Present Perfect - Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Thì quá khứ hoàn thành là một chủ đề ngữ pháp tiếng Anh rất quan trọng, chúng ta có thể bắt gặp nó rất nhiều trong cuộc trò chuyện hàng ngày. Để luyện tiếng Anh hiệu quả, việc hiểu rõ về thì quá khứ hoàn thành là điều không thể thiếu. Tuy nhiên, nhiều người, đặc biệt là người mới bắt đầu học tiếng Anh, thường mắc lỗi khi sử dụng chủ đề này. Trong bài viết sau đây, Coffee Talk English (CTE) sẽ giới thiệu về những điểm cơ bản của thì quá khứ hoàn thành.

Blog Header.png

I. Định nghĩa

Thì hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả những sự việc xảy ra trong quá khứ mà có những kết quả dẫn đến hiện tại.

II. Công thức

Form:

Affirmative

Formula:

S + have/has + V(past participle)

Form:

Negative

Formula:

S + have/has not (haven’t/hasn’t) + V (past particple)

Form:

Interrogative

Formula:

Yes/No questions:

Have/Has + S + V (past participle)?

WH questions:

Wh- + have/has + S + V (past participle)?

Examples:

They've been married for nearly fifty years.

She has lived in Liverpool all her life.

I‘ve seen that film before.

I've played the guitar ever since I was a teenager.

He has written three books and he is working on another one.

Examples:

Where have you been?

Have you ever been to San Francisco?

Have you finished your homework yet?

Examples:

She hasn't been overseas yet.

I haven't told her about my plans.

They have had a conversation about it before.

III. Cách sử dụng

  • Hành động đã kết thúc trong quá khứ và kết quả ảnh hưởng đến hiện tại

Examples:

  • I have lost my keys. I cannot get in the house. (Tôi đã bị mất chìa khóa. Nên giờ kết quả hiện tại là tôi không vào nhà được.)

  • They have missed the bus so they will be late. (Họ đã trễ chuyến xe nên kết quả là họ sẽ bị trễ.)

  • Hành động vừa mới hoàn thành (thường + just/already/yet/recently...)

Examples:

  • I have just met Khoa at CTE. (Tôi vừa mới gặp Khoa ở CTE.)

  • I have already finished my homework. (Tôi đã hoàn thành xong bài tập rồi.)

  • Hành động chưa hoàn thành (Bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại)

Examples:

  • She has lived in Hồ Chí Minh city since 2000. (Cô ấy đã sống ở thành phố Hồ Chí Minh từ năm 2000, bắt đầu trong quá khứ và hiện tại cô ấy vẫn đang sống.)

  • I have known Trang for 3 years. (Tôi đã biết Trang được 3 năm rồi.)

  • Hành động xảy ra nhiều lần ở những thời điểm khác nhau

    Examples:

  • I have visited Hà Nội 5 times. (Tôi đã đến Hà Nội 5 lần.)

  • I have seen the movie “Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh” 3 times. (Tôi đã xem bộ phim Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh 3 lần.)

  • Trải nghiệm cuộc sống

Examples:

  • Have you ever eaten sushi before? (Bạn đã bao giờ (trải nghiệm) ăn sushi chưa?)

  • He has been to Tokyo before. (Anh ấy đã từng tới Tokyo hồi trước đó rồi.)

  • Thành tựu

Examples:

  • Man has walked on the Moon. (Con người đã đi được lên mặt mặt trăng.)

  • My son has learned how to speak. (Con trai tôi đã học được cách nói rồi.)

  • Những thay đổi theo thời gian

Examples:

  • I have become more interested in English. (Tôi đã trở nên hứng thú với tiếng Anh hơn.)

  • You have grown since the last time I saw you. (Bạn đã trở nên lớn hơn từ lần cuối tôi gặp bạn.)

Present Perfect - Thì hiện tại hoàn thành là yếu tố vô cùng quan trọng trong ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản. Hiểu rõ được khái niệm này có thể giúp bạn học từ vựng Tiếng Anh hiệu quả hơn cũng như tự tin hơn trong quá trình giao tiếp Tiếng Anh rất nhiều đó!

Previous
Previous

Bỏ túi 10 mẫu câu giao tiếp với người nước ngoài

Next
Next

Present Continuous - Thì Hiện Tại Tiếp Diễn