Present Simple - Thì Hiện Tại Đơn

Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple) không chỉ là điểm khởi đầu cơ bản cho những ai đang luyện tiếng Anh mà còn là thì cơ bản và được sử dụng rộng rãi nhất trong số 12 thì tiếng Anh hàng ngày. Điều này làm cho nó trở thành một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh và quá trình luyện tiếng Anh.

Để có thể sử dụng thì Present Simple một cách linh hoạt trong văn viết lẫn văn nói, việc nắm vững cách chia động từ trong Thì Hiện Tại Đơn là điều không thể thiếu. Việc hiểu rõ nó sẽ giúp bạn không chỉ luyện tiếng Anh một cách hiệu quả hơn mà còn cải thiện kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của mình. Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết sau đây của Coffee Talk English (CTE) nhé!

Blog Header.png

I. ĐỊNH NGHĨA

Thì hiện tại đơn được sử dụng để miêu tả một sự kiện, hành động, điều kiện mang tính tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần hoặc một sự thật hiển nhiên.

 II. CÔNG THỨC

1. Động từ TO BE

Form:

Affirmative

Formula:

I + am + O (Object - tân ngữ)

You/We/They + are + Object

She/He/It + is + Object

Form:

Negative

Formula:

I + am not + O

You/We/They + are not + O

She/He/It + is not + O

Form:

Interrogative

Formula:

Yes/No questions:

Am I + O?

Are You/We/They + O?

Is He/She/It + O?

WH questions:

WH + Am/Is/Are + S +O?


Examples:

I am a teacher.

They are my friends.

He is a nice guy.

Examples:

Am I a good listener?

Are you her friend?

Is it your book?

Why are you here?

Examples:

I am not a teacher.

They are not my friends.

He is not a nice guy.

2. Động từ thường

Form:

Affirmative

Formula:

I/You/We/They + V(nguyên thể) + O

He/She/It + V(s/es) + O

Form:

Negative

Formula:

I/You/We/They + don’t (do not)

She/He/It + doesn’t (does not)

Form:

Interrogative

Formula:

Yes/No questions:

Do + I/You/We/They + Động từ 

  • Yes, I/You/We/They do.

  • No, I/You/We/They don’t.

Does + He/She/It + Động từ

  • Yes, He/She/It does.

  • No, He/She/It doesn’t.

WH questions:

WH + do/does (not) + Chủ ngữ + Động từ (Nguyên thể)?


Examples:

You have a nice dog.

She wants good English.

Examples:

I don’t like pork.

She doesn’t work here.

Examples:

Do you like ice-cream?

Does she run often?

Why do you study English?

III. CÁCH SỬ DỤNG

  • Thể hiện một thói quen

Ex : I drink coffee at breakfast.

  • Một tình huống không thay đổi

Ex : She lives in Ho Chi Minh city.

  • Một sự thật hiển nhiên

Ex: Water freezes at zero degrees.

  • Hướng dẫn/chỉ dẫn

Ex: Open the packet and pour the contents into hot water.

  • Diễn tả một sự việc diễn ra theo thời gian biểu, chương trình, kế hoạch cụ thể

Ex: The bus leaves at 10am tomorrow.

Chúng ta vừa cùng nhau khám phá Thì Hiện Tại Đơn - một điểm ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng. Thì Hiện Tại Đơn là nền móng cho các kỹ năng tiếng Anh của bạn, hỗ trợ bạn trong quá trình luyện tiếng Anh, giúp bạn giao tiếp Tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn trong mọi tình huống.

Coffee Talk English (CTE) hy vọng bạn không chỉ phân biệt được, mà còn thuần thục sử dụng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh này. Việc nắm vững cách sử dụng, công thức và các dấu hiệu nhận biết là bước đệm vững chắc để bạn sử dụng Thì Hiện Tại Đơn một cách chính xác và hiệu quả trong luyện tiếng Anh.

Previous
Previous

Present Continuous - Thì Hiện Tại Tiếp Diễn

Next
Next

Past Simple - Thì Quá Khứ Đơn