí hậu

    • effect /ɪˈfɛkt/ (n): ảnh hưởng

    • pattern /ˈpæt̬.ɚn/ (n): mô hình, kiểu

  12. How do you dress when it's cold and rainy outside? - Bạn mặc gì khi bên ngoài trời lạnh và mưa?

    • dress /drɛs/ (v): mặc (quần áo)

    • outside /,aʊtˈsaɪd/ (adv): bên ngoài

  13. Have you ever seen a rainbow after a rain shower? - Bạn đã từng thấy cầu vồng sau cơn mưa chưa?

    • rainbow /ˈreɪnˌboʊ/ (n): cầu vồng

    • after /ˈæf.tɚ/ (adv): sau 

    • rain shower /ˈreɪn ˌʃaʊ.ɚ/ (n): mưa rào (mưa vừa)

  14. When was the most beautiful sunset you've witnessed? - Hoàng hôn đẹp nhất mà bạn từng chứng kiến là khi nào?

    • beautiful /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ (adj): xinh đẹp

    • sunset /ˈsʌn.sɛt/ (n): hoàng hôn

    • witness /ˈwɪt.nəs/ (v): ngắm, chứng kiến

  15. Do you hate thunderstorms? Why do they make you feel uneasy? - Bạn ghét giông bão không? Tại sao chúng làm bạn cảm thấy không thoải mái?

    • hate /heɪt/ (v): ghét

    • thunderstorm /ˈθʌn.dɚ.stɔːrm/ (n): mưa giông (mưa kèm theo sấm sét)

    • feel /fi:l/ (v): cảm thấy

    • uneasy /ʌnˈiː.zi/(adj): không thoải mái

  16. How does the weather affect your daily activities and mood? - Thời tiết ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày và tâm trạng của bạn như thế nào?

    • daily /ˈdeɪ.li/ (adj): hằng ngày

    • activity /ækˈtɪv.ə.ti/ (n): hoạt động

    • mood /mu:d/ (n): tâm trạng

  17. What's the perfect weather for a beach day? - Thời tiết hoàn hảo cho một ngày đi biển dã ngoại là gì?

    • perfect /ˈpɝː.fekt/ (adj): hoàn hảo

    • beach /biːtʃ/ (n): biển

  18. How does the change of seasons impact the natural environment where you live? - Sự thay đổi mùa tác động đến môi trường tự nhiên ở nơi bạn sống như thế nào?

    • impact /ˈɪm.pækt/ (v): tác động

    • natural /ˈnætʃ.ɚ.əl/ (adj): thiên nhiên, tự nhiên

    • environment /ɪnˈvaɪ.rə.mənt/ (n): môi trường

  19. What's the worst weather for outdoor activities like hiking or camping? - Thời tiết nào là tệ nhất cho các hoạt động ngoài trời như leo núi hoặc cắm trại?

    • outdoor /ˈaʊtˌdɔ:r/ (adj): bên ngoài

    • hiking /ˈhaɪ.kɪŋ/ (n): leo núi

    • camping /ˈkæm.pɪŋ/ (n): cắm trại

  20. Have you ever been in a situation where bad weather caused travel disruptions? - Bạn đã bao giờ từng ở trong tình huống mà thời tiết xấu gây ra sự cản trở trong chuyến đi chưa?

    • situation /ˌsɪʧ.uˈeɪ.ʃən/ (n): tình huống

    • travel /ˈtræv.əl/ (n): chuyến đi, du lịch

    • disruption /dɪsˈrʌp.ʃən/ (n): sự cản trở

  21. What's the ideal weather for gardening or farming? - Thời tiết lý tưởng cho việc làm vườn hay trồng trọt là gì?

    • garden /ˈɡɑːr.dən/ (n,v): vườn, làm vườn

    • farm /fɑ:rm/ (n,v): nông trại, trồng trọt

  22. Do you like to take long walks on cool, crisp fall days? - Bạn có thích đi dạo vào những ngày thu se lạnh không?

    • cool /ku:l/ (adj): mát mẻ, se lạnh

    • crisp fall /krɪsp fɑ:l/ (n): mùa thu

  23. How would you prepare for severe weather conditions like hurricanes or tornadoes? - Bạn sẽ chuẩn bị cho điều kiện thời tiết cực đoan như bão hoặc lốc xoáy như thế nào?

    • prepare /priˈpɛr/ (v): chuẩn bị

    • severe /səˈvɪr/ (adj): cực đoan

    • tornado /tɔːrˈneɪ.doʊ/ (n): lốc xoáy

  24. What's your favorite weather-related memory from your childhood? - Ký ức thời thơ ấu yêu thích liên quan đến thời tiết của bạn là gì?

    • memory /ˈmem.ər.i/ (n): ký ức

    • childhood /ˈʧaɪldˌhʊd/ (n): thời thơ ấu

  25. Is the weather typically the same every day where you live, or does it change every day? - Ở nơi bạn sống, thời tiết thường giống nhau mỗi ngày, hay nó thay đổi hàng ngày?

    • typically /ˈtɪp.ɪ.kəl.i/(adv): thường

    • same /seɪm/ (adj): giống nhau

    • every /ˈev.ri/ (adv): mỗi

  26. What's the best way to stay warm on a freezing winter day? - Cách tốt nhất để giữ ấm trong một ngày đông lạnh giá là gì?

    • warm /wɔ:rm/ (adj): ấm áp

    • freezing /ˈfri:.zɪŋ/ (adj): lạnh giá

    • winter /ˈwɪntər/ (n): mùa đông

  27. How does the weather influence the way .people dress in your culture? - Thời tiết  ảnh hưởng đến cách mọi người mặc quần áo trong văn hóa của bạn như thế nào?

    • influence /ˈɪn.flu.əns/ (v): ảnh hưởng

    • people /ˈpi:.pəl/ (n): mọi người

    • dress /drɛs/ (v): mặc (quần áo)

    • culture /ˈkʌl.ʧər/ (n): văn hóa

  28. What's your favorite type of weather for staying indoors and relaxing? - Kiểu thời tiết yêu thích của bạn để ở trong nhà và thư giãn là gì?

    • stay /steɪ/ (v): ở

    • indoors /ˈɪnˌdɔ:rz/ (adv): trong nhà

    • relax /rɪˈlæks/ (v): thư giãn

  29. What's the ideal weather for a romantic date? - Thời tiết lý tưởng cho một buổi hẹn hò lãng mạn là gì?

    • romantic /roʊˈmæn.tɪk/ (adj): lãng mạn

    • date /deɪt/ (n): buổi hẹn hò

  30. How do you feel on a gloomy, overcast day with no sunshine? - Bạn cảm thấy như thế nào vào một ngày âm u, trời u ám không có ánh nắng mặt trời?

    • gloomy /ˈɡluː.mi/ (adj): ảm đạm

    • overcast /ˈoʊ.vɚ.kæst/ (adj): u ám

    • sunshine /ˈsʌn.ʃaɪn/ (n): ánh sáng mặt trời

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Weather” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 20: Education

Next
Next

Topic 18: Hobbies