Future Simple Tense - Thì Tương Lai Đơn
I. ĐỊNH NGHĨA
Trong ngữ pháp tiếng anh, thì tương lai đơn đóng vai trò quan trọng. Được dùng khi không có kế hoạch hay quyết định làm gì trước khi chúng ta nói. Chúng ta ra quyết định tự phát tại thời điểm nói.
II. CÔNG THỨC
Để luyện tiếng anh hiệu quả, việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp là cần thiết:
Form:
Affirmative
Formula:
S + will + V (+ O).
Examples:
I will kiss her.
She will open the door.
They will be happy.
Form:
Negative
Formula:
S + will not / won’t +V (+ O).
Examples:
I will not / won’t kiss her.
She will not open the door.
They will not be happy.
Form:
Interrogative
Formula:
Will + S + V (+ O)?
Examples:
Will I kiss her?
Will she open the door?
Will they be happy?
III. CÁCH SỬ DỤNG
Ngữ pháp tiếng anh không chỉ dừng lại ở việc học cấu trúc mà còn là việc biết cách sử dụng chúng:
Diễn tả một hành động hoặc dự định sẽ xảy ra trong tương lai.
Examples:
I will visit my family next season. (Tôi sẽ thăm gia đình tôi vào mùa tới.)
They will adopt her. (Họ sẽ nhận nuôi cô bé ấy.)
Diễn tả một sự dự đoán nhưng không có cơ sở chắc chắn (trong câu thường sử dụng với các từ: think, hope, assume, believe, perhaps, maybe, probably, possibly).
Examples:
I think it will rain. (tôi nghĩ trời sẽ mưa.)
She will probably not come. (Cô ấy có thể sẽ không đến.)
They hope she will be successful. (Họ hy vọng cô ấy sẽ thành công.)
Diễn tả một lời hứa
Examples:
I will lend you my money. (Tôi sẽ cho bạn mượn tiền của tôi.)
I will forgive you. (Tôi sẽ tha thứ cho bạn.)
Diễn tả lời cảnh báo hoặc đe dọa
Examples:
Give me the money or I will tell your mom. (Đưa tôi tiền nếu không tôi sẽ mách mẹ cậu.)
Hurry or you will be late. (Nhanh lên nếu không thì bạn sẽ tới trễ đấy.)
Diễn tả một yêu cầu hay đề nghị giúp đỡ (sử dụng câu hỏi với “Will you…?”)
Examples:
Will you help me, please? (Làm ơn giúp đỡ tôi với.)
Will you please show me the way to the police station? I’m lost. (Làm ơi chỉ đường tôi đến đồn cảnh sát. Tôi bị lạc rồi.)
Đề nghị giúp đỡ với “Shall”
Examples:
Shall I help you? (Tôi có thể giúp bạn không?)
Shall we cook tonight? (Tối nay chúng ta tự nấu ăn chứ?)
Diễn tả quyết định ngay thời điểm nói.
Examples:
The red dress is beautiful but the blue one is more comfortable. I will buy the blue one. (Cái đầm đỏ thì đẹp nhưng cái màu xanh thì thoải mái hơn. Tôi sẽ mua cái nàu xanh.)
Như chúng ta vừa tìm hiểu, thì tương lai đơn dùng để diễn tả hành động hoặc dự định trong tương lai. Đối với người học ngữ pháp tiếng anh, việc hiểu rõ và áp dụng thì tương lai đơn vào giao tiếp hàng ngày, cũng như giao tiếp trong công việc là vô cùng cần thiết.