Mẫu hội thoại công sở ngành IT developer #2

Bạn đã bao giờ gặp tình huống trao đổi lỗi với developer mà dễ dẫn đến hiểu lầm chưa? Trong công việc kiểm thử phần mềm, việc mô tả lỗi một cách rõ ràng và chính xác rất quan trọng để developer có thể nhanh chóng xác định và khắc phục vấn đề. Nếu mô tả không đủ chi tiết, lỗi có thể bị hiểu sai hoặc mất nhiều thời gian để xử lý.

Dưới đây là một cuộc hội thoại ngắn giữa một tester và một developer khi báo cáo lỗi giao diện. Hãy chú ý cách diễn đạt, từ vựng chuyên ngành và cách đặt câu hỏi để giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường IT!

Tester: Hey, I’ve spotted a few UI glitches I wanted to flag.

Developer: Cool, what’s going on?

Tester: The login button’s a bit wonky—it’s shifted left and overlapping the text box.

Developer: Gotcha. Does that show up on a certain browser or device?

Tester: I noticed it on Chrome, haven’t tried others yet.

Developer: Okay, I’ll check it across a few. What else caught your eye?

Tester: On mobile, the menu’s not collapsing properly.

Developer: What device and browser are you on?

Tester: iPhone 12 with Safari.

Developer: Nice, thanks. Have you tested it anywhere else?

Tester: Not yet, but I can try an Android if you’d like.

Developer: That’d be awesome. Let me know how it goes. Anything more?

Tester: Yeah, in dark mode, the text’s tough to read.

Developer: Is the contrast too weak?

Tester: Yep—light gray on dark just doesn’t pop enough.

Developer: Fair point. I’ll tweak the colors. What else?

Tester: The loading spinner’s off—it’s stuck up in the top-left corner.

Developer: Is it shifted side-to-side or up-and-down?

Tester: Both, honestly.

Developer: Weird. I’ll sort out the positioning. That everything?

Tester: Yep, that’s it for now. I’ll keep poking around and ping you if I find more.

Developer: Sweet, thanks for the heads-up. I’ll tackle these soon.

Tester: No worries. Glad to help!


Các mẫu câu hữu dụng:

  • I’ve spotted a few… - Tôi phát hiện ra một vài…

  • What’s going on? - Có gì thế?/Có chuyện gì?

  • Gotcha. - Hiểu rồi.

  • Caught your eye – Thu hút sự chú ý (phát hiện lỗi)

  • I can try [...] if you’d like - Tôi có thể thử [...] nếu bạn muốn.

  • What else? - Còn gì nữa không?

  • No worries. - Không có chi.

  • Tackle (a bug/issue) – Xử lý lỗi

  • Sort out – Giải quyết vấn đề

  • Glad to help! - (mang tính lễ nghĩa) Hân hạnh khi được giúp đỡ.

  • Let me know. - (Có gì) báo tôi biết nhé.

Từ vựng:

  • UI glitches – Lỗi giao diện người dùng

  • Flag (a bug/issue) – Báo cáo lỗi

  • Wonky – Hoạt động không đúng, bị lệch

  • Shifted left/right/up/down – Dịch chuyển sang trái/phải/lên/xuống

  • Overlapping – Bị chồng lên nhau

  • Collapsing properly – Thu gọn đúng cách (dành cho menu/thành phần UI)

  • Contrast – Độ tương phản (trong UI)

  • Pop (enough) – Hiển thị rõ ràng, nổi bật

  • Loading spinner – Biểu tượng tải dữ liệu (xoay tròn)

  • Positioning – Định vị, vị trí của phần tử trong UI


Hãy ghép các từ vựng với nghĩa phù hợp và gửi kết quả vào nhóm Coffee Talk English (the original) để được sửa:

Cuộc trao đổi trên là một trong vô vàn các trường hợp giao tiếp tiếng Anh tại công sở. Hãy quay lại blog học tiếng Anh hàng tuần để nhận được bài nghe hội thoại mới - hoặc góp ý/yêu cầu mẫu hội thoại theo ngành làm việc của bạn tại group Coffee Talk English (the original).

Previous
Previous

Listening - Level 2B: Ecotourism

Next
Next

Listening - Level 2B: Shopping Mindset