Topic 105: Icebreaker

Icebreaking, hay hoạt động phá băng, là những phương pháp giúp mọi người cảm thấy thoải mái, tự nhiên khi bắt đầu một cuộc trò chuyện hoặc tham gia vào một nhóm mới. Những hoạt động này giúp xóa tan bầu không khí ngại ngùng, gượng gạo, khuyến khích mọi người mở lòng và giao tiếp với nhau dễ dàng hơn.

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi Icebreaker”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

Quick icebreaker questions:

1. What’s your favorite way to relax after a long day? - Cách thư giãn sau một ngày dài yêu thích của bạn là gì?

  • Favorite (adj) /ˈfeɪvərət/: yêu thích

  • Relax (v) /rɪˈlæks/: thư giãn

 

2. What’s a hobby you love that others might not know about? - Sở thích mà bạn yêu thích nhưng người khác có thể không biết là gì?

  • Hobby (n) /ˈhɑːbi/: sở thích

 

3. What’s your favorite type of cuisine? - Loại ẩm thực yêu thích của bạn là gì?

  • Cuisine (n) /kwɪˈziːn/: ẩm thực

 

4. What’s a skill you’ve always wanted to learn but haven’t yet? – Kỹ năng mà bạn muốn học nhưng vẫn chưa học là gì?

  • Skill (n) /skɪl/: kỹ năng

 

5. What’s the best advice you’ve ever gotten? – Lời khuyên tuyệt vời nhất mà bạn nhận được là gì?

  • Advice (n) /ədˈvaɪs/: lời khuyên

 

6. What’s an unexpected life lesson you’ve learned? – Một bài học cuộc sống bất ngờ mà bạn học được?

  • Unexpected (adj) /ˌʌnɪkˈspektɪd/: bất ngờ

  • Life lesson (n) /laɪf ˈlesən/: học cuộc sống

 

7. What’s one special thing on your bucket list that you really want to do? – Một điều đặc biệt trong bucket list mà bạn rất muốn đạt được là gì?

  • Special (adj) /ˈspeʃəl/: đặc biệt

  • Bucket list (n) /ˈbʌkɪt ˌlɪst/: danh sách những điều, nguyện vọng bạn muốn đạt được trong cuộc sống

8. What day in your life would you like to relive? – Bạn muốn trải nghiệm lại ngày nào trong đời?

  • Relive (v) /ˌriːˈlɪv/: trải nghiệm lại

 

9. What is your proudest achievement? - Thành tựu đáng tự hào nhất của bạn là gì?

  • Proud (adj) /praʊd/: đáng tự hào

  • Achievement (n) /əˈtʃiːvmənt/: thành tựu

 

10. What’s your most treasured possession? - Tài sản quý giá nhất của bạn là gì?

  • Treasure (v) /ˈtreʒɚ/: trân quý

  • Possession (n) /pəˈzeʃən/: tài sản

 

Fun icebreaker questions:

11. What’s the weirdest food you’ve ever tried? – Món ăn kì lạ nhất mà bạn đã từng thử là gì?

  • Weird (adj) /wɪrd/: kỳ lạ

 

12. If you had to sing karaoke right now, what song would you choose? – Nếu bạn phải hát karaoke ngay bây giờ, bạn sẽ chọn hát bài nào?

  • Karaoke (n) /ˌkeriˈoʊki/: hát karaoke

  • Song (n) /sɑːŋ/: bài hát

 

13. If you could become any fictional character, who would it be? – Nếu bạn có thể trở thành bất cứ nhân vật hư cấu nào thì bạn sẽ chọn ai?

  • Become (v) /bɪˈkʌm/: trở thành

  • Fictional (adj) /ˈfɪkʃənəl/: hư cấu

  • Character (n) /ˈkerəktɚ/: nhân vật

 

14. What’s the funniest thing that’s happened to you this week? – Điều buồn cười nhất xảy ra với bạn trong tuần này là gì?

  • Happen (v) /ˈhæpən/: xảy ra

 

15. What’s your weirdest talent? – Tài năng kì lạ nhất của bạn là gì?

  • Talent (n) /ˈtælənt/: tài năng

 

16. Can you tell a strange fact you happen to know for no reason? – Bạn có thể kể một sự thật kì lạ mà bạn vô tình biết được không?

  • Strange (adj) /streɪndʒ/: kì lạ

  • Fact (n) /fækt/: sự thật

 

17. What’s the most bizarre dream you’ve ever had? - Giấc mơ kì lạ nhất bạn từng có là gì?

  • Bizarre (adj) /bəˈzɑːr/: kì lạ

  • Dream (n) /driːm/: giấc mơ

 

18. What three things would you do if you were invisible? – Bạn sẽ làm 3 điều gì nếu bạn có khả năng tàng hình?

  • Invisible (adj) /ɪnˈvɪzəbəl/: tàng hình, vô hình

 

19. If you could change your name to anything, what would you choose? – Nếu bạn có thể đổi tên mình thành bất cứ gì, bạn sẽ chọn tên gì?

  • Change (v) /tʃeɪndʒ/: thay đổi

 

20. What’s the oldest piece of clothing you own? Why do you still wear it/keep it? – Bộ quần áo cũ nhất của bạn là gì? Tại sao bạn vẫn mặc/giữ nó?

 

“Would you rather” icebreaker questions:

21. Would you rather spend a weekend in a tropical paradise or a snow haven? – Bạn có muốn dành một buổi cuối tuần ở thiên đường nhiệt đới hay một nơi phủ đầy tuyết?

  • Tropical paradise (n) /ˈtrɑːpɪkəl ˈperədaɪs/: thiên đường nhiệt đới

  • Snow haven (n): nơi phủ đầy tuyết

 

22. Would you rather speak 10 languages or play 10 instruments? – Bạn có muốn nói được 10 ngôn ngữ hay chơi được 10 loại nhạc cụ?

  • Instrument (n) /ˈɪnstrəmənt/: nhạc cụ

 

23. Would you rather have the ability to talk to animals or speak every human language fluently? – Bạn có muốn khả năng nói chuyện với động vật hay nói được tất cả các ngôn ngữ một cách trôi chảy?

  • Ability (n) /əˈbɪlət̬i/: khả năng

  • Fluently (adv) /ˈfluːənt/: một cách trôi chảy

 

24. Would you rather always be two hours early or 20 minutes late? – Bạn muốn luôn đến sớm 2 tiếng hay đến trễ 20 phút?

 

25. Would you rather have unlimited coffee or unlimited snacks at work? – Bạn muốn chỗ làm mình có cà phê không giới hạn hay đồ ăn nhẹ không giới hạn?

  • Unlimited (adj) /ʌnˈlɪmɪt̬ɪd/: không giới hạn

  • Coffee (n) /ˈkɑːfi/: cà phê

  • Snack (n) /snæk/: đồ ăn nhẹ

 

26. Would you rather work in an office without windows or without air conditioner? – Bạn muốn làm việc trong văn phòng không có cửa sổ hay không có máy lạnh?

  • Office (n) /ˈɑːfɪs/: văn phòng

  • Air conditioner (n) /ˈer kənˌdɪʃənɚ/: máy lạnh

 

27. Would you rather have to sing everything you say or dance every time you move? - Bạn thà phải hát tất cả những gì bạn nói hay nhảy múa mỗi khi bạn di chuyển?

 

28. Would you rather read only the end of every book or always forget the story’s ending? - Bạn thà chỉ đọc phần cuối của mỗi cuốn sách hay luôn quên hết phần kết của câu chuyện?

  • Forget (v) /fɚˈɡet/: quên

 

29. Would you rather have slow internet or always forget your passwords? - Bạn thà có Internet chậm hay luôn quên mật khẩu?

  • Password (n) /ˈpæswɝːd/: mật khẩu

30. Would you rather be able to control time or be able to fly? - Bạn muốn có khả năng kiểm soát thời gian hay khả năng bay?


Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Icebreaker” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Listening Level 1 - Topic: Start A Conversation

Next
Next

Topic 104: Pop Culture