[NGỮ PHÁP] Cấu trúc các dạng câu so sánh trong tiếng Anh
Cấu trúc so sánh là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh và thường xuyên xuất hiện trong các tài liệu học, phim ảnh Tiếng Anh. Chúng không chỉ phổ biến mà còn vô cùng thiết yếu để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác. Để luyện tiếng Anh một cách hiệu quả, chúng ta cần hiểu rõ những cấu trúc so sánh này. Qua bài viết này, Coffee Talk English (CTE) sẽ hướng dẫn bạn những cấu trúc so sánh quan trọng và một số điểm cần chú ý khi sử dụng chúng.
I. Comparative adjectives
Tính từ so sánh được sử dụng để so sánh sự khác biệt giữa hai đối tượng (larger, smaller, faster, higher). Chúng được sử dụng trong các câu có hai danh từ được so sánh, với mẫu sau:
Noun (subject) + verb + comparative adjective + than + noun (object).
Examples:
Josh is taller (cao) than his sister.
I’m more interested (hứng thú) in music than sport.
Big cars that use a lot of petrol are less popular (nổi tiếng) now than twenty years ago.
Tuy nhiên, không phải câu so sánh nào cũng sử dụng đầy đủ như công thức ở trên như sau:
I don't think we could have driven any faster (“than we did” is implied). Besides, there was a traffic jam (kẹt xe).
II. Superlative adjectives
Tính từ so sánh hơn nhất được sử dụng để mô tả một đối tượng nằm tốt nhất hoặc tệ nhất (the tallest, the smallest, the fastest, the highest). Chúng được sử dụng trong các câu trong đó chủ từ được so sánh với một nhóm các danh từ (từ ba trở lên) khác:
Noun (subject) + verb + the + superlative adjective + noun (object).
Examples:
The ‘Silver Arrow’ will be the fastest train in the world when it is built.
The most frightening (đáng sợ) film I’ve ever seen was Alfred Hitchcock’s ‘Psycho’.
The best food I've eaten is my mom’s Pho.
What is the least expensive (đắt tiền) way of travelling in Japan?
III. Cánh hình thành tính từ so sánh hơn/nhất
Adjective or Adverb | Comparative | Superlative | |
---|---|---|---|
One-syllable adjectives | small | smaller | (the) smallest |
fast | faster | (the) fastest | |
large | larger | (the) largest | |
big | bigger (Note the spelling here) | (the) biggest | |
Most two-syllable adjectives | thoughtful (chu đáo) | more/less thoughtful | (the) most/least thoughtful |
useful (hữu ích) | more/less useful | (the) most/least useful | |
Adverbs ending in -ly | carefully (cẩn thận) | more/less carefully | (the) most/least careful |
slowly (một cách chậm rãi) | more/less slowly | (the) most/least slowly | |
Two-syllable adjectives ending in -y | sleepy (buồn ngủ) | sleepier | (the) sleepiest |
happy | happier | (the) happiest | |
Two-syllable adjectives ending with –er, -le, -or, or –ow | little | littler | (the) littlest |
narrow (hẹp | narrower | (the) narrowest | |
gentle (nhẹ nhàng, ân cần) | gentler | (the) gentlest | |
Three or more syllable adjectives | intelligent (thông minh) | more/less intelligent | (the) most/least intelligent |
important (quan trọng) | more/less important | (the) most/least important |
IV. Một số tính từ bất quy tắc
Bad, worse, worst
Far, farther/further, farthest/furthest
Good, better, best
Old, older/elder, oldest/eldest
Little, less, least
Much, more, most
Để cải thiện khả năng giao tiếp và học tiếng Anh hiệu quả, việc hiểu rõ ngữ pháp tiếng Anh là điều không thể thiếu. Trong số các chủ đề ngữ pháp, cấu trúc so sánh đặc biệt quan trọng, thường xuất hiện trong các tài liệu, bài thi và ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Qua bài viết này từ Coffee Talk English (CTE), hy vọng bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi luyện tiếng Anh và sử dụng cấu trúc so sánh trong các tình huống thực tế.