Getting Around Vocabulary
Vroom! 🚗 💨 Bạn có biết: Trong bộ từ vựng phong phú của tiếng Anh, có một lượng lớn cụm từ và động từ phổ biến liên quan đến chủ đề đi lại và lái xe không? Từ việc bắt đầu một chuyến đi, cho đến việc di chuyển trên đường và thậm chí là những tình huống không mong muốn có thể xảy ra, những cụm từ này đều đóng một vai trò không thể thiếu. Hãy cùng Coffee Talk English (CTE) khám phá những cụm từ và động từ thông dụng này, để bạn có thể sử dụng chúng một cách tự tin và chính xác, tăng cường khả năng giao tiếp Tiếng Anh và làm cho cuộc hội thoại của bạn trở nên sinh động và thú vị hơn!
Get on: we get on large vehicles like buses, boats, trains, planes. But we also get on horses and bicycles!
I managed to get on the last bus home.
Tôi kịp lên chuyến xe buýt cuối để về nhà.
Get off: this is the opposite of the verb to get on. We get off buses, boats, trains, planes, horses and bicycles!
I got off the train and headed towards the gate.
Tôi xuống tàu và đi về phía cổng.
Get into: we get into small vehicles like cars and taxis
I got into the car to find my missing wallet but it wasn’t there.
Tôi bước vô xe để tìm chiếc ví bị mất nhưng nó không có ở đó.
Get out of: this is the opposite of get into. so we get out of taxis & cars
Kendall Jenner was spotted by the paparazzi when she got out of her car.
Kendall Jenner bị bắt gặp bởi các thợ săn ảnh khi cô ấy bước ra khỏi xe.
Get away: to leave to go on holiday
We are getting away on holiday next week.
Chúng tôi sẽ đi du lịch tuần sau.
Back up: to go backwards
She backed up the car so she could park by the supermarket.
Cô ấy lùi xe lại để đỗ ở siêu thị.
Crash into: to collide with something, to be in an accident
A truck crashed into the back of a bus last night and 5 people were hospitalized.
Một chiếc xe tải tông vào phía sau một xe buýt tối hôm qua và có năm người phải nhập viện.
Fill up: to fill the tank
I stopped at the gas station to fill up on my way home.
Tôi ghé cây xăng để đổ xăng trên đường về nhà.
Pull out: to drive onto a road or onto a different part of the road
The police stopped the man who pulled out dangerously.
Công an đã dừng xe người đàn ông chuyển làn một cách nguy hiểm.
Pull over: to move to the side of the road in order to stop or let something pass
I pulled over when I saw her walking.
Tôi dừng lại tạt vào lề đường khi tôi thấy cô ấy đi bộ.
Pull someone/something over: to stop your car at the side of the road, or to force another car or driver to do this
The police pulled me over because I forgot to turn on the headlights.
Công an dừng xe tôi lại vì tôi quên bật đèn xe.
Speed up: to go faster
He started to speed up when he entered the highway.
Anh ấy bắt đầu tăng tốc khi lái vào đường cao tốc.
Slow down: to go slower
I slowed down as I saw an old man crossing the street.
Tôi chạy chậm lại vì tôi thấy có một ông cụ đang băng qua đường.
Veer off: to turn or steer suddenly from something
The biker veered off when a cat appeared out of nowhere.
Người lái mô tô rẽ gấp khi thấy một con mèo xuất hiện bất thình lình.
Drop someone off: to take someone or something to a place, as you travel to a different place
My dad used to drop me off at my aunt’s house on his way to work.
Bố tôi từng “thả” tôi ở nhà dì trên đường ông ấy đi làm.
Cuối cùng, thông qua bài viết này, Coffee Talk English (CTE) hy vọng bạn đã học được thêm nhiều cụm từ và động từ tiếng Anh hữu ích và thú vị liên quan đến việc đi lại và lái xe. Hy vọng những kiến thức mới này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp Tiếng Anh mà còn làm cho cuộc nói chuyện của bạn thêm phần sinh động. Để nâng cao kỹ năng học từ vựng tiếng Anh và làm phong phú vốn từ vựng của mình, hãy tiếp tục theo dõi những bài viết của Coffee Talk English bạn nhé!