Cách sử dụng collocations với TAKE, PAY, BREAK, GET

Hôm nay, hãy cùng CTE học về “Verb Collocations” nhé.

Collocation là các từ thường được sử dụng cùng nhau. Khi bạn mắc lỗi với các collocations, người khác thường sẽ hiểu bạn - nhưng tiếng Anh của bạn sẽ không được “tự nhiên” - bởi vì nó khác với cách người bản ngữ nói. Sử dụng các collocations một cách chính xác có thể giúp bạn nói trôi chảy hơn.

TAKE

take advantage of: to use an opportunity to achieve results, sometimes in an unfair way - tận dụng, lợi dụng

Ex: Let’s take advantage of the good weather and go to the beach.

take action: to deal with a problem - giải quyết vấn đề

Ex: The government started to take action to decrease the number of hospitalizations.

PAY

pay attention: to watch, listen to, or think about something carefully - tập trung

Ex: You weren't paying attention to what I was saying.

pay tribute: to praise someone or something - khen thưởng

Ex: The minister paid tribute to the men who had fought in the war.

pay someone a visit: = an informal way to say “visit someone or a place” - ghé thăm

Ex: I think I'll pay a visit to the library while I'm in town.

BREAK

• break a promise: = fail to do what you promised to do - không giữ lời hứa

Ex: You promised not to gamble, but you broke your promise and went to a casino. ·

• break the ice = (informal) initiate conversation and social interaction, especially in a group that is a little quiet or reserved - phá vỡ bầu không khí căng thẳng, yên ắng.

Ex: Someone suggested that we play a party game to break the ice.

• break the rules/law = disobey - vi phạm luật, quy tắc

Ex: Staff who break the rule will face punishment.

• break the news to someone = tell someone important news (usually bad news) - thông báo tin tức (thường là tin không tốt)

Ex: The doctor broke the news to the family that my grandmother had cancer.

 GET

• get married: to begin a legal relationship with someone as their husband or wife - kết hôn

Ex: Chris and Debbie got married in a church last summer.

• get divorced: end a marriage - ly hôn

 Ex: People around me who get divorced want to get married again.

• get drunk/wasted: To intoxicate oneself with alcohol - đi quẩy/nhậu say mèm

Ex: I'm going out tonight to get drunk/wasted.

• get angry/scared/excited/tired: trở nên giận dữ/sợ hãi/hứng thú/mệt mỏi

Ex: He got really angry when he found out that his wife cheated on him.

Hãy thử áp dụng kiến thức với một số câu bài tập nho nhỏ bên dưới nhé!

Previous
Previous

Mệnh Đề Quan Hệ - Relative Clause (P2)

Next
Next

Cách sử dụng tính từ -ED và -ING